| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,678,612,145,607 |
1,920,928,241,311 |
2,479,937,583,683 |
2,718,730,704,861 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
111,465,317,038 |
92,172,971,224 |
85,727,894,770 |
107,241,634,074 |
|
| 1. Tiền |
111,465,317,038 |
92,172,971,224 |
85,727,894,770 |
107,241,634,074 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
893,016,187,383 |
1,087,735,468,942 |
1,598,844,283,929 |
1,842,506,867,781 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,014,585,667 |
-2,095,304,108 |
-2,102,399,521 |
-2,044,654,919 |
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
892,420,773,050 |
1,087,220,773,050 |
1,598,336,683,450 |
1,841,941,522,700 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
472,856,504,862 |
511,240,487,557 |
552,195,698,130 |
566,886,514,823 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
409,650,105,002 |
455,264,959,939 |
467,348,428,696 |
470,101,127,370 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,528,789,863 |
5,456,574,164 |
3,012,094,613 |
7,438,967,204 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
57,256,200,819 |
51,251,237,678 |
82,692,470,417 |
90,354,526,466 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-636,262,052 |
-732,284,224 |
-879,895,626 |
-1,008,106,217 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
57,671,230 |
|
22,600,030 |
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
166,918,354,290 |
210,436,116,218 |
209,978,549,543 |
174,724,944,357 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
166,918,354,290 |
210,436,116,218 |
209,978,549,543 |
174,724,944,357 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,355,782,034 |
19,343,197,370 |
33,191,157,311 |
27,370,743,826 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,969,275,080 |
4,087,387,636 |
6,799,906,080 |
8,993,416,089 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,647,242,628 |
13,765,768,369 |
24,002,693,256 |
16,665,041,979 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
739,264,326 |
1,490,041,365 |
2,388,557,975 |
1,712,285,758 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,046,996,795,216 |
1,058,956,123,770 |
822,673,235,407 |
593,489,407,062 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
135,202,408 |
112,549,408 |
112,549,408 |
130,723,431 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
30,153,000 |
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
105,049,408 |
112,549,408 |
112,549,408 |
130,723,431 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
281,867,492,968 |
293,641,148,767 |
287,783,812,809 |
289,207,069,367 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
215,799,461,731 |
223,061,806,119 |
217,373,945,891 |
218,476,678,179 |
|
| - Nguyên giá |
946,247,043,764 |
963,161,283,038 |
966,710,234,720 |
976,790,177,126 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-730,447,582,033 |
-740,099,476,919 |
-749,336,288,829 |
-758,313,498,947 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
66,068,031,237 |
70,579,342,648 |
70,409,866,918 |
70,730,391,188 |
|
| - Nguyên giá |
80,717,609,184 |
87,675,014,654 |
87,675,014,654 |
88,165,014,654 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,649,577,947 |
-17,095,672,006 |
-17,265,147,736 |
-17,434,623,466 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
6,141,379,550 |
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
9,043,165,265 |
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,901,785,715 |
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,449,518,347 |
8,440,764,617 |
9,978,671,375 |
8,816,047,815 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,449,518,347 |
8,440,764,617 |
9,978,671,375 |
8,816,047,815 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,400,000,000 |
500,400,000,000 |
253,400,000,000 |
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,400,000,000 |
500,400,000,000 |
253,400,000,000 |
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
246,003,201,943 |
256,361,660,978 |
271,398,201,815 |
295,335,566,449 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
241,093,076,303 |
251,566,635,106 |
266,132,995,974 |
289,847,221,355 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,910,125,640 |
4,795,025,872 |
5,265,205,841 |
5,488,345,094 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,725,608,940,823 |
2,979,884,365,081 |
3,302,610,819,090 |
3,312,220,111,923 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,861,522,646,799 |
2,095,855,472,232 |
2,398,155,307,699 |
2,484,744,479,943 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
1,794,616,419,607 |
2,020,852,816,199 |
2,310,376,630,986 |
2,381,625,918,770 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
685,392,191,245 |
722,781,474,323 |
698,346,214,799 |
658,755,112,487 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,037,265,269 |
25,091,591,759 |
22,936,738,410 |
22,612,525,053 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,042,245,124 |
16,584,573,687 |
21,149,327,972 |
16,812,355,893 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
46,096,683,386 |
56,456,963,945 |
34,010,296,438 |
57,013,918,289 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,262,361,137 |
4,811,951,947 |
10,860,030,796 |
8,756,026,667 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
64,399,160 |
50,727,273 |
|
8,014,704 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,086,985,023 |
12,668,256,905 |
29,919,903,566 |
83,994,646,579 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
968,341,903,508 |
1,171,191,859,550 |
1,484,000,439,813 |
1,503,518,120,714 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,292,385,755 |
11,215,416,810 |
9,153,679,192 |
30,155,198,384 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
66,906,227,192 |
75,002,656,033 |
87,778,676,713 |
103,118,561,173 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
66,906,227,192 |
75,002,656,033 |
87,778,676,713 |
103,118,561,173 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
864,086,294,024 |
884,028,892,849 |
904,455,511,391 |
827,475,631,980 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
864,086,294,024 |
884,028,892,849 |
904,455,511,391 |
827,475,631,980 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
-49,700,000 |
-49,700,000 |
-49,700,000 |
-49,700,000 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
156,674,720,641 |
156,674,720,641 |
156,674,720,641 |
156,674,720,641 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
89,644,395,329 |
108,347,965,522 |
133,250,409,100 |
55,227,737,940 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-291,106,412 |
-291,106,412 |
107,729,870,013 |
-380,563,214 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
89,935,501,741 |
108,639,071,934 |
25,520,539,087 |
55,608,301,154 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,390,498,054 |
15,629,526,686 |
11,153,701,650 |
12,196,493,399 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,725,608,940,823 |
2,979,884,365,081 |
3,302,610,819,090 |
3,312,220,111,923 |
|