TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,313,308,328,382 |
3,411,928,173,573 |
3,249,615,903,700 |
3,045,395,627,499 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
607,486,056,397 |
659,511,815,959 |
886,350,410,790 |
1,252,790,277,443 |
|
1. Tiền |
140,991,109,645 |
285,127,416,938 |
210,360,392,258 |
96,893,875,605 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
466,494,946,752 |
374,384,399,021 |
675,990,018,532 |
1,155,896,401,838 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
628,575,742,725 |
906,537,798,612 |
653,102,618,812 |
276,622,262,434 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
628,575,742,725 |
906,537,798,612 |
653,102,618,812 |
276,622,262,434 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
921,840,664,117 |
1,101,055,192,752 |
991,662,262,409 |
624,105,160,972 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
785,097,747,453 |
987,283,092,983 |
975,783,599,992 |
586,633,462,897 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
150,880,429,010 |
140,445,463,460 |
44,784,078,726 |
58,788,537,066 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,189,143,630 |
12,653,292,285 |
12,977,872,373 |
20,486,449,691 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,326,655,976 |
-39,326,655,976 |
-41,883,288,682 |
-41,803,288,682 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,107,040,177,204 |
701,675,550,933 |
645,400,140,922 |
847,921,183,979 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,116,393,439,149 |
711,685,505,159 |
653,751,351,455 |
854,338,094,991 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,353,261,945 |
-10,009,954,226 |
-8,351,210,533 |
-6,416,911,012 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
48,365,687,939 |
43,147,815,317 |
73,100,470,767 |
43,956,742,671 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,216,247,310 |
7,184,752,736 |
5,739,463,074 |
8,734,442,962 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,304,649,924 |
31,109,555,136 |
61,619,852,203 |
29,480,742,645 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,844,790,705 |
4,853,507,445 |
5,741,155,490 |
5,741,557,064 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
879,949,971,585 |
944,722,757,492 |
1,270,983,650,007 |
1,298,679,784,574 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
40,000,364,000 |
40,000,364,000 |
40,000,364,000 |
40,000,364,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
40,000,364,000 |
40,000,364,000 |
40,000,364,000 |
40,000,364,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
756,625,739,530 |
725,957,026,829 |
699,598,255,413 |
746,247,514,059 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
747,024,764,504 |
717,951,499,568 |
691,129,238,051 |
736,771,090,970 |
|
- Nguyên giá |
2,140,114,258,305 |
2,141,615,274,214 |
2,144,157,872,838 |
2,218,506,653,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,393,089,493,801 |
-1,423,663,774,646 |
-1,453,028,634,787 |
-1,481,735,562,283 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,600,975,026 |
8,005,527,261 |
8,469,017,362 |
9,476,423,089 |
|
- Nguyên giá |
48,509,762,734 |
48,509,762,734 |
50,159,097,734 |
52,206,972,734 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,908,787,708 |
-40,504,235,473 |
-41,690,080,372 |
-42,730,549,645 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,709,568,522 |
110,565,769,880 |
473,271,197,895 |
432,696,160,672 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,709,568,522 |
110,565,769,880 |
473,271,197,895 |
432,696,160,672 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
36,493,601,587 |
31,871,037,064 |
29,704,212,351 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
36,493,601,587 |
31,871,037,064 |
29,704,212,351 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,614,299,533 |
31,705,995,196 |
26,242,795,635 |
50,031,533,492 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,614,299,533 |
31,705,995,196 |
26,242,795,635 |
50,031,533,492 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,193,258,299,967 |
4,356,650,931,065 |
4,520,599,553,707 |
4,344,075,412,073 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,177,932,279,547 |
2,211,511,595,437 |
2,467,655,848,378 |
2,201,500,284,557 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,777,750,466,776 |
1,769,395,593,781 |
1,860,132,583,008 |
1,599,197,079,047 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
194,531,547,678 |
118,659,785,029 |
192,534,125,451 |
251,431,082,407 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,609,076,088 |
22,245,803,499 |
14,846,723,187 |
14,563,730,449 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
36,820,842,092 |
73,012,090,533 |
93,644,491,110 |
23,302,531,190 |
|
4. Phải trả người lao động |
453,430,642,190 |
511,366,759,067 |
573,593,582,524 |
439,621,762,483 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
43,324,126,801 |
86,076,972,638 |
102,686,242,360 |
54,679,719,385 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,294,733,288 |
8,906,121,772 |
6,138,067,598 |
5,102,463,727 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
965,502,065,906 |
898,649,341,253 |
812,671,847,439 |
763,771,541,972 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,762,320,298 |
6,003,607,555 |
19,542,390,904 |
15,379,134,999 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,475,112,435 |
44,475,112,435 |
44,475,112,435 |
31,345,112,435 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
400,181,812,771 |
442,116,001,656 |
607,523,265,370 |
602,303,205,510 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
400,181,812,771 |
442,116,001,656 |
607,523,265,370 |
602,303,205,510 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,015,326,020,420 |
2,145,139,335,628 |
2,052,943,705,329 |
2,142,575,127,516 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,015,326,020,420 |
2,145,139,335,628 |
2,052,943,705,329 |
2,142,575,127,516 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
750,141,000,000 |
750,141,000,000 |
750,141,000,000 |
750,141,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
750,141,000,000 |
750,141,000,000 |
750,141,000,000 |
750,141,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,650,000,000 |
7,650,000,000 |
7,650,000,000 |
7,650,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
185,835,952,140 |
185,835,952,140 |
185,835,952,140 |
185,835,952,140 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
841,438,776,905 |
962,017,564,978 |
849,837,582,706 |
936,690,481,731 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
702,765,825,181 |
702,453,544,881 |
702,453,544,881 |
852,263,172,433 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
138,672,951,724 |
259,564,020,097 |
147,384,037,825 |
84,427,309,298 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
230,260,291,375 |
239,494,818,510 |
259,479,170,483 |
262,257,693,645 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,193,258,299,967 |
4,356,650,931,065 |
4,520,599,553,707 |
4,344,075,412,073 |
|