TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
142,175,475,855 |
166,941,980,225 |
162,150,638,274 |
166,609,908,412 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,722,033,694 |
13,489,979,656 |
13,483,353,480 |
27,938,376,422 |
|
1. Tiền |
46,722,033,694 |
13,489,979,656 |
13,483,353,480 |
27,938,376,422 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,500,000,000 |
53,000,000,000 |
53,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,500,000,000 |
53,000,000,000 |
53,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
79,081,647,090 |
87,564,340,731 |
76,640,629,177 |
102,157,380,428 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
79,185,971,541 |
87,859,823,221 |
74,622,665,491 |
100,526,956,900 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,489,580,638 |
16,393,924 |
1,061,169,413 |
794,186,319 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
421,579,864 |
891,808,539 |
2,160,479,226 |
2,039,922,162 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,015,484,953 |
-1,203,684,953 |
-1,203,684,953 |
-1,203,684,953 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,871,795,071 |
12,887,659,838 |
15,422,810,279 |
13,514,151,562 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,871,795,071 |
12,887,659,838 |
15,422,810,279 |
13,514,151,562 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3,603,845,338 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,826,224,077 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
777,621,261 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
316,195,156,606 |
311,876,307,589 |
308,023,492,682 |
302,373,284,082 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,532,878,800 |
721,078,800 |
561,078,800 |
726,109,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,532,878,800 |
1,532,878,800 |
1,372,878,800 |
1,537,909,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-811,800,000 |
-811,800,000 |
-811,800,000 |
|
II.Tài sản cố định |
313,175,157,004 |
306,949,394,075 |
299,688,356,071 |
292,480,852,837 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
313,175,157,004 |
306,949,394,075 |
299,688,356,071 |
292,480,852,837 |
|
- Nguyên giá |
564,976,261,911 |
566,060,443,729 |
566,060,443,729 |
566,060,443,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-251,801,104,907 |
-259,111,049,654 |
-266,372,087,658 |
-273,579,590,892 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
4,748,831,818 |
4,748,831,818 |
4,748,831,818 |
4,748,831,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,748,831,818 |
-4,748,831,818 |
-4,748,831,818 |
-4,748,831,818 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,487,120,802 |
4,205,834,714 |
7,774,057,811 |
9,166,321,645 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,487,120,802 |
4,205,834,714 |
7,774,057,811 |
9,166,321,645 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
458,370,632,461 |
478,818,287,814 |
470,174,130,956 |
468,983,192,494 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
303,392,930,772 |
309,195,130,807 |
287,673,949,395 |
269,124,049,521 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
205,080,897,969 |
210,883,098,004 |
229,761,916,592 |
211,212,016,718 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,968,771,129 |
58,544,146,820 |
73,156,669,556 |
55,447,509,945 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,567,600 |
9,517,650 |
|
148,043 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,967,535,475 |
7,298,866,975 |
10,278,043,386 |
6,897,216,133 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,657,276,671 |
42,501,861,673 |
53,868,229,046 |
43,810,296,250 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,048,046,585 |
27,331,863,636 |
2,107,016,374 |
11,833,586,483 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,810,143,707 |
16,965,526,228 |
327,622,266 |
5,754,924,451 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
89,230,288,832 |
57,872,035,052 |
89,753,937,994 |
87,074,634,443 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
389,267,970 |
359,279,970 |
270,397,970 |
393,700,970 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
98,312,032,803 |
98,312,032,803 |
57,912,032,803 |
57,912,032,803 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
98,312,032,803 |
98,312,032,803 |
57,912,032,803 |
57,912,032,803 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
154,977,701,689 |
169,623,157,007 |
182,500,181,561 |
199,859,142,973 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
154,977,701,689 |
169,623,157,007 |
182,500,181,561 |
199,859,142,973 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,880,000 |
-8,880,000 |
-8,880,000 |
-8,880,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-24,504,398,311 |
-9,858,942,993 |
3,018,081,561 |
20,377,042,973 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-51,757,158,193 |
-51,757,158,193 |
-51,757,158,193 |
3,011,943,397 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,252,759,882 |
41,898,215,200 |
54,775,239,754 |
17,365,099,576 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
458,370,632,461 |
478,818,287,814 |
470,174,130,956 |
468,983,192,494 |
|