TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
235,256,377,934 |
232,562,915,383 |
233,812,962,050 |
233,833,464,912 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,124,803,054 |
1,659,834,953 |
1,190,278,024 |
6,144,706,455 |
|
1. Tiền |
204,264,373 |
128,479,002 |
190,278,024 |
5,336,701,849 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,920,538,681 |
1,531,355,951 |
1,000,000,000 |
808,004,606 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,600,000,000 |
2,643,117,808 |
2,643,117,808 |
2,692,664,146 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,600,000,000 |
2,643,117,808 |
2,643,117,808 |
2,692,664,146 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,201,881,712 |
46,104,333,731 |
47,513,791,511 |
42,479,810,298 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,770,651,482 |
5,770,651,482 |
5,770,651,482 |
5,770,651,482 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,216,514,783 |
14,171,514,783 |
14,217,097,983 |
14,239,014,783 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
69,000,000,000 |
69,000,000,000 |
69,000,000,000 |
64,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,240,271,347 |
18,187,723,366 |
19,551,597,946 |
19,495,699,933 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
181,868,878,249 |
181,701,886,022 |
182,001,226,022 |
182,064,090,043 |
|
1. Hàng tồn kho |
181,868,878,249 |
181,701,886,022 |
182,001,226,022 |
182,064,090,043 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
460,814,919 |
453,742,869 |
464,548,685 |
452,193,970 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
255,948,487 |
255,826,437 |
273,582,253 |
269,177,538 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
204,866,432 |
197,916,432 |
190,966,432 |
183,016,432 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
219,350,003,798 |
219,323,090,936 |
217,090,600,847 |
217,074,474,371 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,357,000 |
7,074,000 |
1,791,000 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,357,000 |
7,074,000 |
1,791,000 |
|
|
- Nguyên giá |
725,796,930 |
725,796,930 |
725,796,930 |
451,703,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-713,439,930 |
-718,722,930 |
-724,005,930 |
-451,703,454 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,420,929,185 |
4,394,457,185 |
4,367,985,185 |
4,341,513,185 |
|
- Nguyên giá |
4,729,769,185 |
4,729,769,185 |
4,729,769,185 |
4,729,769,185 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-308,840,000 |
-335,312,000 |
-361,784,000 |
-388,256,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,269,035,584 |
8,323,634,797 |
8,323,634,797 |
8,460,132,829 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,269,035,584 |
8,323,634,797 |
8,323,634,797 |
8,460,132,829 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
174,028,261,530 |
173,993,395,324 |
171,802,149,124 |
171,687,659,838 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
167,827,761,530 |
167,792,895,324 |
165,601,649,124 |
165,601,649,124 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-114,489,286 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,619,420,499 |
32,604,529,630 |
32,595,040,741 |
32,585,168,519 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,619,420,499 |
32,604,529,630 |
32,595,040,741 |
32,585,168,519 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
454,606,381,732 |
451,886,006,319 |
450,903,562,897 |
450,907,939,283 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
225,443,702,804 |
225,187,507,918 |
224,183,155,713 |
224,039,180,075 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
225,443,702,804 |
225,187,507,918 |
224,183,155,713 |
224,039,180,075 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,529,744,974 |
47,048,399,997 |
47,065,218,797 |
46,740,726,703 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
174,295,714,009 |
174,488,908,009 |
174,295,714,009 |
174,479,908,009 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
48,094,500 |
49,513,000 |
36,084,000 |
39,534,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,364,847,836 |
3,396,985,427 |
2,583,937,422 |
2,577,209,878 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
205,301,485 |
203,701,485 |
202,201,485 |
201,801,485 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
229,162,678,928 |
226,698,498,401 |
226,720,407,184 |
226,868,759,208 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
229,162,678,928 |
226,698,498,401 |
226,720,407,184 |
226,868,759,208 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-21,118,002,077 |
-21,118,002,077 |
-21,118,002,077 |
-21,118,002,077 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
23,944,698,303 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-40,750,235,720 |
-43,214,260,601 |
-43,192,327,820 |
-43,043,882,353 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-40,627,579,462 |
-40,627,579,462 |
-40,627,579,462 |
-40,627,579,462 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-122,656,258 |
-2,586,681,139 |
-2,564,748,358 |
-2,416,302,891 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,157,192,022 |
3,157,036,376 |
3,157,012,378 |
3,156,918,935 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
454,606,381,732 |
451,886,006,319 |
450,903,562,897 |
450,907,939,283 |
|