1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
92,715,309,348 |
90,095,866,716 |
|
101,184,672,054 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,715,309,348 |
90,095,866,716 |
|
101,184,672,054 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,471,211,757 |
86,666,791,771 |
|
94,137,103,537 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,244,097,591 |
3,429,074,945 |
|
7,047,568,517 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,023,387,168 |
918,134,191 |
|
995,317,505 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,152,516,975 |
711,500,000 |
|
346,420,756 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
341,742,298 |
300,000,000 |
|
351,388,687 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-380,450,728 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,898,832,715 |
3,022,248,138 |
|
3,252,678,126 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,891,215,702 |
5,496,374,357 |
|
3,001,050,986 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,324,919,367 |
-4,882,913,359 |
|
1,062,285,426 |
|
12. Thu nhập khác |
16,368,845 |
|
|
192,726,942 |
|
13. Chi phí khác |
624,483,777 |
29,872,788 |
|
287,740,179 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-608,114,932 |
-29,872,788 |
|
-95,013,237 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,716,804,435 |
-4,912,786,147 |
|
967,272,189 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,716,804,435 |
-4,912,786,147 |
|
967,272,189 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,716,804,435 |
-4,912,786,147 |
|
967,272,189 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|