| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
242,312,050,704 |
|
238,025,976,496 |
247,093,082,630 |
|
| 1. Tiền |
|
|
|
|
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
672,457,584,139 |
|
1,055,413,349,312 |
1,161,960,408,509 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,295,580,158,592 |
|
13,095,832,640,778 |
13,256,812,724,768 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,482,687,307,703 |
|
6,290,709,128,778 |
8,470,134,812,768 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,160,977,555,556 |
|
7,159,118,000,000 |
5,140,672,400,000 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-348,084,704,667 |
|
-353,994,488,000 |
-353,994,488,000 |
|
| IV. Hàng tồn kho |
8,918,152,533 |
|
5,100,567,075,551 |
4,511,454,994,987 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
18,099,022,337 |
|
5,108,936,862,884 |
4,521,521,132,987 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,180,869,804 |
|
-8,369,787,333 |
-10,066,138,000 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,072,862,254,608 |
|
|
151,878,912 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
547,481,012,745 |
|
512,011,964,005 |
666,409,778,619 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
582,560,734,855 |
|
547,834,995,577 |
701,694,846,152 |
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-35,079,722,110 |
|
-35,823,031,572 |
-35,285,067,533 |
|
| II.Tài sản cố định |
207,142,342,598 |
|
217,151,350,013 |
218,863,070,678 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
112,458,619,244 |
|
125,373,569,640 |
128,724,213,853 |
|
| - Nguyên giá |
201,884,475,377 |
|
224,795,751,664 |
236,036,586,126 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,425,856,133 |
|
-99,422,182,024 |
-107,312,372,273 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
94,683,723,354 |
|
91,777,780,373 |
90,138,856,825 |
|
| - Nguyên giá |
126,711,238,906 |
|
127,945,842,106 |
127,990,617,832 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,027,515,552 |
|
-36,168,061,733 |
-37,851,761,007 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
4,398,654,785,056 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
541,656,419,876 |
|
5,486,831,386,962 |
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
1,649,352,106,676 |
1,339,656,872,336 |
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2,951,134,632,815 |
2,650,358,428,805 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
543,167,837,263 |
|
887,806,644,858 |
408,639,483,915 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
63,968,096,511,960 |
|
69,263,492,795,545 |
68,783,332,238,409 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,754,992,962,114 |
|
12,318,944,901,057 |
13,532,477,562,597 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
241,563,387,565 |
|
6,613,914,203,593 |
8,909,731,653,149 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,513,429,574,549 |
|
5,705,030,697,464 |
4,622,745,909,448 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
48,199,693,747,076 |
|
51,792,156,597,761 |
50,097,944,197,618 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
1,333,567,000 |
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,528,978,709,477 |
|
64,886,020,187,721 |
64,392,927,523,323 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,000,000,000,000 |
|
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
2,916,370,000 |
|
2,916,370,000 |
2,916,370,000 |
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
39,146,400 |
|
39,146,400 |
39,146,400 |
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
264,132,409,362 |
|
245,218,683,388 |
291,857,572,282 |
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-10,181,077,114 |
|
1,053,373,863 |
2,796,441,576 |
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|