| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
23,813,187,949 |
24,915,995,895 |
25,205,082,018 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,738,182,048 |
8,307,354,735 |
5,936,467,631 |
|
| 1. Tiền |
|
828,182,048 |
1,007,354,735 |
936,467,631 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,910,000,000 |
7,300,000,000 |
5,000,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
3,704,903,250 |
3,437,100 |
3,437,100 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
26,044,046 |
26,044,046 |
26,044,046 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-21,140,796 |
-22,606,946 |
-22,606,946 |
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,700,000,000 |
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
6,213,142,634 |
6,533,554,682 |
7,615,616,904 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
4,882,923,986 |
6,453,539,651 |
7,320,983,348 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,272,533,975 |
10,573,458 |
10,426,283 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
199,931,421 |
239,549,500 |
454,315,200 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-142,246,748 |
-170,107,927 |
-170,107,927 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
|
6,373,359,200 |
4,967,806,360 |
6,261,957,681 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
|
6,429,059,547 |
5,281,983,708 |
6,573,099,171 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-55,700,347 |
-314,177,348 |
-311,141,490 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,783,600,817 |
5,103,843,018 |
5,387,602,702 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
263,655,834 |
848,877,501 |
1,269,035,135 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,519,944,983 |
4,070,787,968 |
3,936,468,349 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
184,177,549 |
182,099,218 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
70,451,397,485 |
69,165,563,588 |
67,949,170,252 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
473,600,614 |
473,600,614 |
473,600,614 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
473,600,614 |
473,600,614 |
473,600,614 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
|
66,880,184,201 |
64,636,191,678 |
63,183,904,813 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
66,367,376,871 |
64,127,961,316 |
62,680,251,419 |
|
| - Nguyên giá |
|
81,547,917,622 |
81,173,679,529 |
81,173,679,529 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-15,180,540,751 |
-17,045,718,213 |
-18,493,428,110 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
512,807,330 |
508,230,362 |
503,653,394 |
|
| - Nguyên giá |
|
860,470,113 |
860,470,113 |
860,470,113 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-347,662,783 |
-352,239,751 |
-356,816,719 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
1,191,437,594 |
1,180,803,632 |
1,170,169,670 |
|
| - Nguyên giá |
|
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-807,747,040 |
-818,381,002 |
-829,014,964 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
422,601,557 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
422,601,557 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,906,175,076 |
2,874,967,664 |
2,698,893,598 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,906,175,076 |
2,874,967,664 |
2,698,893,598 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
94,264,585,434 |
94,081,559,483 |
93,154,252,270 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
39,206,475,779 |
39,700,910,710 |
38,271,497,844 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
|
38,535,742,419 |
38,693,822,600 |
19,764,436,940 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
37,109,498,675 |
37,314,975,158 |
17,795,312,284 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
10,756,478 |
49,392,777 |
272,582,511 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
249,830,687 |
11,523,647 |
5,262,331 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
|
364,779,180 |
545,946,000 |
230,240,820 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
89,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
650,359,189 |
625,466,808 |
1,314,520,784 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
61,518,210 |
61,518,210 |
61,518,210 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
670,733,360 |
1,007,088,110 |
18,507,060,904 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
18,000,000,000 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
670,733,360 |
1,007,088,110 |
507,060,904 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
55,058,109,655 |
54,380,648,773 |
54,882,754,426 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
55,058,109,655 |
54,380,648,773 |
54,882,754,426 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
209,074,994 |
209,074,994 |
209,074,994 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
23,242,692,505 |
23,242,692,505 |
23,242,692,505 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
1,070,915,544 |
410,803,604 |
917,061,834 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
361,559,795 |
361,559,795 |
910,414,350 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
709,355,749 |
49,243,809 |
6,647,484 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
120,006,612 |
102,657,670 |
98,505,093 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
94,264,585,434 |
94,081,559,483 |
93,154,252,270 |
|