TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
249,329,362,436 |
315,080,664,652 |
946,323,838,842 |
1,613,621,363,718 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,766,513,552 |
1,404,834,978 |
3,225,028,300 |
4,626,886,758 |
|
1. Tiền |
1,766,513,552 |
1,404,834,978 |
3,225,028,300 |
4,626,886,758 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
5,020,326,564 |
203,010,259,927 |
94,970,259,927 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,020,326,564 |
203,010,259,927 |
94,970,259,927 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
242,752,372,779 |
298,893,227,655 |
737,924,177,091 |
1,499,671,778,290 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,107,177,460 |
27,618,087,520 |
10,545,632,469 |
43,510,125,830 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
66,959,811,104 |
116,935,614,257 |
410,040,559,772 |
641,212,811,948 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,087,000,000 |
10,000,000,000 |
14,000,000,000 |
423,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
140,860,434,015 |
169,601,575,678 |
328,894,918,595 |
417,366,650,106 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,262,049,800 |
-25,262,049,800 |
-25,556,933,745 |
-25,417,809,594 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,373,833,056 |
7,112,656,212 |
1,427,884,323 |
13,077,294,947 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,373,833,056 |
7,112,656,212 |
1,427,884,323 |
13,077,294,947 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,436,643,049 |
2,649,619,243 |
736,489,201 |
1,275,143,796 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,980,530 |
35,369,333 |
44,997,470 |
52,095,489 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
72,593,388 |
|
|
915,182,446 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,347,069,131 |
2,614,249,910 |
691,491,731 |
307,865,861 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,033,539,933,188 |
993,098,780,049 |
804,250,215,760 |
856,197,076,821 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
628,103,607 |
585,927,699 |
543,751,791 |
501,575,883 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
628,103,607 |
585,927,699 |
543,751,791 |
501,575,883 |
|
- Nguyên giá |
4,722,115,932 |
4,722,115,932 |
4,722,115,932 |
4,722,115,932 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,094,012,325 |
-4,136,188,233 |
-4,178,364,141 |
-4,220,540,049 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
912,888,131,088 |
872,503,504,503 |
683,683,504,503 |
855,673,504,503 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
550,639,854,166 |
505,639,854,166 |
333,649,854,166 |
505,639,854,166 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
375,633,300,000 |
378,433,300,000 |
350,383,300,000 |
350,383,300,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,385,023,078 |
-11,569,649,663 |
-349,649,663 |
-349,649,663 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,698,493 |
9,347,847 |
22,959,466 |
21,996,435 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,698,493 |
9,347,847 |
22,959,466 |
21,996,435 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,282,869,295,624 |
1,308,179,444,701 |
1,750,574,054,602 |
2,469,818,440,539 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
444,464,990,170 |
464,592,635,301 |
901,913,419,714 |
1,613,888,387,574 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
324,133,811,584 |
344,291,563,857 |
781,642,455,412 |
1,493,647,530,414 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
192,181,810,520 |
182,428,045,983 |
154,893,135,209 |
186,436,895,349 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,462,156,817 |
17,020,585,105 |
20,895,976,578 |
22,069,585,105 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,602,332,622 |
23,563,204,052 |
28,721,363,820 |
29,783,952,010 |
|
4. Phải trả người lao động |
98,962,177 |
109,679,160 |
120,696,112 |
260,279,791 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,350,531,765 |
25,787,322,714 |
30,084,540,610 |
24,103,808,204 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,764,042,982 |
4,748,577,142 |
365,602,593,382 |
975,980,035,262 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,673,974,701 |
90,634,149,701 |
181,324,149,701 |
255,012,974,693 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
120,331,178,586 |
120,301,071,444 |
120,270,964,302 |
120,240,857,160 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
120,331,178,586 |
120,301,071,444 |
120,270,964,302 |
120,240,857,160 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
838,404,305,454 |
843,586,809,400 |
848,660,634,888 |
855,930,052,965 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
838,404,305,454 |
843,586,809,400 |
848,660,634,888 |
855,930,052,965 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
760,043,010,000 |
760,043,010,000 |
760,043,010,000 |
760,043,010,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
760,043,010,000 |
760,043,010,000 |
760,043,010,000 |
760,043,010,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
78,361,295,454 |
83,543,799,400 |
88,617,624,888 |
95,887,042,965 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
75,105,675,602 |
78,361,295,454 |
71,478,075,624 |
88,617,624,888 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,255,619,852 |
5,182,503,946 |
17,139,549,264 |
7,269,418,077 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,282,869,295,624 |
1,308,179,444,701 |
1,750,574,054,602 |
2,469,818,440,539 |
|