TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
162,590,834,645 |
154,898,946,620 |
145,775,246,681 |
172,839,091,707 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,324,966,964 |
19,722,892,358 |
13,019,246,483 |
6,458,895,768 |
|
1. Tiền |
16,324,966,964 |
19,722,892,358 |
13,019,246,483 |
6,458,895,768 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
370,800,400 |
9,709,000 |
9,323,300 |
11,009,323,300 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
20,530,730 |
20,530,730 |
20,530,730 |
20,530,730 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-11,380,330 |
-10,821,730 |
-11,207,430 |
-11,207,430 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
361,650,000 |
|
|
11,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
133,327,876,356 |
122,413,897,365 |
114,803,541,774 |
140,998,630,469 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
140,023,044,455 |
128,748,518,911 |
126,477,814,031 |
153,972,945,100 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,302,998,678 |
5,518,618,244 |
275,843,024 |
786,883,148 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,123,661,232 |
4,268,588,219 |
4,671,923,764 |
2,860,841,266 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,121,828,009 |
-16,121,828,009 |
-16,622,039,045 |
-16,622,039,045 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,247,817,077 |
11,326,731,294 |
16,206,041,460 |
13,051,394,751 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,247,817,077 |
11,326,731,294 |
16,206,041,460 |
13,051,394,751 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,319,373,848 |
1,425,716,603 |
1,737,093,664 |
1,320,847,419 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
914,578,789 |
982,418,296 |
1,130,125,399 |
1,009,354,039 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
148,645,035 |
184,932,826 |
350,818,241 |
52,863,471 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
256,150,024 |
258,365,481 |
256,150,024 |
258,629,909 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
60,689,534,289 |
57,612,861,706 |
54,284,248,290 |
40,312,791,406 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,637,842,903 |
40,625,846,430 |
37,204,419,725 |
34,124,957,457 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,637,842,903 |
40,625,846,430 |
37,204,419,725 |
34,124,957,457 |
|
- Nguyên giá |
203,827,698,121 |
203,827,698,121 |
203,827,698,121 |
203,862,234,485 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-160,189,855,218 |
-163,201,851,691 |
-166,623,278,396 |
-169,737,277,028 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
393,300,000 |
393,300,000 |
393,300,000 |
393,300,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
393,300,000 |
393,300,000 |
393,300,000 |
393,300,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,636,730,067 |
10,655,206,332 |
10,655,206,332 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-463,269,933 |
-444,793,668 |
-444,793,668 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,021,661,319 |
5,888,508,944 |
5,981,322,233 |
5,744,533,949 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,775,295,631 |
5,719,639,525 |
5,754,764,673 |
5,517,976,389 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
196,365,688 |
168,869,419 |
226,557,560 |
226,557,560 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
50,000,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
223,280,368,934 |
212,511,808,326 |
200,059,494,971 |
213,151,883,113 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
93,662,639,247 |
81,938,745,472 |
72,648,439,715 |
77,453,990,170 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
92,872,639,247 |
81,148,745,472 |
72,016,439,715 |
76,821,990,170 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,971,177,777 |
59,133,184,655 |
53,265,082,221 |
48,613,859,569 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
361,264,743 |
605,766,710 |
606,974,398 |
167,561,155 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,282,265,102 |
657,117,906 |
988,809,216 |
2,751,255,430 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,750,758,004 |
1,045,736,792 |
1,565,097,602 |
1,952,787,509 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
475,366,869 |
249,446,242 |
430,681,413 |
524,197,438 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
568,378,769 |
298,403,847 |
4,690,769,880 |
609,246,250 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,373,403,117 |
19,078,686,530 |
9,373,579,739 |
21,107,637,573 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
90,024,866 |
80,402,790 |
1,095,445,246 |
1,095,445,246 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
790,000,000 |
790,000,000 |
632,000,000 |
632,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
790,000,000 |
790,000,000 |
632,000,000 |
632,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
129,617,729,687 |
130,573,062,854 |
127,411,055,256 |
135,697,892,943 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
129,617,729,687 |
130,573,062,854 |
127,411,055,256 |
135,697,892,943 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
89,099,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,416,000 |
49,416,000 |
49,416,000 |
49,416,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
228,800,000 |
228,800,000 |
228,800,000 |
228,800,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,752,997,505 |
7,752,997,505 |
7,752,997,505 |
7,752,997,505 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,306,095,215 |
33,271,985,549 |
30,152,625,547 |
38,413,377,771 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,798,294,785 |
32,256,263,826 |
26,800,222,657 |
26,800,222,657 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,507,800,430 |
1,015,721,723 |
3,352,402,890 |
11,613,155,114 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
180,610,967 |
170,053,800 |
127,406,204 |
153,491,667 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
223,280,368,934 |
212,511,808,326 |
200,059,494,971 |
213,151,883,113 |
|