1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
290,364,590,108 |
374,253,750,060 |
196,292,364,776 |
262,639,019,674 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
290,364,590,108 |
374,253,750,060 |
196,292,364,776 |
262,639,019,674 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
277,778,309,256 |
352,860,378,874 |
184,960,747,004 |
248,077,523,727 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,586,280,852 |
21,393,371,186 |
11,331,617,772 |
14,561,495,947 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
280,541,564 |
966,511 |
613,479 |
725,017 |
|
7. Chi phí tài chính |
42,739,726 |
9,145 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
42,739,726 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,322,756,260 |
20,984,295,906 |
16,546,368,697 |
12,273,284,325 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,697,828,043 |
11,467,202,942 |
3,483,598,722 |
2,151,864,976 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,196,501,613 |
-11,057,170,296 |
-8,697,736,168 |
137,071,663 |
|
12. Thu nhập khác |
543,111,143 |
352,165,231 |
542,604,119 |
330,540,387 |
|
13. Chi phí khác |
663,920,205 |
274,268,586 |
339,669,923 |
234,336,318 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-120,809,062 |
77,896,645 |
202,934,196 |
96,204,069 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,317,310,675 |
-10,979,273,651 |
-8,494,801,972 |
233,275,732 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,317,310,675 |
-10,979,273,651 |
-8,494,801,972 |
233,275,732 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,317,310,675 |
-10,979,273,651 |
-8,494,801,972 |
233,275,732 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-192 |
-488 |
-378 |
10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|