MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,678,612,145,607 1,920,928,241,311 2,479,937,583,683 2,718,730,704,861
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111,465,317,038 92,172,971,224 85,727,894,770 107,241,634,074
1. Tiền 111,465,317,038 92,172,971,224 85,727,894,770 107,241,634,074
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 893,016,187,383 1,087,735,468,942 1,598,844,283,929 1,842,506,867,781
1. Chứng khoán kinh doanh 2,610,000,000 2,610,000,000 2,610,000,000 2,610,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,014,585,667 -2,095,304,108 -2,102,399,521 -2,044,654,919
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 892,420,773,050 1,087,220,773,050 1,598,336,683,450 1,841,941,522,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 472,856,504,862 511,240,487,557 552,195,698,130 566,886,514,823
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 409,650,105,002 455,264,959,939 467,348,428,696 470,101,127,370
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,528,789,863 5,456,574,164 3,012,094,613 7,438,967,204
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 57,256,200,819 51,251,237,678 82,692,470,417 90,354,526,466
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -636,262,052 -732,284,224 -879,895,626 -1,008,106,217
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 57,671,230 22,600,030
IV. Hàng tồn kho 166,918,354,290 210,436,116,218 209,978,549,543 174,724,944,357
1. Hàng tồn kho 166,918,354,290 210,436,116,218 209,978,549,543 174,724,944,357
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,355,782,034 19,343,197,370 33,191,157,311 27,370,743,826
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,969,275,080 4,087,387,636 6,799,906,080 8,993,416,089
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,647,242,628 13,765,768,369 24,002,693,256 16,665,041,979
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 739,264,326 1,490,041,365 2,388,557,975 1,712,285,758
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,046,996,795,216 1,058,956,123,770 822,673,235,407 593,489,407,062
I. Các khoản phải thu dài hạn 135,202,408 112,549,408 112,549,408 130,723,431
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 30,153,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 105,049,408 112,549,408 112,549,408 130,723,431
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 281,867,492,968 293,641,148,767 287,783,812,809 289,207,069,367
1. Tài sản cố định hữu hình 215,799,461,731 223,061,806,119 217,373,945,891 218,476,678,179
- Nguyên giá 946,247,043,764 963,161,283,038 966,710,234,720 976,790,177,126
- Giá trị hao mòn lũy kế -730,447,582,033 -740,099,476,919 -749,336,288,829 -758,313,498,947
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 66,068,031,237 70,579,342,648 70,409,866,918 70,730,391,188
- Nguyên giá 80,717,609,184 87,675,014,654 87,675,014,654 88,165,014,654
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,649,577,947 -17,095,672,006 -17,265,147,736 -17,434,623,466
III. Bất động sản đầu tư 6,141,379,550
- Nguyên giá 9,043,165,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,901,785,715
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,449,518,347 8,440,764,617 9,978,671,375 8,816,047,815
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,449,518,347 8,440,764,617 9,978,671,375 8,816,047,815
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,400,000,000 500,400,000,000 253,400,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,400,000,000 500,400,000,000 253,400,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 246,003,201,943 256,361,660,978 271,398,201,815 295,335,566,449
1. Chi phí trả trước dài hạn 241,093,076,303 251,566,635,106 266,132,995,974 289,847,221,355
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,910,125,640 4,795,025,872 5,265,205,841 5,488,345,094
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,725,608,940,823 2,979,884,365,081 3,302,610,819,090 3,312,220,111,923
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,861,522,646,799 2,095,855,472,232 2,398,155,307,699 2,484,744,479,943
I. Nợ ngắn hạn 1,794,616,419,607 2,020,852,816,199 2,310,376,630,986 2,381,625,918,770
1. Phải trả người bán ngắn hạn 685,392,191,245 722,781,474,323 698,346,214,799 658,755,112,487
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,037,265,269 25,091,591,759 22,936,738,410 22,612,525,053
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,042,245,124 16,584,573,687 21,149,327,972 16,812,355,893
4. Phải trả người lao động 46,096,683,386 56,456,963,945 34,010,296,438 57,013,918,289
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,262,361,137 4,811,951,947 10,860,030,796 8,756,026,667
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 64,399,160 50,727,273 8,014,704
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,086,985,023 12,668,256,905 29,919,903,566 83,994,646,579
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 968,341,903,508 1,171,191,859,550 1,484,000,439,813 1,503,518,120,714
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,292,385,755 11,215,416,810 9,153,679,192 30,155,198,384
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 66,906,227,192 75,002,656,033 87,778,676,713 103,118,561,173
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 66,906,227,192 75,002,656,033 87,778,676,713 103,118,561,173
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 864,086,294,024 884,028,892,849 904,455,511,391 827,475,631,980
I. Vốn chủ sở hữu 864,086,294,024 884,028,892,849 904,455,511,391 827,475,631,980
1. Vốn góp của chủ sở hữu 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -49,700,000 -49,700,000 -49,700,000 -49,700,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 156,674,720,641 156,674,720,641 156,674,720,641 156,674,720,641
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 89,644,395,329 108,347,965,522 133,250,409,100 55,227,737,940
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -291,106,412 -291,106,412 107,729,870,013 -380,563,214
- LNST chưa phân phối kỳ này 89,935,501,741 108,639,071,934 25,520,539,087 55,608,301,154
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,390,498,054 15,629,526,686 11,153,701,650 12,196,493,399
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,725,608,940,823 2,979,884,365,081 3,302,610,819,090 3,312,220,111,923
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.