MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Gas Đô Thị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,381,778,149 62,934,665,323 83,900,783,623
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,649,416
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,381,778,149 62,929,015,907 83,900,783,623
4. Giá vốn hàng bán 6,363,508,654 59,806,732,983 77,353,971,338
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,018,269,495 3,122,282,924 6,546,812,285
6. Doanh thu hoạt động tài chính 420,169,665 396,710,016 394,465,786
7. Chi phí tài chính 437,970,000 1,604,199,223 174,240,691
- Trong đó: Chi phí lãi vay 300,000,000 378,069,888 399,600,963
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -152,606,374 -331,940,272 -375,454,798
9. Chi phí bán hàng 1,915,443,495 1,458,843,089 1,892,418,963
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,233,136,852 1,030,821,822 3,341,464,949
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -300,717,561 -906,811,466 1,157,698,670
12. Thu nhập khác 13,349 7,052,504
13. Chi phí khác 243,178,287 754,876,678 322,792,727
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -243,178,287 -754,863,329 -315,740,223
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -543,895,848 -1,661,674,795 841,958,447
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 69,850,722
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -543,895,848 -1,731,525,517 841,958,447
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -543,895,848 -1,731,525,517 841,958,447
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 45
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.