MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Dệt may Nam Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 444,825,279,917 434,051,456,211 483,223,922,810 388,175,880,808
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,094,412,809 16,972,610,917 13,932,705,804 29,526,545,895
1. Tiền 25,094,412,809 16,972,610,917 13,932,705,804 29,526,545,895
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,832,500,000 26,632,500,000 26,652,500,000 28,332,000,438
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,832,500,000 26,632,500,000 26,652,500,000 28,332,000,438
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 162,351,612,612 186,339,396,192 214,149,849,183 181,158,441,159
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 156,734,240,994 179,156,567,562 186,240,240,653 165,877,372,743
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,872,608,625 2,684,792,204 25,386,311,521 15,734,131,878
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,674,303,369 11,227,576,802 9,452,837,385 6,872,762,477
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,929,540,376 -6,929,540,376 -6,929,540,376 -7,325,825,939
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 223,535,349,538 192,822,658,106 213,502,881,943 140,386,310,273
1. Hàng tồn kho 223,719,008,565 193,006,317,133 213,686,540,970 147,987,732,772
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -183,659,027 -183,659,027 -183,659,027 -7,601,422,499
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,011,404,958 11,284,290,996 14,985,985,880 8,772,583,043
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,726,530,547 1,774,488,520 7,541,124,509 1,761,024,121
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,157,333,555 9,447,535,196 7,317,455,225 6,930,221,689
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 127,540,856 62,267,280 127,406,146 81,337,233
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 609,721,805,106 597,287,254,344 588,333,597,260 557,709,949,035
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,240,901,069 1,146,025,837 1,057,113,179 978,703,133
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,440,901,069 4,346,025,837 4,257,113,179 4,178,703,133
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,200,000,000 -3,200,000,000 -3,200,000,000 -3,200,000,000
II.Tài sản cố định 528,653,126,178 513,289,971,876 498,916,059,958 479,010,781,784
1. Tài sản cố định hữu hình 509,921,240,550 495,006,921,741 482,995,882,217 462,652,769,267
- Nguyên giá 1,229,537,399,244 1,223,552,233,577 1,222,134,007,729 1,199,541,230,463
- Giá trị hao mòn lũy kế -719,616,158,694 -728,545,311,836 -739,138,125,512 -736,888,461,196
2. Tài sản cố định thuê tài chính 18,621,635,628 18,188,550,135 15,841,427,741 15,475,363,622
- Nguyên giá 25,254,871,724 25,254,871,724 19,785,906,253 19,785,906,253
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,633,236,096 -7,066,321,589 -3,944,478,512 -4,310,542,631
3. Tài sản cố định vô hình 110,250,000 94,500,000 78,750,000 882,648,895
- Nguyên giá 660,000,000 660,000,000 660,000,000 1,517,544,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -549,750,000 -565,500,000 -581,250,000 -634,895,105
III. Bất động sản đầu tư 5,634,472,769 5,457,039,635 5,287,854,611 5,118,669,587
- Nguyên giá 17,955,138,931 17,955,138,931 17,955,138,931 17,955,138,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,320,666,162 -12,498,099,296 -12,667,284,320 -12,836,469,344
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,853,601,700 18,223,063,514 25,046,152,044 18,166,093,664
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,853,601,700 18,223,063,514 25,046,152,044 18,166,093,664
V. Đầu tư tài chính dài hạn 44,262,951,642 45,862,811,486 53,574,266,333 45,583,573,047
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 39,714,396,642 41,314,256,486 49,025,711,333 41,139,136,160
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,348,555,000 1,348,555,000 1,348,555,000 2,744,436,887
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,200,000,000 3,200,000,000 3,200,000,000 1,700,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 12,076,751,748 13,308,341,996 4,452,151,135 8,852,127,820
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,076,751,748 13,308,341,996 4,452,151,135 8,852,127,820
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,054,547,085,023 1,031,338,710,555 1,071,557,520,070 945,885,829,843
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 935,321,347,453 930,551,610,207 973,788,600,836 880,581,674,391
I. Nợ ngắn hạn 612,764,160,579 615,012,625,494 674,204,735,273 617,029,105,907
1. Phải trả người bán ngắn hạn 109,136,580,427 150,454,019,072 112,412,272,741 60,068,178,133
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,573,302,194 10,273,064,892 9,183,445,558 4,606,703,457
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,184,619,309 5,178,867,743 8,002,590,321 585,256,034
4. Phải trả người lao động 4,302,350,095 7,269,606,521 12,506,214,860 6,569,480,234
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,887,828,663 3,732,924,465 4,520,120,528 3,518,046,587
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,030,804,410 824,448,397 408,992,385 528,145,242
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,607,438,707 14,431,363,641 20,260,603,175 10,437,510,122
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 465,970,626,952 422,395,220,941 506,808,838,881 530,613,214,428
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,600,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 470,609,822 453,109,822 101,656,824 102,571,670
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 322,557,186,874 315,538,984,713 299,583,865,563 263,552,568,484
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,667,311,933 8,667,311,933 8,667,311,933 8,139,166,691
7. Phải trả dài hạn khác 1,162,333,822 1,015,933,821 957,733,822 229,833,822
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 312,727,541,119 305,855,738,959 289,958,819,808 255,183,567,971
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 119,225,737,570 100,787,100,348 97,768,919,234 65,304,155,452
I. Vốn chủ sở hữu 119,225,737,570 100,787,100,348 97,768,919,234 65,304,155,452
1. Vốn góp của chủ sở hữu 156,399,760,000 156,399,760,000 156,399,760,000 156,399,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 156,399,760,000 156,399,760,000 156,399,760,000 156,399,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,175,488 -12,175,488 -12,175,488 -12,175,488
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,174,226,056 96,174,226,056 96,202,067,058 94,425,627,743
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -144,399,684,682 -163,809,610,277 -166,873,123,734 -192,867,956,686
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -116,388,485,595 -116,388,485,595 -103,915,038,630 -103,915,038,630
- LNST chưa phân phối kỳ này -28,011,199,087 -47,421,124,682 -62,958,085,104 -88,952,918,056
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,063,611,684 12,034,900,057 12,052,391,398 7,358,899,883
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,054,547,085,023 1,031,338,710,555 1,071,557,520,070 945,885,829,843
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.