MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 502,259,315,961 636,766,493,865 704,370,759,940 818,026,885,341
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,713,875,253 26,508,250,921 8,508,935,616 22,622,946,959
1. Tiền 1,713,875,253 26,508,250,921 8,508,935,616 22,622,946,959
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,068,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,068,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 164,383,464,656 303,763,824,211 377,894,968,726 476,182,573,543
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 168,053,041,099 196,022,758,111 193,413,309,098 256,414,481,288
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,961,287,495 143,081,696,705 157,952,606,233 22,857,318,688
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 100,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,389,277,224 237,727,472 62,107,411,472 132,489,131,644
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40,020,141,162 -35,578,358,077 -35,578,358,077 -35,578,358,077
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 314,597,610,993 305,128,470,913 315,048,164,654 317,149,500,494
1. Hàng tồn kho 315,722,708,716 308,177,605,099 318,097,298,840 320,198,634,680
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,125,097,723 -3,049,134,186 -3,049,134,186 -3,049,134,186
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,496,365,059 1,365,947,820 2,918,690,944 2,071,864,345
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 313,057,217 363,673,048 1,548,212,680 1,043,628,040
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,126,341,177 945,308,107 1,313,511,599 971,269,640
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 56,966,665 56,966,665 56,966,665 56,966,665
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 329,995,385,504 327,031,921,413 236,407,079,698 243,332,488,610
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,047,659,201 53,081,421,405 167,133,485,520 169,040,425,816
1. Tài sản cố định hữu hình 46,047,659,201 53,081,421,405 72,133,485,520 74,040,425,816
- Nguyên giá 120,503,715,095 130,559,615,091 150,598,687,818 154,064,229,020
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,456,055,894 -77,478,193,686 -78,465,202,298 -80,023,803,204
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 410,000,004 410,000,004
- Giá trị hao mòn lũy kế -410,000,004 -410,000,004
3. Tài sản cố định vô hình 95,000,000,000 95,000,000,000
- Nguyên giá 95,000,000,000 95,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 31,581,783,000 31,581,783,000 31,581,783,000 31,581,783,000
- Nguyên giá 31,581,783,000 31,581,783,000 31,581,783,000 31,581,783,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 211,476,943,504 220,523,647,054 14,197,802,983 17,943,086,274
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 211,476,943,504 220,523,647,054 14,197,802,983 17,943,086,274
V. Đầu tư tài chính dài hạn 39,578,202,887 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 47,114,252,062
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,636,049,175
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,310,796,912 21,745,069,954 23,394,008,195 24,667,193,520
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,310,796,912 1,206,410,918 3,225,184,269 5,029,128,118
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 20,538,659,036 20,168,823,926 19,638,065,402
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 832,254,701,465 963,798,415,278 940,777,839,638 1,061,359,373,951
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 460,044,738,780 531,108,856,524 507,745,472,273 628,463,569,829
I. Nợ ngắn hạn 460,044,738,780 530,910,933,977 507,397,049,187 627,887,844,271
1. Phải trả người bán ngắn hạn 191,553,868,697 109,233,416,661 68,270,903,678 146,402,296,465
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,212,645,490 2,158,702,623 3,716,963,287 3,015,584,593
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,518,835,691 5,384,182,422 7,069,949,119 8,271,463,613
4. Phải trả người lao động 478,719,050 542,217,749 734,286,029 743,132,661
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 120,851,556 889,468,478 47,930,190 1,034,328,541
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 931,860,000 938,196,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 61,786,163,000 79,046,988,000 2,462,687,000 1,182,414,305
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 197,202,182,446 333,416,345,194 423,916,521,034 466,853,320,926
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 239,612,850 239,612,850 239,612,850 385,303,167
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 197,922,547 348,423,086 575,725,558
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 197,922,547 348,423,086 575,725,558
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 372,209,962,685 432,689,558,754 433,032,367,365 432,895,804,122
I. Vốn chủ sở hữu 372,209,962,685 432,689,558,754 433,032,367,365 432,895,804,122
1. Vốn góp của chủ sở hữu 280,499,680,000 280,499,680,000 280,499,680,000 280,499,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 280,499,680,000 280,499,680,000 280,499,680,000 280,499,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 556,025,698 556,025,698 556,025,698 847,406,333
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 91,154,256,987 56,974,248,652 57,763,934,681 58,049,076,964
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 88,931,292,933 46,219,837,033 57,602,417,950 56,718,469,580
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,222,964,054 10,754,411,619 161,516,731 1,330,607,384
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 94,659,604,404 94,212,726,986 93,499,640,825
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 832,254,701,465 963,798,415,278 940,777,839,638 1,061,359,373,951
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.