MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Masan High-Tech Materials (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,190,743,770,000 3,092,453,999,000 3,653,560,748,000 3,730,896,477,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,747,547,000 2,984,489,000 1,401,514,000 4,336,219,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,187,996,223,000 3,089,469,510,000 3,652,159,234,000 3,726,560,258,000
4. Giá vốn hàng bán 3,572,628,042,000 3,203,166,715,000 3,291,186,783,000 3,461,808,841,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -384,631,819,000 -113,697,205,000 360,972,451,000 264,751,417,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 128,976,355,000 66,339,967,000 117,612,135,000 138,750,561,000
7. Chi phí tài chính 500,384,304,000 519,870,078,000 683,110,054,000 479,082,498,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 366,867,278,000 334,732,258,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 803,404,000 6,854,893,000 4,584,014,000 4,661,418,000
9. Chi phí bán hàng 92,766,716,000 80,590,704,000 90,593,183,000 91,774,299,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 114,922,276,000 117,222,313,000 116,513,844,000 117,599,338,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -962,925,356,000 -758,185,440,000 -407,048,481,000 -280,292,739,000
12. Thu nhập khác 148,193,965,000 6,059,221,000 34,036,580,000 5,926,882,000
13. Chi phí khác 20,483,165,000 1,705,991,000 48,139,696,000 17,438,395,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 127,710,800,000 4,353,230,000 -14,103,116,000 -11,511,513,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -835,214,556,000 -753,832,210,000 -421,151,597,000 -291,804,252,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,560,124,000 14,880,383,000 20,354,622,000 23,495,003,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -25,265,007,000 -66,333,992,000 -97,640,161,000 18,817,536,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -829,509,673,000 -702,378,601,000 -343,866,058,000 -334,116,791,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -836,197,725,000 -718,271,933,000 -359,322,132,000 -345,014,627,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,688,052,000 15,893,332,000 15,456,074,000 10,897,836,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -761 -653,000 -327 -314
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.