TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
651,560,971,952 |
643,367,062,828 |
702,092,202,289 |
691,447,705,738 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,570,573,610 |
43,763,156,642 |
64,860,861,131 |
61,776,743,450 |
|
1. Tiền |
17,674,997,067 |
16,915,988,520 |
33,413,840,721 |
41,799,022,831 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,895,576,543 |
26,847,168,122 |
31,447,020,410 |
19,977,720,619 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
205,241,305,545 |
183,912,000,430 |
205,924,865,088 |
222,125,644,540 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
205,241,305,545 |
183,912,000,430 |
205,924,865,088 |
222,125,644,540 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
212,287,258,618 |
207,930,275,123 |
194,591,259,455 |
186,139,464,520 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,794,733,746 |
64,351,373,933 |
66,265,517,557 |
69,091,569,999 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,796,991,654 |
4,361,374,397 |
3,904,857,796 |
4,201,114,692 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
54,668,416,979 |
54,668,416,979 |
54,668,416,979 |
54,668,416,979 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
94,322,885,079 |
93,559,956,354 |
79,282,734,182 |
67,940,769,604 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,295,768,840 |
-9,530,267,059 |
-9,530,267,059 |
-9,762,406,754 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
519,420,519 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
180,240,355,487 |
189,149,689,907 |
226,692,041,659 |
211,315,228,020 |
|
1. Hàng tồn kho |
180,240,355,487 |
189,149,689,907 |
226,692,041,659 |
216,013,669,026 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-4,698,441,006 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,221,478,692 |
18,611,940,726 |
10,023,174,956 |
10,090,625,208 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,287,388,200 |
13,218,206,386 |
5,436,582,714 |
5,503,786,372 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,441,583,798 |
5,393,734,340 |
4,586,592,242 |
4,586,838,836 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,492,506,694 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
837,098,049,024 |
871,928,795,892 |
837,712,269,663 |
838,195,207,495 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,337,752,265 |
7,337,752,265 |
7,487,752,265 |
7,487,752,265 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,337,752,265 |
7,337,752,265 |
7,487,752,265 |
7,487,752,265 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
218,581,263,998 |
217,901,397,407 |
210,327,403,549 |
205,829,301,810 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
211,155,220,961 |
210,098,062,169 |
202,669,966,864 |
198,124,345,017 |
|
- Nguyên giá |
489,664,481,049 |
498,433,514,668 |
500,884,545,868 |
500,748,795,176 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-278,509,260,088 |
-288,335,452,499 |
-298,214,579,004 |
-302,624,450,159 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,426,043,037 |
7,803,335,238 |
7,657,436,685 |
7,704,956,793 |
|
- Nguyên giá |
230,975,670,036 |
231,527,607,536 |
231,389,623,160 |
231,582,923,160 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-223,549,626,999 |
-223,724,272,298 |
-223,732,186,475 |
-223,877,966,367 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,003,220,234 |
3,870,740,060 |
3,738,259,886 |
3,605,779,712 |
|
- Nguyên giá |
9,880,166,115 |
9,880,166,115 |
9,880,166,115 |
9,880,166,115 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,876,945,881 |
-6,009,426,055 |
-6,141,906,229 |
-6,274,386,403 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,294,944,765 |
39,384,278,964 |
35,242,938,021 |
35,592,005,432 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,294,944,765 |
39,384,278,964 |
35,242,938,021 |
35,592,005,432 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
312,917,770,718 |
343,466,287,654 |
323,689,603,823 |
333,214,576,395 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
393,453,000,606 |
402,001,517,542 |
404,224,833,711 |
412,842,230,886 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-80,535,229,888 |
-80,535,229,888 |
-80,535,229,888 |
-79,627,654,491 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
22,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
253,963,097,044 |
259,968,339,542 |
257,226,312,119 |
252,465,791,881 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
252,651,037,330 |
258,958,288,348 |
256,216,260,925 |
251,409,740,687 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,312,059,714 |
1,010,051,194 |
1,010,051,194 |
1,056,051,194 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,488,659,020,976 |
1,515,295,858,720 |
1,539,804,471,952 |
1,529,642,913,233 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
298,356,368,273 |
300,206,424,559 |
343,335,485,675 |
308,455,679,484 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
295,424,342,875 |
297,228,552,081 |
340,402,613,197 |
305,401,695,632 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,240,037,991 |
25,576,186,451 |
13,332,896,949 |
16,274,565,436 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,119,205,729 |
1,298,872,348 |
1,176,343,605 |
1,835,359,029 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,984,217,711 |
3,259,463,870 |
9,328,261,660 |
9,231,315,625 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,386,688,886 |
4,507,721,886 |
5,234,443,386 |
10,618,712,686 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,040,261,356 |
3,761,928,530 |
4,159,713,045 |
6,515,370,947 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,493,873,376 |
3,833,949,981 |
43,623,793,917 |
463,375,963 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
236,409,316,688 |
251,609,832,487 |
260,372,334,107 |
257,468,169,418 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,750,741,138 |
3,380,596,528 |
3,174,826,528 |
2,994,826,528 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,932,025,398 |
2,977,872,478 |
2,932,872,478 |
3,053,983,852 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
296,251,000 |
296,251,000 |
251,251,000 |
350,251,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
177,399,629 |
223,246,709 |
223,246,709 |
245,358,083 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,458,374,769 |
2,458,374,769 |
2,458,374,769 |
2,458,374,769 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,190,302,652,703 |
1,215,089,434,161 |
1,196,468,986,277 |
1,221,187,233,749 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,190,302,652,703 |
1,215,089,434,161 |
1,196,468,986,277 |
1,221,187,233,749 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
104,595,272,162 |
104,595,272,162 |
104,595,272,162 |
104,595,272,162 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
85,707,380,541 |
110,494,161,999 |
91,873,714,115 |
116,591,961,587 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
75,732,403,820 |
74,810,580,939 |
31,258,817,679 |
31,258,817,679 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,974,976,721 |
35,683,581,060 |
60,614,896,436 |
85,333,143,908 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,488,659,020,976 |
1,515,295,858,720 |
1,539,804,471,952 |
1,529,642,913,233 |
|