| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,104,097,129,014 |
2,079,663,626,498 |
2,070,342,198,412 |
2,043,703,473,237 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
99,768,508,485 |
141,878,545,606 |
114,424,543,373 |
97,415,133,337 |
|
| 1. Tiền |
99,768,508,485 |
138,878,545,606 |
103,424,543,373 |
97,415,133,337 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
33,917,058,138 |
20,217,058,138 |
14,917,058,138 |
12,917,058,138 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
470,095 |
470,095 |
470,095 |
470,095 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,916,588,043 |
20,216,588,043 |
14,916,588,043 |
12,916,588,043 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,189,553,241,471 |
1,087,365,700,797 |
1,223,791,833,131 |
1,205,899,777,757 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
648,444,621,073 |
652,366,174,045 |
684,881,028,201 |
710,043,437,333 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
138,638,384,381 |
131,820,234,456 |
173,191,966,893 |
123,181,239,508 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
553,301,858,242 |
551,801,858,242 |
641,623,858,242 |
641,591,858,242 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
360,827,600,403 |
254,883,570,849 |
232,449,432,287 |
239,331,859,711 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-511,659,222,628 |
-503,506,136,795 |
-508,354,452,492 |
-508,382,149,772 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
133,532,735 |
|
| IV. Hàng tồn kho |
741,146,068,792 |
791,500,811,028 |
679,784,771,281 |
689,634,113,309 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
743,768,553,974 |
793,665,067,551 |
682,145,530,219 |
691,625,658,619 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,622,485,182 |
-2,164,256,523 |
-2,360,758,938 |
-1,991,545,310 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,712,252,128 |
38,701,510,929 |
37,423,992,489 |
37,837,390,696 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,288,099,627 |
14,214,156,809 |
13,176,822,620 |
11,417,558,288 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,906,740,944 |
2,968,942,563 |
2,141,302,599 |
4,437,405,028 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,517,411,557 |
21,518,411,557 |
22,105,867,270 |
21,982,427,380 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,734,820,253,661 |
1,722,015,209,840 |
1,717,887,339,285 |
1,678,797,360,221 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
290,271,767,293 |
290,229,032,689 |
290,230,962,757 |
290,231,255,329 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
152,000,000,000 |
152,000,000,000 |
152,000,000,000 |
152,000,000,000 |
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
475,271,767,293 |
475,229,032,689 |
475,230,962,757 |
475,231,255,329 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-337,000,000,000 |
-337,000,000,000 |
-337,000,000,000 |
-337,000,000,000 |
|
| II.Tài sản cố định |
922,627,036,752 |
907,991,989,496 |
887,000,795,309 |
867,363,077,982 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
788,269,843,351 |
776,067,294,452 |
757,508,598,625 |
740,303,379,656 |
|
| - Nguyên giá |
1,384,124,644,319 |
1,389,189,109,887 |
1,388,899,753,666 |
1,388,963,648,275 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-595,854,800,968 |
-613,121,815,435 |
-631,391,155,041 |
-648,660,268,619 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
23,570,181,000 |
23,062,455,141 |
22,554,729,291 |
22,047,003,432 |
|
| - Nguyên giá |
26,005,404,773 |
26,005,404,773 |
26,005,404,773 |
26,005,404,773 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,435,223,773 |
-2,942,949,632 |
-3,450,675,482 |
-3,958,401,341 |
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
110,787,012,401 |
108,862,239,903 |
106,937,467,393 |
105,012,694,894 |
|
| - Nguyên giá |
161,411,087,207 |
161,411,087,207 |
161,411,087,207 |
161,411,087,207 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,624,074,806 |
-52,548,847,304 |
-54,473,619,814 |
-56,398,392,313 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
85,474,554,001 |
85,461,667,845 |
85,345,406,906 |
85,284,206,906 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
85,474,554,001 |
85,461,667,845 |
85,345,406,906 |
85,284,206,906 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
151,077,073,291 |
162,373,820,030 |
161,637,633,613 |
164,355,969,065 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
88,289,533,225 |
99,586,279,964 |
93,514,348,835 |
96,232,684,287 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
68,123,284,778 |
68,123,284,778 |
68,123,284,778 |
68,123,284,778 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,335,744,712 |
-5,335,744,712 |
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
285,369,822,324 |
275,958,699,780 |
293,672,540,700 |
271,562,850,939 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
194,114,038,342 |
187,405,222,254 |
204,335,176,083 |
186,027,640,639 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,362,963,675 |
4,376,057,854 |
7,875,345,580 |
6,788,591,898 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
86,892,820,307 |
84,177,419,672 |
81,462,019,037 |
78,746,618,402 |
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,838,917,382,675 |
3,801,678,836,338 |
3,788,229,537,697 |
3,722,500,833,458 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,899,964,452,943 |
1,815,430,924,597 |
1,781,522,619,281 |
1,645,989,171,693 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
1,677,223,043,378 |
1,627,549,924,120 |
1,653,742,390,717 |
1,525,752,356,347 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
240,663,946,830 |
233,296,740,593 |
244,233,677,763 |
270,577,960,450 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,701,235,032 |
32,751,965,362 |
28,968,389,275 |
34,887,562,501 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,678,265,825 |
19,962,510,624 |
23,071,095,702 |
15,137,619,768 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
13,275,762,031 |
20,104,531,926 |
27,211,466,061 |
9,631,071,808 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,079,474,041 |
85,711,931,645 |
82,004,130,943 |
80,843,705,159 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
97,678,786 |
97,678,786 |
97,678,786 |
97,678,786 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
52,180,283,417 |
48,126,609,318 |
59,835,264,257 |
58,497,995,491 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,275,025,665,957 |
1,181,300,058,701 |
1,182,460,381,785 |
1,050,426,091,335 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,830,802,525 |
1,665,802,231 |
1,742,802,231 |
1,742,802,231 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,689,928,934 |
4,532,094,934 |
4,117,503,914 |
3,909,868,818 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
222,741,409,565 |
187,881,000,477 |
127,780,228,564 |
120,236,815,346 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
280,000,000 |
280,000,000 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
157,080,722,885 |
120,724,058,086 |
67,070,830,787 |
60,941,569,292 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
60,127,850,151 |
61,434,087,279 |
54,420,092,082 |
53,002,384,186 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,532,836,529 |
5,722,855,112 |
6,009,305,695 |
6,012,861,868 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,938,952,929,732 |
1,986,247,911,741 |
2,006,706,918,416 |
2,076,511,661,765 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
1,938,952,929,732 |
1,986,247,911,741 |
2,006,706,918,416 |
2,076,511,661,765 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,197,843,250,000 |
1,197,843,250,000 |
1,197,843,250,000 |
1,197,843,250,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,197,843,250,000 |
1,197,843,250,000 |
1,197,843,250,000 |
1,197,843,250,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
426,598,785,061 |
426,598,785,061 |
426,598,785,061 |
426,598,785,061 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-3,772,154,614 |
-3,772,154,614 |
-3,772,154,614 |
-3,772,154,614 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
71,988,693,711 |
71,988,693,711 |
71,988,693,711 |
71,988,693,710 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
230,918,883,347 |
275,069,942,647 |
291,675,646,526 |
358,264,335,883 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
205,738,161,253 |
210,534,603,687 |
206,687,922,436 |
289,991,819,823 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
25,180,722,094 |
64,535,338,960 |
84,987,724,090 |
68,272,516,060 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
15,375,472,227 |
18,519,394,936 |
22,372,697,732 |
25,588,751,725 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,838,917,382,675 |
3,801,678,836,338 |
3,788,229,537,697 |
3,722,500,833,458 |
|