MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,264,959,370,223 3,092,144,927,543 2,823,894,652,232 2,989,138,399,169
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 640,033,038,183 493,962,154,581 302,635,923,886 393,513,161,926
1. Tiền 143,655,038,183 109,962,154,581 137,635,923,886 158,513,161,926
2. Các khoản tương đương tiền 496,378,000,000 384,000,000,000 165,000,000,000 235,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,501,688,737,502 1,345,188,737,502 1,255,688,737,502 1,385,382,737,502
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,501,688,737,502 1,345,188,737,502 1,255,688,737,502 1,385,382,737,502
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 848,132,691,009 971,209,581,393 929,229,402,410 789,571,542,057
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 298,951,012,491 295,747,062,611 281,838,611,416 259,347,566,404
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 294,487,304,753 391,946,329,934 372,876,583,379 262,839,602,577
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 290,460,479,013 320,884,079,681 311,902,553,668 305,279,590,835
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,766,105,248 -37,367,890,833 -37,388,346,053 -37,895,217,759
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 119,005,301,914 115,825,333,653 119,880,515,022 116,745,182,633
1. Hàng tồn kho 119,005,301,914 115,825,333,653 119,880,515,022 116,745,182,633
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 156,099,601,615 165,959,120,414 216,460,073,412 303,925,775,051
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,619,196,396 25,766,249,347 17,461,678,449 16,230,251,944
2. Thuế GTGT được khấu trừ 120,017,841,080 140,190,384,439 198,995,908,335 287,691,036,479
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,462,564,139 2,486,628 2,486,628 4,486,628
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,455,677,153,792 5,400,548,560,496 5,727,314,642,262 6,559,877,792,811
I. Các khoản phải thu dài hạn 97,486,000 92,986,000 83,986,000 77,986,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 97,486,000 92,986,000 83,986,000 77,986,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,868,891,578,843 1,826,395,212,994 1,772,100,414,534 2,802,855,725,992
1. Tài sản cố định hữu hình 1,862,250,561,152 1,819,211,644,715 1,764,527,957,790 2,794,843,188,506
- Nguyên giá 6,778,576,877,805 6,796,553,866,808 6,796,687,938,571 7,867,872,513,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,916,326,316,653 -4,977,342,222,093 -5,032,159,980,781 -5,073,029,325,021
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,641,017,691 7,183,568,279 7,572,456,744 8,012,537,486
- Nguyên giá 44,211,751,950 45,334,455,654 46,256,774,631 47,247,774,631
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,570,734,259 -38,150,887,375 -38,684,317,887 -39,235,237,145
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,241,491,740,294 3,160,407,713,345 3,490,094,386,532 2,822,372,624,019
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,241,491,740,294 3,160,407,713,345 3,490,094,386,532 2,822,372,624,019
V. Đầu tư tài chính dài hạn 262,489,102,497 316,846,584,091 374,402,451,130 848,888,624,270
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 260,829,102,497 314,800,327,941 372,222,451,130 847,068,624,270
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,181,131,012 2,181,131,012 2,181,131,012 2,181,131,012
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -521,131,012 -134,874,862 -1,131,012 -361,131,012
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 82,707,246,158 96,806,064,066 90,633,404,066 85,682,832,530
1. Chi phí trả trước dài hạn 68,073,630,322 81,772,614,377 75,599,954,377 69,990,526,596
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,633,615,836 15,033,449,689 15,033,449,689 15,692,305,934
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,720,636,524,015 8,492,693,488,039 8,551,209,294,494 9,549,016,191,980
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,555,510,717,933 2,132,072,185,318 2,065,570,236,452 3,112,315,776,056
I. Nợ ngắn hạn 1,057,170,405,563 1,637,558,629,325 1,050,820,873,417 1,278,352,059,793
1. Phải trả người bán ngắn hạn 210,909,705,295 852,622,637,505 462,153,762,690 482,053,173,752
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,101,713,165 19,395,117,699 13,563,030,858 20,986,098,197
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 185,777,808,786 99,848,808,999 92,399,157,269 159,968,981,986
4. Phải trả người lao động 222,397,229,765 224,947,137,566 97,380,967,207 158,927,587,288
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 226,989,155,684 226,890,362,936 231,216,122,068 232,684,960,902
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,353,167,082 2,686,790,925
9. Phải trả ngắn hạn khác 109,594,771,263 126,072,513,580 103,647,953,688 103,294,548,844
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,605,287,708 23,523,799,299 25,186,480,319 26,358,199,868
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,100,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 65,794,733,897 40,805,084,659 25,273,399,318 91,391,718,031
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 498,340,312,370 494,513,555,993 1,014,749,363,035 1,833,963,716,263
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 96,464,504,939
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 489,641,427,579 484,949,450,424 1,006,043,988,701 1,726,747,496,818
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,698,884,791 9,564,105,569 8,705,374,334 10,751,714,506
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,165,125,806,082 6,360,621,302,721 6,485,639,058,042 6,436,700,415,924
I. Vốn chủ sở hữu 6,165,125,806,082 6,360,621,302,721 6,485,639,058,042 6,436,700,415,924
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 52,543,979,727 52,543,979,727 52,543,979,727 52,543,979,727
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -613,301,691,109 -613,301,691,109 -613,301,691,109 -613,301,691,109
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,803,205,604,913 1,803,205,604,913 1,803,205,604,913 2,102,237,906,010
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 888,327,030,204 1,043,411,194,445 1,188,144,843,305 897,092,928,681
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 238,031,643,966 236,182,305,186 1,042,971,285,571 609,150,607,336
- LNST chưa phân phối kỳ này 650,295,386,238 807,228,889,259 145,173,557,734 287,942,321,345
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 764,750,882,347 805,162,214,745 785,446,321,206 728,527,292,615
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,720,636,524,015 8,492,693,488,039 8,551,209,294,494 9,549,016,191,980
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.