| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,264,959,370,223 |
3,092,144,927,543 |
2,823,894,652,232 |
2,989,138,399,169 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
640,033,038,183 |
493,962,154,581 |
302,635,923,886 |
393,513,161,926 |
|
| 1. Tiền |
143,655,038,183 |
109,962,154,581 |
137,635,923,886 |
158,513,161,926 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
496,378,000,000 |
384,000,000,000 |
165,000,000,000 |
235,000,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,501,688,737,502 |
1,345,188,737,502 |
1,255,688,737,502 |
1,385,382,737,502 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,501,688,737,502 |
1,345,188,737,502 |
1,255,688,737,502 |
1,385,382,737,502 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
848,132,691,009 |
971,209,581,393 |
929,229,402,410 |
789,571,542,057 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
298,951,012,491 |
295,747,062,611 |
281,838,611,416 |
259,347,566,404 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
294,487,304,753 |
391,946,329,934 |
372,876,583,379 |
262,839,602,577 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
290,460,479,013 |
320,884,079,681 |
311,902,553,668 |
305,279,590,835 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,766,105,248 |
-37,367,890,833 |
-37,388,346,053 |
-37,895,217,759 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
119,005,301,914 |
115,825,333,653 |
119,880,515,022 |
116,745,182,633 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
119,005,301,914 |
115,825,333,653 |
119,880,515,022 |
116,745,182,633 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
156,099,601,615 |
165,959,120,414 |
216,460,073,412 |
303,925,775,051 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
32,619,196,396 |
25,766,249,347 |
17,461,678,449 |
16,230,251,944 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
120,017,841,080 |
140,190,384,439 |
198,995,908,335 |
287,691,036,479 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,462,564,139 |
2,486,628 |
2,486,628 |
4,486,628 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,455,677,153,792 |
5,400,548,560,496 |
5,727,314,642,262 |
6,559,877,792,811 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
97,486,000 |
92,986,000 |
83,986,000 |
77,986,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
97,486,000 |
92,986,000 |
83,986,000 |
77,986,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
1,868,891,578,843 |
1,826,395,212,994 |
1,772,100,414,534 |
2,802,855,725,992 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
1,862,250,561,152 |
1,819,211,644,715 |
1,764,527,957,790 |
2,794,843,188,506 |
|
| - Nguyên giá |
6,778,576,877,805 |
6,796,553,866,808 |
6,796,687,938,571 |
7,867,872,513,527 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,916,326,316,653 |
-4,977,342,222,093 |
-5,032,159,980,781 |
-5,073,029,325,021 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
6,641,017,691 |
7,183,568,279 |
7,572,456,744 |
8,012,537,486 |
|
| - Nguyên giá |
44,211,751,950 |
45,334,455,654 |
46,256,774,631 |
47,247,774,631 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,570,734,259 |
-38,150,887,375 |
-38,684,317,887 |
-39,235,237,145 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,241,491,740,294 |
3,160,407,713,345 |
3,490,094,386,532 |
2,822,372,624,019 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,241,491,740,294 |
3,160,407,713,345 |
3,490,094,386,532 |
2,822,372,624,019 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
262,489,102,497 |
316,846,584,091 |
374,402,451,130 |
848,888,624,270 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
260,829,102,497 |
314,800,327,941 |
372,222,451,130 |
847,068,624,270 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,181,131,012 |
2,181,131,012 |
2,181,131,012 |
2,181,131,012 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-521,131,012 |
-134,874,862 |
-1,131,012 |
-361,131,012 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
82,707,246,158 |
96,806,064,066 |
90,633,404,066 |
85,682,832,530 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
68,073,630,322 |
81,772,614,377 |
75,599,954,377 |
69,990,526,596 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,633,615,836 |
15,033,449,689 |
15,033,449,689 |
15,692,305,934 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,720,636,524,015 |
8,492,693,488,039 |
8,551,209,294,494 |
9,549,016,191,980 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,555,510,717,933 |
2,132,072,185,318 |
2,065,570,236,452 |
3,112,315,776,056 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
1,057,170,405,563 |
1,637,558,629,325 |
1,050,820,873,417 |
1,278,352,059,793 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
210,909,705,295 |
852,622,637,505 |
462,153,762,690 |
482,053,173,752 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,101,713,165 |
19,395,117,699 |
13,563,030,858 |
20,986,098,197 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
185,777,808,786 |
99,848,808,999 |
92,399,157,269 |
159,968,981,986 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
222,397,229,765 |
224,947,137,566 |
97,380,967,207 |
158,927,587,288 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
226,989,155,684 |
226,890,362,936 |
231,216,122,068 |
232,684,960,902 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
5,353,167,082 |
|
2,686,790,925 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
109,594,771,263 |
126,072,513,580 |
103,647,953,688 |
103,294,548,844 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,605,287,708 |
23,523,799,299 |
25,186,480,319 |
26,358,199,868 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
18,100,000,000 |
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
65,794,733,897 |
40,805,084,659 |
25,273,399,318 |
91,391,718,031 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
498,340,312,370 |
494,513,555,993 |
1,014,749,363,035 |
1,833,963,716,263 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
96,464,504,939 |
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
489,641,427,579 |
484,949,450,424 |
1,006,043,988,701 |
1,726,747,496,818 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
8,698,884,791 |
9,564,105,569 |
8,705,374,334 |
10,751,714,506 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,165,125,806,082 |
6,360,621,302,721 |
6,485,639,058,042 |
6,436,700,415,924 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
6,165,125,806,082 |
6,360,621,302,721 |
6,485,639,058,042 |
6,436,700,415,924 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
52,543,979,727 |
52,543,979,727 |
52,543,979,727 |
52,543,979,727 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-613,301,691,109 |
-613,301,691,109 |
-613,301,691,109 |
-613,301,691,109 |
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,803,205,604,913 |
1,803,205,604,913 |
1,803,205,604,913 |
2,102,237,906,010 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
888,327,030,204 |
1,043,411,194,445 |
1,188,144,843,305 |
897,092,928,681 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
238,031,643,966 |
236,182,305,186 |
1,042,971,285,571 |
609,150,607,336 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
650,295,386,238 |
807,228,889,259 |
145,173,557,734 |
287,942,321,345 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
764,750,882,347 |
805,162,214,745 |
785,446,321,206 |
728,527,292,615 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,720,636,524,015 |
8,492,693,488,039 |
8,551,209,294,494 |
9,549,016,191,980 |
|