MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 162,590,834,645 154,898,946,620 145,775,246,681 172,839,091,707
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,324,966,964 19,722,892,358 13,019,246,483 6,458,895,768
1. Tiền 16,324,966,964 19,722,892,358 13,019,246,483 6,458,895,768
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 370,800,400 9,709,000 9,323,300 11,009,323,300
1. Chứng khoán kinh doanh 20,530,730 20,530,730 20,530,730 20,530,730
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -11,380,330 -10,821,730 -11,207,430 -11,207,430
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 361,650,000 11,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 133,327,876,356 122,413,897,365 114,803,541,774 140,998,630,469
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 140,023,044,455 128,748,518,911 126,477,814,031 153,972,945,100
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,302,998,678 5,518,618,244 275,843,024 786,883,148
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,123,661,232 4,268,588,219 4,671,923,764 2,860,841,266
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,121,828,009 -16,121,828,009 -16,622,039,045 -16,622,039,045
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,247,817,077 11,326,731,294 16,206,041,460 13,051,394,751
1. Hàng tồn kho 11,247,817,077 11,326,731,294 16,206,041,460 13,051,394,751
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,319,373,848 1,425,716,603 1,737,093,664 1,320,847,419
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 914,578,789 982,418,296 1,130,125,399 1,009,354,039
2. Thuế GTGT được khấu trừ 148,645,035 184,932,826 350,818,241 52,863,471
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 256,150,024 258,365,481 256,150,024 258,629,909
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 60,689,534,289 57,612,861,706 54,284,248,290 40,312,791,406
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,000,000 50,000,000 50,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 50,000,000 50,000,000 50,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,637,842,903 40,625,846,430 37,204,419,725 34,124,957,457
1. Tài sản cố định hữu hình 43,637,842,903 40,625,846,430 37,204,419,725 34,124,957,457
- Nguyên giá 203,827,698,121 203,827,698,121 203,827,698,121 203,862,234,485
- Giá trị hao mòn lũy kế -160,189,855,218 -163,201,851,691 -166,623,278,396 -169,737,277,028
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 393,300,000 393,300,000 393,300,000 393,300,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 393,300,000 393,300,000 393,300,000 393,300,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,636,730,067 10,655,206,332 10,655,206,332
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -463,269,933 -444,793,668 -444,793,668
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,021,661,319 5,888,508,944 5,981,322,233 5,744,533,949
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,775,295,631 5,719,639,525 5,754,764,673 5,517,976,389
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 196,365,688 168,869,419 226,557,560 226,557,560
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 50,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 223,280,368,934 212,511,808,326 200,059,494,971 213,151,883,113
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 93,662,639,247 81,938,745,472 72,648,439,715 77,453,990,170
I. Nợ ngắn hạn 92,872,639,247 81,148,745,472 72,016,439,715 76,821,990,170
1. Phải trả người bán ngắn hạn 64,971,177,777 59,133,184,655 53,265,082,221 48,613,859,569
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 361,264,743 605,766,710 606,974,398 167,561,155
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,282,265,102 657,117,906 988,809,216 2,751,255,430
4. Phải trả người lao động 1,750,758,004 1,045,736,792 1,565,097,602 1,952,787,509
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 475,366,869 249,446,242 430,681,413 524,197,438
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 568,378,769 298,403,847 4,690,769,880 609,246,250
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23,373,403,117 19,078,686,530 9,373,579,739 21,107,637,573
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 90,024,866 80,402,790 1,095,445,246 1,095,445,246
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 790,000,000 790,000,000 632,000,000 632,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 790,000,000 790,000,000 632,000,000 632,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 129,617,729,687 130,573,062,854 127,411,055,256 135,697,892,943
I. Vốn chủ sở hữu 129,617,729,687 130,573,062,854 127,411,055,256 135,697,892,943
1. Vốn góp của chủ sở hữu 89,099,810,000 89,099,810,000 89,099,810,000 89,099,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 89,099,810,000 89,099,810,000 89,099,810,000 89,099,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,416,000 49,416,000 49,416,000 49,416,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 228,800,000 228,800,000 228,800,000 228,800,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,752,997,505 7,752,997,505 7,752,997,505 7,752,997,505
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,306,095,215 33,271,985,549 30,152,625,547 38,413,377,771
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,798,294,785 32,256,263,826 26,800,222,657 26,800,222,657
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,507,800,430 1,015,721,723 3,352,402,890 11,613,155,114
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 180,610,967 170,053,800 127,406,204 153,491,667
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 223,280,368,934 212,511,808,326 200,059,494,971 213,151,883,113
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.