TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
538,432,296,041 |
527,598,135,027 |
430,759,087,046 |
771,174,829,137 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
103,248,204,977 |
74,715,818,561 |
54,518,709,003 |
164,473,593,207 |
|
1. Tiền |
1,628,204,977 |
595,818,561 |
398,709,003 |
353,593,207 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
101,620,000,000 |
74,120,000,000 |
54,120,000,000 |
164,120,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
430,821,748,642 |
448,442,826,812 |
292,013,923,113 |
600,132,613,111 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
417,696,218,816 |
414,163,460,422 |
267,032,637,424 |
474,468,007,272 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
7,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,125,529,826 |
14,279,366,390 |
14,981,285,689 |
118,364,605,839 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,362,342,422 |
4,439,489,654 |
84,226,454,930 |
6,568,622,819 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
121,682,585 |
63,791,380 |
29,287,922 |
22,295,673 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,207,832,378 |
4,217,026,242 |
84,164,339,549 |
6,513,499,687 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
32,827,459 |
158,672,032 |
32,827,459 |
32,827,459 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,898,402,403,598 |
4,113,360,226,044 |
5,347,986,556,786 |
5,920,848,858,158 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,883,366,000 |
3,883,366,000 |
3,883,366,000 |
3,883,366,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
3,861,366,000 |
3,861,366,000 |
3,861,366,000 |
3,861,366,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,000,000 |
22,000,000 |
22,000,000 |
22,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,970,737,300 |
4,727,777,156 |
4,593,383,768 |
4,458,990,380 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,970,737,300 |
4,727,777,156 |
4,593,383,768 |
4,458,990,380 |
|
- Nguyên giá |
12,334,449,587 |
12,334,449,587 |
12,334,449,587 |
12,334,449,587 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,363,712,287 |
-7,606,672,431 |
-7,741,065,819 |
-7,875,459,207 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
41,733,000 |
41,733,000 |
41,733,000 |
41,733,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,733,000 |
-41,733,000 |
-41,733,000 |
-41,733,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,889,548,300,298 |
4,104,749,082,888 |
5,339,509,807,018 |
5,912,506,501,778 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,889,548,300,298 |
4,104,749,082,888 |
5,339,509,807,018 |
5,912,506,501,778 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,000,000,000 |
-8,000,000,000 |
-8,000,000,000 |
-8,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,436,834,699,639 |
4,640,958,361,071 |
5,778,745,643,832 |
6,692,023,687,295 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,347,557,310,931 |
2,553,175,950,477 |
3,692,887,670,463 |
4,212,303,758,486 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,199,620,056,508 |
1,233,110,122,993 |
409,368,047,763 |
296,487,297,625 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,362,998,048 |
1,608,339,968 |
257,644,879,604 |
5,451,403,457 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
103,225,912 |
223,185,261 |
306,053,284 |
415,822,942 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,193,388,466 |
857,155,238 |
2,035,534,873 |
2,781,465,492 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,071,787,190,231 |
1,106,338,188,675 |
22,235,026,151 |
27,598,551,883 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
123,000,000,000 |
123,000,000,000 |
126,100,000,000 |
259,200,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,173,253,851 |
1,083,253,851 |
1,046,553,851 |
1,040,053,851 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,147,937,254,423 |
1,320,065,827,484 |
3,283,519,622,700 |
3,915,816,460,861 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1,117,101,501,370 |
1,148,352,263,014 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,147,937,254,423 |
1,320,065,827,484 |
2,166,418,121,330 |
2,767,464,197,847 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,089,277,388,708 |
2,087,782,410,594 |
2,085,857,973,369 |
2,479,719,928,809 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,089,277,388,708 |
2,087,782,410,594 |
2,085,857,973,369 |
2,479,719,928,809 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,320,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,320,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
91,835,000,000 |
91,835,000,000 |
91,835,000,000 |
155,781,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,285,641,372 |
9,285,641,372 |
9,285,641,372 |
9,285,641,372 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,069,929,634 |
2,069,929,634 |
2,069,929,634 |
2,069,929,634 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-13,913,182,298 |
-15,408,160,412 |
-17,332,597,637 |
-7,416,642,197 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,113,769,231 |
-13,913,182,298 |
-13,913,182,298 |
-17,332,597,637 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,799,413,067 |
-1,494,978,114 |
-3,419,415,339 |
9,915,955,440 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,436,834,699,639 |
4,640,958,361,071 |
5,778,745,643,832 |
6,692,023,687,295 |
|