MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 142,175,475,855 166,941,980,225 162,150,638,274 166,609,908,412
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,722,033,694 13,489,979,656 13,483,353,480 27,938,376,422
1. Tiền 46,722,033,694 13,489,979,656 13,483,353,480 27,938,376,422
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,500,000,000 53,000,000,000 53,000,000,000 23,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,500,000,000 53,000,000,000 53,000,000,000 23,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79,081,647,090 87,564,340,731 76,640,629,177 102,157,380,428
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79,185,971,541 87,859,823,221 74,622,665,491 100,526,956,900
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,489,580,638 16,393,924 1,061,169,413 794,186,319
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 421,579,864 891,808,539 2,160,479,226 2,039,922,162
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,015,484,953 -1,203,684,953 -1,203,684,953 -1,203,684,953
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,871,795,071 12,887,659,838 15,422,810,279 13,514,151,562
1. Hàng tồn kho 12,871,795,071 12,887,659,838 15,422,810,279 13,514,151,562
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,603,845,338
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,826,224,077
2. Thuế GTGT được khấu trừ 777,621,261
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 316,195,156,606 311,876,307,589 308,023,492,682 302,373,284,082
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,532,878,800 721,078,800 561,078,800 726,109,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,532,878,800 1,532,878,800 1,372,878,800 1,537,909,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -811,800,000 -811,800,000 -811,800,000
II.Tài sản cố định 313,175,157,004 306,949,394,075 299,688,356,071 292,480,852,837
1. Tài sản cố định hữu hình 313,175,157,004 306,949,394,075 299,688,356,071 292,480,852,837
- Nguyên giá 564,976,261,911 566,060,443,729 566,060,443,729 566,060,443,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -251,801,104,907 -259,111,049,654 -266,372,087,658 -273,579,590,892
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 4,748,831,818 4,748,831,818 4,748,831,818 4,748,831,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,748,831,818 -4,748,831,818 -4,748,831,818 -4,748,831,818
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,487,120,802 4,205,834,714 7,774,057,811 9,166,321,645
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,487,120,802 4,205,834,714 7,774,057,811 9,166,321,645
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 458,370,632,461 478,818,287,814 470,174,130,956 468,983,192,494
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 303,392,930,772 309,195,130,807 287,673,949,395 269,124,049,521
I. Nợ ngắn hạn 205,080,897,969 210,883,098,004 229,761,916,592 211,212,016,718
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,968,771,129 58,544,146,820 73,156,669,556 55,447,509,945
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,567,600 9,517,650 148,043
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,967,535,475 7,298,866,975 10,278,043,386 6,897,216,133
4. Phải trả người lao động 30,657,276,671 42,501,861,673 53,868,229,046 43,810,296,250
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,048,046,585 27,331,863,636 2,107,016,374 11,833,586,483
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,810,143,707 16,965,526,228 327,622,266 5,754,924,451
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89,230,288,832 57,872,035,052 89,753,937,994 87,074,634,443
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 389,267,970 359,279,970 270,397,970 393,700,970
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 98,312,032,803 98,312,032,803 57,912,032,803 57,912,032,803
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 98,312,032,803 98,312,032,803 57,912,032,803 57,912,032,803
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 154,977,701,689 169,623,157,007 182,500,181,561 199,859,142,973
I. Vốn chủ sở hữu 154,977,701,689 169,623,157,007 182,500,181,561 199,859,142,973
1. Vốn góp của chủ sở hữu 179,490,980,000 179,490,980,000 179,490,980,000 179,490,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 179,490,980,000 179,490,980,000 179,490,980,000 179,490,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -8,880,000 -8,880,000 -8,880,000 -8,880,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -24,504,398,311 -9,858,942,993 3,018,081,561 20,377,042,973
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -51,757,158,193 -51,757,158,193 -51,757,158,193 3,011,943,397
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,252,759,882 41,898,215,200 54,775,239,754 17,365,099,576
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 458,370,632,461 478,818,287,814 470,174,130,956 468,983,192,494
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.