1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,190,743,770,000 |
3,092,453,999,000 |
3,653,560,748,000 |
3,730,896,477,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,747,547,000 |
2,984,489,000 |
1,401,514,000 |
4,336,219,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,187,996,223,000 |
3,089,469,510,000 |
3,652,159,234,000 |
3,726,560,258,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,572,628,042,000 |
3,203,166,715,000 |
3,291,186,783,000 |
3,461,808,841,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-384,631,819,000 |
-113,697,205,000 |
360,972,451,000 |
264,751,417,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
128,976,355,000 |
66,339,967,000 |
117,612,135,000 |
138,750,561,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
500,384,304,000 |
519,870,078,000 |
683,110,054,000 |
479,082,498,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
366,867,278,000 |
|
|
334,732,258,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
803,404,000 |
6,854,893,000 |
4,584,014,000 |
4,661,418,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
92,766,716,000 |
80,590,704,000 |
90,593,183,000 |
91,774,299,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
114,922,276,000 |
117,222,313,000 |
116,513,844,000 |
117,599,338,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-962,925,356,000 |
-758,185,440,000 |
-407,048,481,000 |
-280,292,739,000 |
|
12. Thu nhập khác |
148,193,965,000 |
6,059,221,000 |
34,036,580,000 |
5,926,882,000 |
|
13. Chi phí khác |
20,483,165,000 |
1,705,991,000 |
48,139,696,000 |
17,438,395,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
127,710,800,000 |
4,353,230,000 |
-14,103,116,000 |
-11,511,513,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-835,214,556,000 |
-753,832,210,000 |
-421,151,597,000 |
-291,804,252,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,560,124,000 |
14,880,383,000 |
20,354,622,000 |
23,495,003,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-25,265,007,000 |
-66,333,992,000 |
-97,640,161,000 |
18,817,536,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-829,509,673,000 |
-702,378,601,000 |
-343,866,058,000 |
-334,116,791,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-836,197,725,000 |
-718,271,933,000 |
-359,322,132,000 |
-345,014,627,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,688,052,000 |
15,893,332,000 |
15,456,074,000 |
10,897,836,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-761 |
-653,000 |
-327 |
-314 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|