MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,104,097,129,014 2,079,663,626,498 2,070,342,198,412 2,043,703,473,237
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,768,508,485 141,878,545,606 114,424,543,373 97,415,133,337
1. Tiền 99,768,508,485 138,878,545,606 103,424,543,373 97,415,133,337
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 11,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,917,058,138 20,217,058,138 14,917,058,138 12,917,058,138
1. Chứng khoán kinh doanh 470,095 470,095 470,095 470,095
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,916,588,043 20,216,588,043 14,916,588,043 12,916,588,043
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,189,553,241,471 1,087,365,700,797 1,223,791,833,131 1,205,899,777,757
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 648,444,621,073 652,366,174,045 684,881,028,201 710,043,437,333
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 138,638,384,381 131,820,234,456 173,191,966,893 123,181,239,508
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 553,301,858,242 551,801,858,242 641,623,858,242 641,591,858,242
6. Phải thu ngắn hạn khác 360,827,600,403 254,883,570,849 232,449,432,287 239,331,859,711
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -511,659,222,628 -503,506,136,795 -508,354,452,492 -508,382,149,772
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 133,532,735
IV. Hàng tồn kho 741,146,068,792 791,500,811,028 679,784,771,281 689,634,113,309
1. Hàng tồn kho 743,768,553,974 793,665,067,551 682,145,530,219 691,625,658,619
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,622,485,182 -2,164,256,523 -2,360,758,938 -1,991,545,310
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,712,252,128 38,701,510,929 37,423,992,489 37,837,390,696
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,288,099,627 14,214,156,809 13,176,822,620 11,417,558,288
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,906,740,944 2,968,942,563 2,141,302,599 4,437,405,028
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,517,411,557 21,518,411,557 22,105,867,270 21,982,427,380
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,734,820,253,661 1,722,015,209,840 1,717,887,339,285 1,678,797,360,221
I. Các khoản phải thu dài hạn 290,271,767,293 290,229,032,689 290,230,962,757 290,231,255,329
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 152,000,000,000 152,000,000,000 152,000,000,000 152,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 475,271,767,293 475,229,032,689 475,230,962,757 475,231,255,329
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -337,000,000,000 -337,000,000,000 -337,000,000,000 -337,000,000,000
II.Tài sản cố định 922,627,036,752 907,991,989,496 887,000,795,309 867,363,077,982
1. Tài sản cố định hữu hình 788,269,843,351 776,067,294,452 757,508,598,625 740,303,379,656
- Nguyên giá 1,384,124,644,319 1,389,189,109,887 1,388,899,753,666 1,388,963,648,275
- Giá trị hao mòn lũy kế -595,854,800,968 -613,121,815,435 -631,391,155,041 -648,660,268,619
2. Tài sản cố định thuê tài chính 23,570,181,000 23,062,455,141 22,554,729,291 22,047,003,432
- Nguyên giá 26,005,404,773 26,005,404,773 26,005,404,773 26,005,404,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,435,223,773 -2,942,949,632 -3,450,675,482 -3,958,401,341
3. Tài sản cố định vô hình 110,787,012,401 108,862,239,903 106,937,467,393 105,012,694,894
- Nguyên giá 161,411,087,207 161,411,087,207 161,411,087,207 161,411,087,207
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,624,074,806 -52,548,847,304 -54,473,619,814 -56,398,392,313
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 85,474,554,001 85,461,667,845 85,345,406,906 85,284,206,906
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 85,474,554,001 85,461,667,845 85,345,406,906 85,284,206,906
V. Đầu tư tài chính dài hạn 151,077,073,291 162,373,820,030 161,637,633,613 164,355,969,065
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 88,289,533,225 99,586,279,964 93,514,348,835 96,232,684,287
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 68,123,284,778 68,123,284,778 68,123,284,778 68,123,284,778
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,335,744,712 -5,335,744,712
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 285,369,822,324 275,958,699,780 293,672,540,700 271,562,850,939
1. Chi phí trả trước dài hạn 194,114,038,342 187,405,222,254 204,335,176,083 186,027,640,639
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,362,963,675 4,376,057,854 7,875,345,580 6,788,591,898
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 86,892,820,307 84,177,419,672 81,462,019,037 78,746,618,402
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,838,917,382,675 3,801,678,836,338 3,788,229,537,697 3,722,500,833,458
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,899,964,452,943 1,815,430,924,597 1,781,522,619,281 1,645,989,171,693
I. Nợ ngắn hạn 1,677,223,043,378 1,627,549,924,120 1,653,742,390,717 1,525,752,356,347
1. Phải trả người bán ngắn hạn 240,663,946,830 233,296,740,593 244,233,677,763 270,577,960,450
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,701,235,032 32,751,965,362 28,968,389,275 34,887,562,501
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,678,265,825 19,962,510,624 23,071,095,702 15,137,619,768
4. Phải trả người lao động 13,275,762,031 20,104,531,926 27,211,466,061 9,631,071,808
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,079,474,041 85,711,931,645 82,004,130,943 80,843,705,159
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 97,678,786 97,678,786 97,678,786 97,678,786
9. Phải trả ngắn hạn khác 52,180,283,417 48,126,609,318 59,835,264,257 58,497,995,491
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,275,025,665,957 1,181,300,058,701 1,182,460,381,785 1,050,426,091,335
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,830,802,525 1,665,802,231 1,742,802,231 1,742,802,231
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,689,928,934 4,532,094,934 4,117,503,914 3,909,868,818
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 222,741,409,565 187,881,000,477 127,780,228,564 120,236,815,346
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 280,000,000 280,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 157,080,722,885 120,724,058,086 67,070,830,787 60,941,569,292
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 60,127,850,151 61,434,087,279 54,420,092,082 53,002,384,186
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,532,836,529 5,722,855,112 6,009,305,695 6,012,861,868
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,938,952,929,732 1,986,247,911,741 2,006,706,918,416 2,076,511,661,765
I. Vốn chủ sở hữu 1,938,952,929,732 1,986,247,911,741 2,006,706,918,416 2,076,511,661,765
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,197,843,250,000 1,197,843,250,000 1,197,843,250,000 1,197,843,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,197,843,250,000 1,197,843,250,000 1,197,843,250,000 1,197,843,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 426,598,785,061 426,598,785,061 426,598,785,061 426,598,785,061
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -3,772,154,614 -3,772,154,614 -3,772,154,614 -3,772,154,614
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 71,988,693,711 71,988,693,711 71,988,693,711 71,988,693,710
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 230,918,883,347 275,069,942,647 291,675,646,526 358,264,335,883
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 205,738,161,253 210,534,603,687 206,687,922,436 289,991,819,823
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,180,722,094 64,535,338,960 84,987,724,090 68,272,516,060
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,375,472,227 18,519,394,936 22,372,697,732 25,588,751,725
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,838,917,382,675 3,801,678,836,338 3,788,229,537,697 3,722,500,833,458
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.