1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,647,644,433 |
5,372,028,730 |
6,320,742,691 |
1,292,212,310 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,647,644,433 |
5,372,028,730 |
6,320,742,691 |
1,292,212,310 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,746,250 |
1,485,645,366 |
1,861,639,387 |
158,688,458 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,627,898,183 |
3,886,383,364 |
4,459,103,304 |
1,133,523,852 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
63,595 |
56,954 |
78,272 |
124,663 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,852,968,982 |
1,964,514,207 |
25,033,720,304 |
1,250,822,939 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,742,097,854 |
1,964,514,207 |
25,033,720,304 |
1,200,822,939 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,065,508,006 |
200,782,413 |
134,787,569 |
-195,280,176 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-71,051,522,392 |
4,679,765,109 |
5,603,513,648 |
6,995,578,185 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
53,892,023,194 |
-2,557,056,585 |
-26,043,264,807 |
-7,308,032,785 |
|
12. Thu nhập khác |
|
6,000,000,000 |
60,000,000,003 |
|
|
13. Chi phí khác |
344,072,445 |
19,681,090 |
17,369,249,312 |
28,715,337 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-344,072,445 |
5,980,318,910 |
42,630,750,691 |
-28,715,337 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
53,547,950,749 |
3,423,262,325 |
16,587,485,884 |
-7,336,748,122 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,589,451,349 |
744,222,521 |
12,137,974,880 |
-1,422,453,439 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
9,000,000,000 |
|
5,956,702 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,958,499,400 |
2,679,039,804 |
4,443,554,302 |
-5,914,294,683 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,958,771,526 |
2,680,689,239 |
4,470,912,336 |
-5,914,049,300 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-272,126 |
-1,649,435 |
-27,358,034 |
-245,383 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
326 |
29 |
48 |
-64 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
326 |
29 |
48 |
-64 |
|