MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 124,612,245,312 147,296,624,574 141,554,472,814 187,457,249,350
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 124,612,245,312 147,296,624,574 141,554,472,814 187,457,249,350
4. Giá vốn hàng bán 104,338,015,429 111,644,442,714 110,063,962,873 155,089,079,786
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,274,229,883 35,652,181,860 31,490,509,941 32,368,169,564
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,899,096,124 3,287,288,993 7,866,589,784 3,818,644,803
7. Chi phí tài chính 3,108,475,685 3,212,063,803 3,134,456,387 2,249,040,709
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,107,396,755 3,212,063,803 3,134,456,387 3,155,700,748
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,040,613,011 9,470,339,817 2,775,079,429 8,617,397,175
9. Chi phí bán hàng 3,411,974,329 6,332,631,757 5,647,393,413 12,207,292,398
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,600,973,459 9,050,916,623 6,311,569,604 8,488,560,742
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,092,515,545 29,814,198,487 27,038,759,750 21,859,317,693
12. Thu nhập khác 166,025 33,534,808 1,072,253 8,912,238,707
13. Chi phí khác 46,934,172 42,874,972 791,537 2,181,426,348
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -46,768,147 -9,340,164 280,716 6,730,812,359
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,045,747,398 29,804,858,323 27,039,040,466 28,590,130,052
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,070,770,677 3,748,398,384 3,912,920,725 3,895,771,206
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 347,855,600 -23,888,625
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,974,976,721 25,708,604,339 23,126,119,741 24,718,247,471
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,974,976,721 25,708,604,339 23,126,119,741 24,718,247,471
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 91 234 210 225
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 91 234 210 225
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.