| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
502,259,315,961 |
636,766,493,865 |
704,370,759,940 |
818,026,885,341 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,713,875,253 |
26,508,250,921 |
8,508,935,616 |
22,622,946,959 |
|
| 1. Tiền |
1,713,875,253 |
26,508,250,921 |
8,508,935,616 |
22,622,946,959 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,068,000,000 |
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,068,000,000 |
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
164,383,464,656 |
303,763,824,211 |
377,894,968,726 |
476,182,573,543 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
168,053,041,099 |
196,022,758,111 |
193,413,309,098 |
256,414,481,288 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,961,287,495 |
143,081,696,705 |
157,952,606,233 |
22,857,318,688 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
100,000,000,000 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,389,277,224 |
237,727,472 |
62,107,411,472 |
132,489,131,644 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-40,020,141,162 |
-35,578,358,077 |
-35,578,358,077 |
-35,578,358,077 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
314,597,610,993 |
305,128,470,913 |
315,048,164,654 |
317,149,500,494 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
315,722,708,716 |
308,177,605,099 |
318,097,298,840 |
320,198,634,680 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,125,097,723 |
-3,049,134,186 |
-3,049,134,186 |
-3,049,134,186 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,496,365,059 |
1,365,947,820 |
2,918,690,944 |
2,071,864,345 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
313,057,217 |
363,673,048 |
1,548,212,680 |
1,043,628,040 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,126,341,177 |
945,308,107 |
1,313,511,599 |
971,269,640 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
56,966,665 |
56,966,665 |
56,966,665 |
56,966,665 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
329,995,385,504 |
327,031,921,413 |
236,407,079,698 |
243,332,488,610 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
46,047,659,201 |
53,081,421,405 |
167,133,485,520 |
169,040,425,816 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
46,047,659,201 |
53,081,421,405 |
72,133,485,520 |
74,040,425,816 |
|
| - Nguyên giá |
120,503,715,095 |
130,559,615,091 |
150,598,687,818 |
154,064,229,020 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,456,055,894 |
-77,478,193,686 |
-78,465,202,298 |
-80,023,803,204 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
410,000,004 |
410,000,004 |
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-410,000,004 |
-410,000,004 |
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
| - Nguyên giá |
|
|
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| III. Bất động sản đầu tư |
31,581,783,000 |
31,581,783,000 |
31,581,783,000 |
31,581,783,000 |
|
| - Nguyên giá |
31,581,783,000 |
31,581,783,000 |
31,581,783,000 |
31,581,783,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
211,476,943,504 |
220,523,647,054 |
14,197,802,983 |
17,943,086,274 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
211,476,943,504 |
220,523,647,054 |
14,197,802,983 |
17,943,086,274 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
39,578,202,887 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
47,114,252,062 |
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,636,049,175 |
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
1,310,796,912 |
21,745,069,954 |
23,394,008,195 |
24,667,193,520 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,310,796,912 |
1,206,410,918 |
3,225,184,269 |
5,029,128,118 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
20,538,659,036 |
20,168,823,926 |
19,638,065,402 |
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
832,254,701,465 |
963,798,415,278 |
940,777,839,638 |
1,061,359,373,951 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
460,044,738,780 |
531,108,856,524 |
507,745,472,273 |
628,463,569,829 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
460,044,738,780 |
530,910,933,977 |
507,397,049,187 |
627,887,844,271 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
191,553,868,697 |
109,233,416,661 |
68,270,903,678 |
146,402,296,465 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,212,645,490 |
2,158,702,623 |
3,716,963,287 |
3,015,584,593 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,518,835,691 |
5,384,182,422 |
7,069,949,119 |
8,271,463,613 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
478,719,050 |
542,217,749 |
734,286,029 |
743,132,661 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
120,851,556 |
889,468,478 |
47,930,190 |
1,034,328,541 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
931,860,000 |
|
938,196,000 |
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
61,786,163,000 |
79,046,988,000 |
2,462,687,000 |
1,182,414,305 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
197,202,182,446 |
333,416,345,194 |
423,916,521,034 |
466,853,320,926 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
239,612,850 |
239,612,850 |
239,612,850 |
385,303,167 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
197,922,547 |
348,423,086 |
575,725,558 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
197,922,547 |
348,423,086 |
575,725,558 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
372,209,962,685 |
432,689,558,754 |
433,032,367,365 |
432,895,804,122 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
372,209,962,685 |
432,689,558,754 |
433,032,367,365 |
432,895,804,122 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,499,680,000 |
280,499,680,000 |
280,499,680,000 |
280,499,680,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,499,680,000 |
280,499,680,000 |
280,499,680,000 |
280,499,680,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
556,025,698 |
556,025,698 |
556,025,698 |
847,406,333 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
91,154,256,987 |
56,974,248,652 |
57,763,934,681 |
58,049,076,964 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
88,931,292,933 |
46,219,837,033 |
57,602,417,950 |
56,718,469,580 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
2,222,964,054 |
10,754,411,619 |
161,516,731 |
1,330,607,384 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
94,659,604,404 |
94,212,726,986 |
93,499,640,825 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
832,254,701,465 |
963,798,415,278 |
940,777,839,638 |
1,061,359,373,951 |
|