| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,706,107,274,318 |
20,683,355,967,880 |
21,462,673,926,175 |
|
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
343,676,133,736 |
83,960,643,394 |
25,200,283,827 |
|
|
| 1. Tiền |
343,676,133,736 |
83,960,643,394 |
25,200,283,827 |
|
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
115,370,299,200 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
115,370,299,200 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,761,982,987,784 |
6,366,677,165,518 |
7,143,050,127,852 |
|
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,860,347,301,821 |
1,802,364,666,439 |
1,954,727,238,971 |
|
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,060,448,061,894 |
3,582,227,910,522 |
4,252,853,927,127 |
|
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
859,729,168,444 |
1,000,626,132,932 |
954,010,506,129 |
|
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,541,544,375 |
-18,541,544,375 |
-18,541,544,375 |
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
13,400,486,298,117 |
14,037,857,779,802 |
14,106,010,265,503 |
|
|
| 1. Hàng tồn kho |
13,400,486,298,117 |
14,037,857,779,802 |
14,106,010,265,503 |
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
84,591,555,481 |
94,860,379,166 |
88,413,248,993 |
|
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,720,874,665 |
2,477,408,328 |
7,782,398,634 |
|
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
81,870,680,816 |
92,382,970,838 |
80,630,850,359 |
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,410,241,014,380 |
2,411,139,690,022 |
2,763,689,832,924 |
|
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
38,724,892,655 |
38,724,892,655 |
425,506,904,683 |
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
337,379,217,069 |
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
38,724,892,655 |
38,724,892,655 |
88,127,687,614 |
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
744,223,360,291 |
741,226,511,340 |
738,464,546,991 |
|
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
343,563,454,497 |
340,662,549,022 |
337,964,546,991 |
|
|
| - Nguyên giá |
410,684,197,903 |
410,684,197,903 |
410,684,197,903 |
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,120,743,406 |
-70,021,648,881 |
-72,719,650,912 |
|
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
400,659,905,794 |
400,563,962,318 |
400,500,000,000 |
|
|
| - Nguyên giá |
415,506,259,881 |
415,506,259,881 |
415,506,259,881 |
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,846,354,087 |
-14,942,297,563 |
-15,006,259,881 |
|
|
| III. Bất động sản đầu tư |
63,247,308,032 |
62,863,278,272 |
62,479,248,512 |
|
|
| - Nguyên giá |
75,664,270,272 |
75,664,270,272 |
75,664,270,272 |
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,416,962,240 |
-12,800,992,000 |
-13,185,021,760 |
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
533,458,452,207 |
533,458,452,207 |
533,458,452,207 |
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
533,458,452,207 |
533,458,452,207 |
533,458,452,207 |
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
38,034,067,565 |
35,907,463,652 |
23,646,747,472 |
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
35,224,067,565 |
35,907,463,652 |
23,646,747,472 |
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,810,000,000 |
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
992,552,933,630 |
998,959,091,896 |
980,133,933,059 |
|
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
983,622,808,366 |
994,155,400,874 |
978,892,814,010 |
|
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,930,125,264 |
4,803,691,022 |
1,241,119,049 |
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
24,116,348,288,698 |
23,094,495,657,902 |
24,226,363,759,099 |
|
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,692,530,039,211 |
11,986,343,672,686 |
12,370,619,932,554 |
|
|
| I. Nợ ngắn hạn |
8,399,859,127,198 |
8,126,017,224,376 |
7,592,640,178,449 |
|
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
197,886,310,575 |
181,749,186,536 |
143,384,558,547 |
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,590,909,091 |
26,713,060,645 |
50,834,500,989 |
|
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
491,339,505,202 |
303,292,142,412 |
379,767,671,293 |
|
|
| 4. Phải trả người lao động |
9,651,285,511 |
9,062,554,988 |
8,788,649,212 |
|
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
504,027,727,799 |
452,863,606,591 |
437,561,980,285 |
|
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,706,816,714,980 |
5,640,555,077,660 |
5,636,488,340,395 |
|
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,454,725,295,267 |
1,480,698,357,246 |
904,113,290,386 |
|
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,821,378,773 |
31,083,238,298 |
31,701,187,342 |
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
4,292,670,912,013 |
3,860,326,448,310 |
4,777,979,754,105 |
|
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
404,031,164,675 |
4,031,164,675 |
5,100,000 |
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,888,639,747,338 |
3,856,295,283,635 |
4,777,974,654,105 |
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,423,818,249,487 |
11,108,151,985,216 |
11,855,743,826,545 |
|
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
11,423,818,249,487 |
11,108,151,985,216 |
11,855,743,826,545 |
|
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
8,731,400,830,000 |
8,731,400,830,000 |
9,072,350,830,000 |
|
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
8,731,400,830,000 |
8,731,400,830,000 |
9,072,350,830,000 |
|
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
70,474,800,000 |
70,474,800,000 |
410,424,800,000 |
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
243,810,014,529 |
243,810,014,529 |
248,462,645,103 |
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,319,865,591,804 |
2,004,247,726,777 |
2,066,285,585,985 |
|
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,801,080,152,703 |
1,954,616,001,307 |
1,951,911,284,811 |
|
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
518,785,439,101 |
49,631,725,470 |
114,374,301,174 |
|
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
58,267,013,154 |
58,218,613,910 |
58,219,965,457 |
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
24,116,348,288,698 |
23,094,495,657,902 |
24,226,363,759,099 |
|
|