| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
238,552,115,836 |
277,543,577,209 |
241,222,689,881 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
238,552,115,836 |
277,543,577,209 |
241,222,689,881 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
|
134,058,312,044 |
155,758,514,349 |
132,679,589,414 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
104,493,803,792 |
121,785,062,860 |
108,543,100,467 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
19,456,192,925 |
3,318,955,459 |
3,305,445,239 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
|
111,714,463 |
15,152,453 |
16,976,595 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
4,871,931,391 |
7,962,240,217 |
5,192,678,720 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
28,258,434,930 |
20,195,801,160 |
25,890,171,025 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
90,707,915,933 |
96,930,824,489 |
80,748,719,366 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
2,237,037 |
92,482,240 |
614,416 |
|
| 13. Chi phí khác |
|
256,104,147 |
795,686 |
6,413 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-253,867,110 |
91,686,554 |
608,003 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
90,454,048,823 |
97,022,511,043 |
80,749,327,369 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
14,891,005,830 |
19,812,726,026 |
16,319,269,513 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
98,144,040 |
-27,371,119 |
8,501,691 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
75,464,898,953 |
77,237,156,136 |
64,421,556,165 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
75,464,898,953 |
77,237,156,136 |
64,421,556,165 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,952 |
1,944 |
2,462 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|