MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Gas Đô Thị (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 92,715,309,348 90,095,866,716 101,184,672,054
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 92,715,309,348 90,095,866,716 101,184,672,054
4. Giá vốn hàng bán 85,471,211,757 86,666,791,771 94,137,103,537
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,244,097,591 3,429,074,945 7,047,568,517
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,023,387,168 918,134,191 995,317,505
7. Chi phí tài chính 1,152,516,975 711,500,000 346,420,756
- Trong đó: Chi phí lãi vay 341,742,298 300,000,000 351,388,687
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -380,450,728
9. Chi phí bán hàng 2,898,832,715 3,022,248,138 3,252,678,126
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,891,215,702 5,496,374,357 3,001,050,986
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,324,919,367 -4,882,913,359 1,062,285,426
12. Thu nhập khác 16,368,845 192,726,942
13. Chi phí khác 624,483,777 29,872,788 287,740,179
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -608,114,932 -29,872,788 -95,013,237
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,716,804,435 -4,912,786,147 967,272,189
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,716,804,435 -4,912,786,147 967,272,189
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,716,804,435 -4,912,786,147 967,272,189
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.