MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,706,107,274,318 20,683,355,967,880 21,462,673,926,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 343,676,133,736 83,960,643,394 25,200,283,827
1. Tiền 343,676,133,736 83,960,643,394 25,200,283,827
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 115,370,299,200 100,000,000,000 100,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 115,370,299,200 100,000,000,000 100,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,761,982,987,784 6,366,677,165,518 7,143,050,127,852
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,860,347,301,821 1,802,364,666,439 1,954,727,238,971
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,060,448,061,894 3,582,227,910,522 4,252,853,927,127
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 859,729,168,444 1,000,626,132,932 954,010,506,129
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,541,544,375 -18,541,544,375 -18,541,544,375
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,400,486,298,117 14,037,857,779,802 14,106,010,265,503
1. Hàng tồn kho 13,400,486,298,117 14,037,857,779,802 14,106,010,265,503
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 84,591,555,481 94,860,379,166 88,413,248,993
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,720,874,665 2,477,408,328 7,782,398,634
2. Thuế GTGT được khấu trừ 81,870,680,816 92,382,970,838 80,630,850,359
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,410,241,014,380 2,411,139,690,022 2,763,689,832,924
I. Các khoản phải thu dài hạn 38,724,892,655 38,724,892,655 425,506,904,683
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 337,379,217,069
6. Phải thu dài hạn khác 38,724,892,655 38,724,892,655 88,127,687,614
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 744,223,360,291 741,226,511,340 738,464,546,991
1. Tài sản cố định hữu hình 343,563,454,497 340,662,549,022 337,964,546,991
- Nguyên giá 410,684,197,903 410,684,197,903 410,684,197,903
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,120,743,406 -70,021,648,881 -72,719,650,912
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 400,659,905,794 400,563,962,318 400,500,000,000
- Nguyên giá 415,506,259,881 415,506,259,881 415,506,259,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,846,354,087 -14,942,297,563 -15,006,259,881
III. Bất động sản đầu tư 63,247,308,032 62,863,278,272 62,479,248,512
- Nguyên giá 75,664,270,272 75,664,270,272 75,664,270,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,416,962,240 -12,800,992,000 -13,185,021,760
IV. Tài sản dở dang dài hạn 533,458,452,207 533,458,452,207 533,458,452,207
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 533,458,452,207 533,458,452,207 533,458,452,207
V. Đầu tư tài chính dài hạn 38,034,067,565 35,907,463,652 23,646,747,472
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 35,224,067,565 35,907,463,652 23,646,747,472
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,810,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 992,552,933,630 998,959,091,896 980,133,933,059
1. Chi phí trả trước dài hạn 983,622,808,366 994,155,400,874 978,892,814,010
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,930,125,264 4,803,691,022 1,241,119,049
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 24,116,348,288,698 23,094,495,657,902 24,226,363,759,099
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,692,530,039,211 11,986,343,672,686 12,370,619,932,554
I. Nợ ngắn hạn 8,399,859,127,198 8,126,017,224,376 7,592,640,178,449
1. Phải trả người bán ngắn hạn 197,886,310,575 181,749,186,536 143,384,558,547
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,590,909,091 26,713,060,645 50,834,500,989
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 491,339,505,202 303,292,142,412 379,767,671,293
4. Phải trả người lao động 9,651,285,511 9,062,554,988 8,788,649,212
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 504,027,727,799 452,863,606,591 437,561,980,285
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,706,816,714,980 5,640,555,077,660 5,636,488,340,395
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,454,725,295,267 1,480,698,357,246 904,113,290,386
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,821,378,773 31,083,238,298 31,701,187,342
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,292,670,912,013 3,860,326,448,310 4,777,979,754,105
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 404,031,164,675 4,031,164,675 5,100,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,888,639,747,338 3,856,295,283,635 4,777,974,654,105
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,423,818,249,487 11,108,151,985,216 11,855,743,826,545
I. Vốn chủ sở hữu 11,423,818,249,487 11,108,151,985,216 11,855,743,826,545
1. Vốn góp của chủ sở hữu 8,731,400,830,000 8,731,400,830,000 9,072,350,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 8,731,400,830,000 8,731,400,830,000 9,072,350,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,474,800,000 70,474,800,000 410,424,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 243,810,014,529 243,810,014,529 248,462,645,103
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,319,865,591,804 2,004,247,726,777 2,066,285,585,985
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,801,080,152,703 1,954,616,001,307 1,951,911,284,811
- LNST chưa phân phối kỳ này 518,785,439,101 49,631,725,470 114,374,301,174
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 58,267,013,154 58,218,613,910 58,219,965,457
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 24,116,348,288,698 23,094,495,657,902 24,226,363,759,099
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.