MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,647,644,433 5,372,028,730 6,320,742,691 1,292,212,310
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,647,644,433 5,372,028,730 6,320,742,691 1,292,212,310
4. Giá vốn hàng bán 19,746,250 1,485,645,366 1,861,639,387 158,688,458
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,627,898,183 3,886,383,364 4,459,103,304 1,133,523,852
6. Doanh thu hoạt động tài chính 63,595 56,954 78,272 124,663
7. Chi phí tài chính 19,852,968,982 1,964,514,207 25,033,720,304 1,250,822,939
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,742,097,854 1,964,514,207 25,033,720,304 1,200,822,939
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,065,508,006 200,782,413 134,787,569 -195,280,176
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -71,051,522,392 4,679,765,109 5,603,513,648 6,995,578,185
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 53,892,023,194 -2,557,056,585 -26,043,264,807 -7,308,032,785
12. Thu nhập khác 6,000,000,000 60,000,000,003
13. Chi phí khác 344,072,445 19,681,090 17,369,249,312 28,715,337
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -344,072,445 5,980,318,910 42,630,750,691 -28,715,337
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 53,547,950,749 3,423,262,325 16,587,485,884 -7,336,748,122
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,589,451,349 744,222,521 12,137,974,880 -1,422,453,439
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,000,000,000 5,956,702
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 29,958,499,400 2,679,039,804 4,443,554,302 -5,914,294,683
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,958,771,526 2,680,689,239 4,470,912,336 -5,914,049,300
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -272,126 -1,649,435 -27,358,034 -245,383
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 326 29 48 -64
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 326 29 48 -64
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.