MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gạch Ngói Nhị Hiệp (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 23,813,187,949 24,915,995,895 25,205,082,018
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,738,182,048 8,307,354,735 5,936,467,631
1. Tiền 828,182,048 1,007,354,735 936,467,631
2. Các khoản tương đương tiền 1,910,000,000 7,300,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,704,903,250 3,437,100 3,437,100
1. Chứng khoán kinh doanh 26,044,046 26,044,046 26,044,046
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -21,140,796 -22,606,946 -22,606,946
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,213,142,634 6,533,554,682 7,615,616,904
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,882,923,986 6,453,539,651 7,320,983,348
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,272,533,975 10,573,458 10,426,283
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 199,931,421 239,549,500 454,315,200
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -142,246,748 -170,107,927 -170,107,927
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,373,359,200 4,967,806,360 6,261,957,681
1. Hàng tồn kho 6,429,059,547 5,281,983,708 6,573,099,171
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -55,700,347 -314,177,348 -311,141,490
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,783,600,817 5,103,843,018 5,387,602,702
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 263,655,834 848,877,501 1,269,035,135
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,519,944,983 4,070,787,968 3,936,468,349
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 184,177,549 182,099,218
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 70,451,397,485 69,165,563,588 67,949,170,252
I. Các khoản phải thu dài hạn 473,600,614 473,600,614 473,600,614
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 473,600,614 473,600,614 473,600,614
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 66,880,184,201 64,636,191,678 63,183,904,813
1. Tài sản cố định hữu hình 66,367,376,871 64,127,961,316 62,680,251,419
- Nguyên giá 81,547,917,622 81,173,679,529 81,173,679,529
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,180,540,751 -17,045,718,213 -18,493,428,110
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 512,807,330 508,230,362 503,653,394
- Nguyên giá 860,470,113 860,470,113 860,470,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -347,662,783 -352,239,751 -356,816,719
III. Bất động sản đầu tư 1,191,437,594 1,180,803,632 1,170,169,670
- Nguyên giá 1,999,184,634 1,999,184,634 1,999,184,634
- Giá trị hao mòn lũy kế -807,747,040 -818,381,002 -829,014,964
IV. Tài sản dở dang dài hạn 422,601,557
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 422,601,557
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,906,175,076 2,874,967,664 2,698,893,598
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,906,175,076 2,874,967,664 2,698,893,598
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 94,264,585,434 94,081,559,483 93,154,252,270
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 39,206,475,779 39,700,910,710 38,271,497,844
I. Nợ ngắn hạn 38,535,742,419 38,693,822,600 19,764,436,940
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,109,498,675 37,314,975,158 17,795,312,284
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,756,478 49,392,777 272,582,511
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 249,830,687 11,523,647 5,262,331
4. Phải trả người lao động 364,779,180 545,946,000 230,240,820
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 89,000,000 85,000,000 85,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 650,359,189 625,466,808 1,314,520,784
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 61,518,210 61,518,210 61,518,210
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 670,733,360 1,007,088,110 18,507,060,904
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 670,733,360 1,007,088,110 507,060,904
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 55,058,109,655 54,380,648,773 54,882,754,426
I. Vốn chủ sở hữu 55,058,109,655 54,380,648,773 54,882,754,426
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,415,420,000 30,415,420,000 30,415,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,415,420,000 30,415,420,000 30,415,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 209,074,994 209,074,994 209,074,994
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,242,692,505 23,242,692,505 23,242,692,505
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,070,915,544 410,803,604 917,061,834
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 361,559,795 361,559,795 910,414,350
- LNST chưa phân phối kỳ này 709,355,749 49,243,809 6,647,484
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 120,006,612 102,657,670 98,505,093
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 94,264,585,434 94,081,559,483 93,154,252,270
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.