| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
10,381,778,149 |
62,934,665,323 |
83,900,783,623 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
5,649,416 |
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
10,381,778,149 |
62,929,015,907 |
83,900,783,623 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
|
6,363,508,654 |
59,806,732,983 |
77,353,971,338 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
4,018,269,495 |
3,122,282,924 |
6,546,812,285 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
420,169,665 |
396,710,016 |
394,465,786 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
|
437,970,000 |
1,604,199,223 |
174,240,691 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
300,000,000 |
378,069,888 |
399,600,963 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-152,606,374 |
-331,940,272 |
-375,454,798 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
1,915,443,495 |
1,458,843,089 |
1,892,418,963 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,233,136,852 |
1,030,821,822 |
3,341,464,949 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-300,717,561 |
-906,811,466 |
1,157,698,670 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
|
13,349 |
7,052,504 |
|
| 13. Chi phí khác |
|
243,178,287 |
754,876,678 |
322,792,727 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-243,178,287 |
-754,863,329 |
-315,740,223 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-543,895,848 |
-1,661,674,795 |
841,958,447 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
69,850,722 |
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-543,895,848 |
-1,731,525,517 |
841,958,447 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-543,895,848 |
-1,731,525,517 |
841,958,447 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
45 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|