MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 235,256,377,934 232,562,915,383 233,812,962,050 233,833,464,912
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,124,803,054 1,659,834,953 1,190,278,024 6,144,706,455
1. Tiền 204,264,373 128,479,002 190,278,024 5,336,701,849
2. Các khoản tương đương tiền 3,920,538,681 1,531,355,951 1,000,000,000 808,004,606
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,600,000,000 2,643,117,808 2,643,117,808 2,692,664,146
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,600,000,000 2,643,117,808 2,643,117,808 2,692,664,146
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46,201,881,712 46,104,333,731 47,513,791,511 42,479,810,298
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,770,651,482 5,770,651,482 5,770,651,482 5,770,651,482
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,216,514,783 14,171,514,783 14,217,097,983 14,239,014,783
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 69,000,000,000 69,000,000,000 69,000,000,000 64,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,240,271,347 18,187,723,366 19,551,597,946 19,495,699,933
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,025,555,900 -61,025,555,900 -61,025,555,900 -61,025,555,900
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 181,868,878,249 181,701,886,022 182,001,226,022 182,064,090,043
1. Hàng tồn kho 181,868,878,249 181,701,886,022 182,001,226,022 182,064,090,043
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 460,814,919 453,742,869 464,548,685 452,193,970
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 255,948,487 255,826,437 273,582,253 269,177,538
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 204,866,432 197,916,432 190,966,432 183,016,432
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 219,350,003,798 219,323,090,936 217,090,600,847 217,074,474,371
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,357,000 7,074,000 1,791,000
1. Tài sản cố định hữu hình 12,357,000 7,074,000 1,791,000
- Nguyên giá 725,796,930 725,796,930 725,796,930 451,703,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -713,439,930 -718,722,930 -724,005,930 -451,703,454
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 4,420,929,185 4,394,457,185 4,367,985,185 4,341,513,185
- Nguyên giá 4,729,769,185 4,729,769,185 4,729,769,185 4,729,769,185
- Giá trị hao mòn lũy kế -308,840,000 -335,312,000 -361,784,000 -388,256,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,269,035,584 8,323,634,797 8,323,634,797 8,460,132,829
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,269,035,584 8,323,634,797 8,323,634,797 8,460,132,829
V. Đầu tư tài chính dài hạn 174,028,261,530 173,993,395,324 171,802,149,124 171,687,659,838
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 167,827,761,530 167,792,895,324 165,601,649,124 165,601,649,124
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,200,500,000 6,200,500,000 6,200,500,000 6,200,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -114,489,286
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,619,420,499 32,604,529,630 32,595,040,741 32,585,168,519
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,619,420,499 32,604,529,630 32,595,040,741 32,585,168,519
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 454,606,381,732 451,886,006,319 450,903,562,897 450,907,939,283
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 225,443,702,804 225,187,507,918 224,183,155,713 224,039,180,075
I. Nợ ngắn hạn 225,443,702,804 225,187,507,918 224,183,155,713 224,039,180,075
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,529,744,974 47,048,399,997 47,065,218,797 46,740,726,703
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 174,295,714,009 174,488,908,009 174,295,714,009 174,479,908,009
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động 48,094,500 49,513,000 36,084,000 39,534,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,364,847,836 3,396,985,427 2,583,937,422 2,577,209,878
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 205,301,485 203,701,485 202,201,485 201,801,485
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 229,162,678,928 226,698,498,401 226,720,407,184 226,868,759,208
I. Vốn chủ sở hữu 229,162,678,928 226,698,498,401 226,720,407,184 226,868,759,208
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 59,696,774,500 59,696,774,500 59,696,774,500 59,696,774,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -21,118,002,077 -21,118,002,077 -21,118,002,077 -21,118,002,077
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,944,698,303 23,944,698,303 23,944,698,303 23,944,698,303
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,232,251,900 4,232,251,900 4,232,251,900 4,232,251,900
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -40,750,235,720 -43,214,260,601 -43,192,327,820 -43,043,882,353
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -40,627,579,462 -40,627,579,462 -40,627,579,462 -40,627,579,462
- LNST chưa phân phối kỳ này -122,656,258 -2,586,681,139 -2,564,748,358 -2,416,302,891
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,157,192,022 3,157,036,376 3,157,012,378 3,156,918,935
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 454,606,381,732 451,886,006,319 450,903,562,897 450,907,939,283
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.