MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải biển Global Pacific (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 189,258,386,745 162,834,271,933 183,248,754,087
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 189,258,386,745 162,834,271,933 183,248,754,087
4. Giá vốn hàng bán 135,576,763,877 119,183,035,960 141,276,254,323
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 53,681,622,868 43,651,235,973 41,972,499,764
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,823,969,675 3,640,670,641 2,153,769,447
7. Chi phí tài chính 30,321,623,791 28,436,218,072 27,609,555,564
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,304,730,520 25,910,964,960 26,331,045,894
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,154,977,313 8,151,608,516 9,450,776,287
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,028,991,439 10,704,080,026 7,065,937,360
12. Thu nhập khác 45,399,251 50,000,000
13. Chi phí khác 220,520,227
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -175,120,976 50,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,028,991,439 10,528,959,050 7,115,937,360
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,309,761,754 4,939,729,144 1,453,254,972
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 521,509,964 -2,818,713,878
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,197,719,721 8,407,943,784 5,662,682,388
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,197,719,721 8,407,943,784 5,662,682,388
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 273 151 102
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 273 151 102
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.