TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
444,825,279,917 |
434,051,456,211 |
483,223,922,810 |
388,175,880,808 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,094,412,809 |
16,972,610,917 |
13,932,705,804 |
29,526,545,895 |
|
1. Tiền |
25,094,412,809 |
16,972,610,917 |
13,932,705,804 |
29,526,545,895 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,832,500,000 |
26,632,500,000 |
26,652,500,000 |
28,332,000,438 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,832,500,000 |
26,632,500,000 |
26,652,500,000 |
28,332,000,438 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
162,351,612,612 |
186,339,396,192 |
214,149,849,183 |
181,158,441,159 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
156,734,240,994 |
179,156,567,562 |
186,240,240,653 |
165,877,372,743 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,872,608,625 |
2,684,792,204 |
25,386,311,521 |
15,734,131,878 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
200,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,674,303,369 |
11,227,576,802 |
9,452,837,385 |
6,872,762,477 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,929,540,376 |
-6,929,540,376 |
-6,929,540,376 |
-7,325,825,939 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
223,535,349,538 |
192,822,658,106 |
213,502,881,943 |
140,386,310,273 |
|
1. Hàng tồn kho |
223,719,008,565 |
193,006,317,133 |
213,686,540,970 |
147,987,732,772 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-183,659,027 |
-183,659,027 |
-183,659,027 |
-7,601,422,499 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,011,404,958 |
11,284,290,996 |
14,985,985,880 |
8,772,583,043 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,726,530,547 |
1,774,488,520 |
7,541,124,509 |
1,761,024,121 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,157,333,555 |
9,447,535,196 |
7,317,455,225 |
6,930,221,689 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
127,540,856 |
62,267,280 |
127,406,146 |
81,337,233 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
609,721,805,106 |
597,287,254,344 |
588,333,597,260 |
557,709,949,035 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,240,901,069 |
1,146,025,837 |
1,057,113,179 |
978,703,133 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,440,901,069 |
4,346,025,837 |
4,257,113,179 |
4,178,703,133 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-3,200,000,000 |
-3,200,000,000 |
-3,200,000,000 |
-3,200,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
528,653,126,178 |
513,289,971,876 |
498,916,059,958 |
479,010,781,784 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
509,921,240,550 |
495,006,921,741 |
482,995,882,217 |
462,652,769,267 |
|
- Nguyên giá |
1,229,537,399,244 |
1,223,552,233,577 |
1,222,134,007,729 |
1,199,541,230,463 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-719,616,158,694 |
-728,545,311,836 |
-739,138,125,512 |
-736,888,461,196 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
18,621,635,628 |
18,188,550,135 |
15,841,427,741 |
15,475,363,622 |
|
- Nguyên giá |
25,254,871,724 |
25,254,871,724 |
19,785,906,253 |
19,785,906,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,633,236,096 |
-7,066,321,589 |
-3,944,478,512 |
-4,310,542,631 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
110,250,000 |
94,500,000 |
78,750,000 |
882,648,895 |
|
- Nguyên giá |
660,000,000 |
660,000,000 |
660,000,000 |
1,517,544,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-549,750,000 |
-565,500,000 |
-581,250,000 |
-634,895,105 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,634,472,769 |
5,457,039,635 |
5,287,854,611 |
5,118,669,587 |
|
- Nguyên giá |
17,955,138,931 |
17,955,138,931 |
17,955,138,931 |
17,955,138,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,320,666,162 |
-12,498,099,296 |
-12,667,284,320 |
-12,836,469,344 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,853,601,700 |
18,223,063,514 |
25,046,152,044 |
18,166,093,664 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,853,601,700 |
18,223,063,514 |
25,046,152,044 |
18,166,093,664 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
44,262,951,642 |
45,862,811,486 |
53,574,266,333 |
45,583,573,047 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
39,714,396,642 |
41,314,256,486 |
49,025,711,333 |
41,139,136,160 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,348,555,000 |
1,348,555,000 |
1,348,555,000 |
2,744,436,887 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
1,700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,076,751,748 |
13,308,341,996 |
4,452,151,135 |
8,852,127,820 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,076,751,748 |
13,308,341,996 |
4,452,151,135 |
8,852,127,820 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,054,547,085,023 |
1,031,338,710,555 |
1,071,557,520,070 |
945,885,829,843 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
935,321,347,453 |
930,551,610,207 |
973,788,600,836 |
880,581,674,391 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
612,764,160,579 |
615,012,625,494 |
674,204,735,273 |
617,029,105,907 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
109,136,580,427 |
150,454,019,072 |
112,412,272,741 |
60,068,178,133 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,573,302,194 |
10,273,064,892 |
9,183,445,558 |
4,606,703,457 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,184,619,309 |
5,178,867,743 |
8,002,590,321 |
585,256,034 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,302,350,095 |
7,269,606,521 |
12,506,214,860 |
6,569,480,234 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,887,828,663 |
3,732,924,465 |
4,520,120,528 |
3,518,046,587 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,030,804,410 |
824,448,397 |
408,992,385 |
528,145,242 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,607,438,707 |
14,431,363,641 |
20,260,603,175 |
10,437,510,122 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
465,970,626,952 |
422,395,220,941 |
506,808,838,881 |
530,613,214,428 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,600,000,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
470,609,822 |
453,109,822 |
101,656,824 |
102,571,670 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
322,557,186,874 |
315,538,984,713 |
299,583,865,563 |
263,552,568,484 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
8,667,311,933 |
8,667,311,933 |
8,667,311,933 |
8,139,166,691 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,162,333,822 |
1,015,933,821 |
957,733,822 |
229,833,822 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
312,727,541,119 |
305,855,738,959 |
289,958,819,808 |
255,183,567,971 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
119,225,737,570 |
100,787,100,348 |
97,768,919,234 |
65,304,155,452 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
119,225,737,570 |
100,787,100,348 |
97,768,919,234 |
65,304,155,452 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
156,399,760,000 |
156,399,760,000 |
156,399,760,000 |
156,399,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
156,399,760,000 |
156,399,760,000 |
156,399,760,000 |
156,399,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,175,488 |
-12,175,488 |
-12,175,488 |
-12,175,488 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,174,226,056 |
96,174,226,056 |
96,202,067,058 |
94,425,627,743 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-144,399,684,682 |
-163,809,610,277 |
-166,873,123,734 |
-192,867,956,686 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-116,388,485,595 |
-116,388,485,595 |
-103,915,038,630 |
-103,915,038,630 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-28,011,199,087 |
-47,421,124,682 |
-62,958,085,104 |
-88,952,918,056 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,063,611,684 |
12,034,900,057 |
12,052,391,398 |
7,358,899,883 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,054,547,085,023 |
1,031,338,710,555 |
1,071,557,520,070 |
945,885,829,843 |
|