MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần May Sông Hồng (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,313,308,328,382 3,411,928,173,573 3,249,615,903,700 3,045,395,627,499
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 607,486,056,397 659,511,815,959 886,350,410,790 1,252,790,277,443
1. Tiền 140,991,109,645 285,127,416,938 210,360,392,258 96,893,875,605
2. Các khoản tương đương tiền 466,494,946,752 374,384,399,021 675,990,018,532 1,155,896,401,838
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 628,575,742,725 906,537,798,612 653,102,618,812 276,622,262,434
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 628,575,742,725 906,537,798,612 653,102,618,812 276,622,262,434
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 921,840,664,117 1,101,055,192,752 991,662,262,409 624,105,160,972
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 785,097,747,453 987,283,092,983 975,783,599,992 586,633,462,897
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 150,880,429,010 140,445,463,460 44,784,078,726 58,788,537,066
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,189,143,630 12,653,292,285 12,977,872,373 20,486,449,691
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,326,655,976 -39,326,655,976 -41,883,288,682 -41,803,288,682
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,107,040,177,204 701,675,550,933 645,400,140,922 847,921,183,979
1. Hàng tồn kho 1,116,393,439,149 711,685,505,159 653,751,351,455 854,338,094,991
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,353,261,945 -10,009,954,226 -8,351,210,533 -6,416,911,012
V.Tài sản ngắn hạn khác 48,365,687,939 43,147,815,317 73,100,470,767 43,956,742,671
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,216,247,310 7,184,752,736 5,739,463,074 8,734,442,962
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,304,649,924 31,109,555,136 61,619,852,203 29,480,742,645
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,844,790,705 4,853,507,445 5,741,155,490 5,741,557,064
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 879,949,971,585 944,722,757,492 1,270,983,650,007 1,298,679,784,574
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,000,364,000 40,000,364,000 40,000,364,000 40,000,364,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 40,000,364,000 40,000,364,000 40,000,364,000 40,000,364,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 756,625,739,530 725,957,026,829 699,598,255,413 746,247,514,059
1. Tài sản cố định hữu hình 747,024,764,504 717,951,499,568 691,129,238,051 736,771,090,970
- Nguyên giá 2,140,114,258,305 2,141,615,274,214 2,144,157,872,838 2,218,506,653,253
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,393,089,493,801 -1,423,663,774,646 -1,453,028,634,787 -1,481,735,562,283
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,600,975,026 8,005,527,261 8,469,017,362 9,476,423,089
- Nguyên giá 48,509,762,734 48,509,762,734 50,159,097,734 52,206,972,734
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,908,787,708 -40,504,235,473 -41,690,080,372 -42,730,549,645
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,709,568,522 110,565,769,880 473,271,197,895 432,696,160,672
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,709,568,522 110,565,769,880 473,271,197,895 432,696,160,672
V. Đầu tư tài chính dài hạn 36,493,601,587 31,871,037,064 29,704,212,351
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36,493,601,587 31,871,037,064 29,704,212,351
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,614,299,533 31,705,995,196 26,242,795,635 50,031,533,492
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,614,299,533 31,705,995,196 26,242,795,635 50,031,533,492
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,193,258,299,967 4,356,650,931,065 4,520,599,553,707 4,344,075,412,073
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,177,932,279,547 2,211,511,595,437 2,467,655,848,378 2,201,500,284,557
I. Nợ ngắn hạn 1,777,750,466,776 1,769,395,593,781 1,860,132,583,008 1,599,197,079,047
1. Phải trả người bán ngắn hạn 194,531,547,678 118,659,785,029 192,534,125,451 251,431,082,407
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,609,076,088 22,245,803,499 14,846,723,187 14,563,730,449
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36,820,842,092 73,012,090,533 93,644,491,110 23,302,531,190
4. Phải trả người lao động 453,430,642,190 511,366,759,067 573,593,582,524 439,621,762,483
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 43,324,126,801 86,076,972,638 102,686,242,360 54,679,719,385
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,294,733,288 8,906,121,772 6,138,067,598 5,102,463,727
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 965,502,065,906 898,649,341,253 812,671,847,439 763,771,541,972
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,762,320,298 6,003,607,555 19,542,390,904 15,379,134,999
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,475,112,435 44,475,112,435 44,475,112,435 31,345,112,435
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 400,181,812,771 442,116,001,656 607,523,265,370 602,303,205,510
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 400,181,812,771 442,116,001,656 607,523,265,370 602,303,205,510
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,015,326,020,420 2,145,139,335,628 2,052,943,705,329 2,142,575,127,516
I. Vốn chủ sở hữu 2,015,326,020,420 2,145,139,335,628 2,052,943,705,329 2,142,575,127,516
1. Vốn góp của chủ sở hữu 750,141,000,000 750,141,000,000 750,141,000,000 750,141,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 750,141,000,000 750,141,000,000 750,141,000,000 750,141,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,650,000,000 7,650,000,000 7,650,000,000 7,650,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 185,835,952,140 185,835,952,140 185,835,952,140 185,835,952,140
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 841,438,776,905 962,017,564,978 849,837,582,706 936,690,481,731
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 702,765,825,181 702,453,544,881 702,453,544,881 852,263,172,433
- LNST chưa phân phối kỳ này 138,672,951,724 259,564,020,097 147,384,037,825 84,427,309,298
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 230,260,291,375 239,494,818,510 259,479,170,483 262,257,693,645
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,193,258,299,967 4,356,650,931,065 4,520,599,553,707 4,344,075,412,073
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.