| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
189,258,386,745 |
162,834,271,933 |
183,248,754,087 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
189,258,386,745 |
162,834,271,933 |
183,248,754,087 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
|
135,576,763,877 |
119,183,035,960 |
141,276,254,323 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
53,681,622,868 |
43,651,235,973 |
41,972,499,764 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,823,969,675 |
3,640,670,641 |
2,153,769,447 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
|
30,321,623,791 |
28,436,218,072 |
27,609,555,564 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
29,304,730,520 |
25,910,964,960 |
26,331,045,894 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,154,977,313 |
8,151,608,516 |
9,450,776,287 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
19,028,991,439 |
10,704,080,026 |
7,065,937,360 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
|
45,399,251 |
50,000,000 |
|
| 13. Chi phí khác |
|
|
220,520,227 |
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-175,120,976 |
50,000,000 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
19,028,991,439 |
10,528,959,050 |
7,115,937,360 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,309,761,754 |
4,939,729,144 |
1,453,254,972 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
521,509,964 |
-2,818,713,878 |
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
15,197,719,721 |
8,407,943,784 |
5,662,682,388 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
15,197,719,721 |
8,407,943,784 |
5,662,682,388 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
273 |
151 |
102 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
273 |
151 |
102 |
|