MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 238,552,115,836 277,543,577,209 241,222,689,881
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 238,552,115,836 277,543,577,209 241,222,689,881
4. Giá vốn hàng bán 134,058,312,044 155,758,514,349 132,679,589,414
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 104,493,803,792 121,785,062,860 108,543,100,467
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,456,192,925 3,318,955,459 3,305,445,239
7. Chi phí tài chính 111,714,463 15,152,453 16,976,595
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,871,931,391 7,962,240,217 5,192,678,720
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,258,434,930 20,195,801,160 25,890,171,025
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 90,707,915,933 96,930,824,489 80,748,719,366
12. Thu nhập khác 2,237,037 92,482,240 614,416
13. Chi phí khác 256,104,147 795,686 6,413
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -253,867,110 91,686,554 608,003
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 90,454,048,823 97,022,511,043 80,749,327,369
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,891,005,830 19,812,726,026 16,319,269,513
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 98,144,040 -27,371,119 8,501,691
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 75,464,898,953 77,237,156,136 64,421,556,165
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 75,464,898,953 77,237,156,136 64,421,556,165
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,952 1,944 2,462
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.