| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,154,941,673,443 |
1,125,846,395,635 |
1,001,515,917,623 |
1,218,110,472,630 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,155,906,894 |
57,040,898,536 |
54,363,879,099 |
49,157,796,975 |
|
| 1. Tiền |
14,722,975,533 |
17,524,721,597 |
22,209,160,836 |
7,068,114,724 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
39,432,931,361 |
39,516,176,939 |
32,154,718,263 |
42,089,682,251 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
169,246,969,641 |
185,071,940,025 |
95,801,452,333 |
124,591,422,231 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
169,246,969,641 |
185,071,940,025 |
95,801,452,333 |
124,591,422,231 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
558,044,220,467 |
539,435,671,965 |
572,325,269,937 |
752,055,000,489 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
355,352,346,068 |
321,503,529,735 |
336,464,078,212 |
406,683,636,036 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
122,397,800,326 |
110,980,145,416 |
87,665,582,077 |
93,321,234,526 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
54,615,398,683 |
52,881,924,681 |
73,103,204,902 |
67,900,242,155 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
98,351,857,338 |
122,217,681,457 |
143,651,820,974 |
235,411,085,296 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-72,830,635,384 |
-68,305,136,087 |
-68,716,942,991 |
-51,418,724,287 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
157,453,436 |
157,526,763 |
157,526,763 |
157,526,763 |
|
| IV. Hàng tồn kho |
322,848,845,579 |
268,101,971,957 |
209,087,066,640 |
216,276,448,705 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
329,130,512,642 |
274,015,468,441 |
210,808,055,461 |
217,929,388,005 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,281,667,063 |
-5,913,496,484 |
-1,720,988,821 |
-1,652,939,300 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,645,730,862 |
76,195,913,152 |
69,938,249,614 |
76,029,804,230 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,252,968,202 |
5,529,610,599 |
10,854,470,468 |
13,335,442,728 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,339,890,104 |
70,616,549,864 |
59,042,653,650 |
61,716,545,151 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
52,872,556 |
49,752,689 |
41,125,496 |
977,816,351 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,028,064,033,836 |
1,034,881,877,671 |
1,040,664,587,294 |
1,029,507,150,197 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
122,432,189,147 |
133,224,188,692 |
132,740,489,505 |
134,129,011,072 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
122,432,189,147 |
133,224,188,692 |
132,740,489,505 |
134,129,011,072 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
660,156,250,665 |
656,784,802,206 |
673,970,382,090 |
651,327,881,701 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
521,746,569,384 |
503,611,840,006 |
510,291,925,736 |
495,234,186,657 |
|
| - Nguyên giá |
804,542,354,845 |
802,196,488,140 |
825,115,766,279 |
826,161,940,875 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-282,795,785,461 |
-298,584,648,134 |
-314,823,840,543 |
-330,927,754,218 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
46,923,237,491 |
62,908,910,973 |
60,807,645,957 |
68,274,428,941 |
|
| - Nguyên giá |
53,256,530,309 |
71,000,522,886 |
71,000,522,886 |
80,568,570,886 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,333,292,818 |
-8,091,611,913 |
-10,192,876,929 |
-12,294,141,945 |
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
91,486,443,790 |
90,264,051,227 |
102,870,810,397 |
87,819,266,103 |
|
| - Nguyên giá |
106,646,708,971 |
106,646,708,971 |
120,535,597,860 |
106,646,708,971 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,160,265,181 |
-16,382,657,744 |
-17,664,787,463 |
-18,827,442,868 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,394,821,855 |
12,932,451,999 |
5,928,317,874 |
9,676,610,299 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,394,821,855 |
12,932,451,999 |
5,928,317,874 |
9,676,610,299 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
234,080,772,169 |
229,940,434,774 |
226,025,397,825 |
232,373,647,125 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,044,419,681 |
49,071,758,744 |
50,324,398,253 |
61,840,324,011 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
186,036,352,488 |
180,868,676,030 |
175,700,999,572 |
170,533,323,114 |
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,183,005,707,279 |
2,160,728,273,306 |
2,042,180,504,917 |
2,247,617,622,827 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,166,846,319,774 |
1,195,582,516,972 |
1,057,170,455,013 |
1,251,160,487,959 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
1,093,436,451,043 |
1,110,585,291,905 |
868,886,934,715 |
1,058,944,516,720 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
107,127,760,820 |
68,105,297,474 |
56,273,437,511 |
76,975,889,889 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,867,660,512 |
18,888,563,036 |
11,351,713,335 |
5,113,050,168 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,702,133,021 |
55,784,976,298 |
45,748,689,657 |
23,465,743,873 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
12,188,503,835 |
9,097,509,105 |
1,411,863,796 |
16,922,153,212 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
48,866,846,975 |
50,289,319,474 |
42,382,192,754 |
42,471,745,005 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
88,560,753 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,864,463,489 |
15,138,795,649 |
13,959,951,097 |
28,881,952,336 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
856,699,949,425 |
881,172,676,903 |
688,800,501,914 |
864,748,139,419 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,119,132,966 |
12,108,153,966 |
8,958,584,651 |
277,282,065 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
73,409,868,731 |
84,997,225,067 |
188,283,520,298 |
192,215,971,239 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
287,826,202 |
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
46,547,054,896 |
61,585,205,072 |
157,481,107,929 |
160,872,496,648 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
26,862,813,835 |
23,412,019,995 |
30,802,412,369 |
31,055,648,389 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,016,159,387,505 |
965,145,756,336 |
985,010,049,905 |
996,457,134,867 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
1,016,159,387,505 |
965,145,756,336 |
985,010,049,905 |
996,457,134,867 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
629,230,850,000 |
653,042,810,000 |
653,042,810,000 |
653,042,810,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
505,641,520,000 |
556,203,480,000 |
556,203,480,000 |
556,203,480,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
123,589,330,000 |
96,839,330,000 |
96,839,330,000 |
96,839,330,000 |
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
67,230,677,157 |
21,220,677,157 |
21,220,677,157 |
21,220,677,157 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
42,689,415,093 |
37,101,726,669 |
32,218,079,537 |
31,004,832,788 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
276,019,317,296 |
252,735,948,258 |
277,624,502,338 |
290,217,078,589 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
211,349,592,746 |
160,787,632,749 |
159,706,362,830 |
277,306,552,960 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
64,669,724,550 |
91,948,315,509 |
117,918,139,508 |
12,910,525,629 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
989,747,959 |
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
1,045,214,252 |
904,600,873 |
972,356,333 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,183,005,707,279 |
2,160,728,273,308 |
2,042,180,504,918 |
2,247,617,622,826 |
|