MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nafoods Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,154,941,673,443 1,125,846,395,635 1,001,515,917,623 1,218,110,472,630
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,155,906,894 57,040,898,536 54,363,879,099 49,157,796,975
1. Tiền 14,722,975,533 17,524,721,597 22,209,160,836 7,068,114,724
2. Các khoản tương đương tiền 39,432,931,361 39,516,176,939 32,154,718,263 42,089,682,251
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 169,246,969,641 185,071,940,025 95,801,452,333 124,591,422,231
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 169,246,969,641 185,071,940,025 95,801,452,333 124,591,422,231
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 558,044,220,467 539,435,671,965 572,325,269,937 752,055,000,489
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 355,352,346,068 321,503,529,735 336,464,078,212 406,683,636,036
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 122,397,800,326 110,980,145,416 87,665,582,077 93,321,234,526
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 54,615,398,683 52,881,924,681 73,103,204,902 67,900,242,155
6. Phải thu ngắn hạn khác 98,351,857,338 122,217,681,457 143,651,820,974 235,411,085,296
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -72,830,635,384 -68,305,136,087 -68,716,942,991 -51,418,724,287
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 157,453,436 157,526,763 157,526,763 157,526,763
IV. Hàng tồn kho 322,848,845,579 268,101,971,957 209,087,066,640 216,276,448,705
1. Hàng tồn kho 329,130,512,642 274,015,468,441 210,808,055,461 217,929,388,005
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,281,667,063 -5,913,496,484 -1,720,988,821 -1,652,939,300
V.Tài sản ngắn hạn khác 50,645,730,862 76,195,913,152 69,938,249,614 76,029,804,230
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,252,968,202 5,529,610,599 10,854,470,468 13,335,442,728
2. Thuế GTGT được khấu trừ 47,339,890,104 70,616,549,864 59,042,653,650 61,716,545,151
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 52,872,556 49,752,689 41,125,496 977,816,351
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,028,064,033,836 1,034,881,877,671 1,040,664,587,294 1,029,507,150,197
I. Các khoản phải thu dài hạn 122,432,189,147 133,224,188,692 132,740,489,505 134,129,011,072
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 122,432,189,147 133,224,188,692 132,740,489,505 134,129,011,072
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 660,156,250,665 656,784,802,206 673,970,382,090 651,327,881,701
1. Tài sản cố định hữu hình 521,746,569,384 503,611,840,006 510,291,925,736 495,234,186,657
- Nguyên giá 804,542,354,845 802,196,488,140 825,115,766,279 826,161,940,875
- Giá trị hao mòn lũy kế -282,795,785,461 -298,584,648,134 -314,823,840,543 -330,927,754,218
2. Tài sản cố định thuê tài chính 46,923,237,491 62,908,910,973 60,807,645,957 68,274,428,941
- Nguyên giá 53,256,530,309 71,000,522,886 71,000,522,886 80,568,570,886
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,333,292,818 -8,091,611,913 -10,192,876,929 -12,294,141,945
3. Tài sản cố định vô hình 91,486,443,790 90,264,051,227 102,870,810,397 87,819,266,103
- Nguyên giá 106,646,708,971 106,646,708,971 120,535,597,860 106,646,708,971
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,160,265,181 -16,382,657,744 -17,664,787,463 -18,827,442,868
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,394,821,855 12,932,451,999 5,928,317,874 9,676,610,299
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,394,821,855 12,932,451,999 5,928,317,874 9,676,610,299
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 234,080,772,169 229,940,434,774 226,025,397,825 232,373,647,125
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,044,419,681 49,071,758,744 50,324,398,253 61,840,324,011
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 186,036,352,488 180,868,676,030 175,700,999,572 170,533,323,114
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,183,005,707,279 2,160,728,273,306 2,042,180,504,917 2,247,617,622,827
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,166,846,319,774 1,195,582,516,972 1,057,170,455,013 1,251,160,487,959
I. Nợ ngắn hạn 1,093,436,451,043 1,110,585,291,905 868,886,934,715 1,058,944,516,720
1. Phải trả người bán ngắn hạn 107,127,760,820 68,105,297,474 56,273,437,511 76,975,889,889
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,867,660,512 18,888,563,036 11,351,713,335 5,113,050,168
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,702,133,021 55,784,976,298 45,748,689,657 23,465,743,873
4. Phải trả người lao động 12,188,503,835 9,097,509,105 1,411,863,796 16,922,153,212
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 48,866,846,975 50,289,319,474 42,382,192,754 42,471,745,005
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 88,560,753
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,864,463,489 15,138,795,649 13,959,951,097 28,881,952,336
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 856,699,949,425 881,172,676,903 688,800,501,914 864,748,139,419
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,119,132,966 12,108,153,966 8,958,584,651 277,282,065
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 73,409,868,731 84,997,225,067 188,283,520,298 192,215,971,239
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 287,826,202
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 46,547,054,896 61,585,205,072 157,481,107,929 160,872,496,648
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 26,862,813,835 23,412,019,995 30,802,412,369 31,055,648,389
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,016,159,387,505 965,145,756,336 985,010,049,905 996,457,134,867
I. Vốn chủ sở hữu 1,016,159,387,505 965,145,756,336 985,010,049,905 996,457,134,867
1. Vốn góp của chủ sở hữu 629,230,850,000 653,042,810,000 653,042,810,000 653,042,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 505,641,520,000 556,203,480,000 556,203,480,000 556,203,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi 123,589,330,000 96,839,330,000 96,839,330,000 96,839,330,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 67,230,677,157 21,220,677,157 21,220,677,157 21,220,677,157
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -620,000 -620,000 -620,000 -620,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 42,689,415,093 37,101,726,669 32,218,079,537 31,004,832,788
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 276,019,317,296 252,735,948,258 277,624,502,338 290,217,078,589
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 211,349,592,746 160,787,632,749 159,706,362,830 277,306,552,960
- LNST chưa phân phối kỳ này 64,669,724,550 91,948,315,509 117,918,139,508 12,910,525,629
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 989,747,959
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,045,214,252 904,600,873 972,356,333
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,183,005,707,279 2,160,728,273,308 2,042,180,504,918 2,247,617,622,826
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.