MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 654,195,507,874 709,949,852,937 577,371,823,773 658,829,854,204
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 654,195,507,874 709,949,852,937 577,371,823,773 658,829,854,204
4. Giá vốn hàng bán 399,245,652,386 465,597,286,130 328,727,499,787 375,660,974,721
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 254,949,855,488 244,352,566,807 248,644,323,986 283,168,879,483
6. Doanh thu hoạt động tài chính 47,374,417,185 39,379,395,327 10,945,093,436 22,060,169,470
7. Chi phí tài chính 21,381,871,460 -12,021,496,506 10,226,303,188 6,889,175,457
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,413,482,299 1,678,010,121 2,532,375,234 321,159,147
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 24,007,032,050 20,290,769,145 23,102,493,766 4,619,382,753
9. Chi phí bán hàng 274,412,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 56,908,118,911 89,030,245,942 47,482,078,810 52,512,035,160
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 248,041,314,352 227,013,981,843 224,983,529,190 250,172,809,089
12. Thu nhập khác 213,884,914,845 16,392,856,030 647,721,868 3,169,700,257
13. Chi phí khác 599,771,830 1,043,785,656 50,540,000 482,404,569
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 213,285,143,015 15,349,070,374 597,181,868 2,687,295,688
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 461,326,457,367 242,363,052,217 225,580,711,058 252,860,104,777
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 88,791,759,918 44,554,081,102 41,708,621,861 67,385,838,415
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,034,497,180 464,135,695 -894,558,762 1,395,411,342
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 373,569,194,629 197,344,835,420 184,766,647,959 184,078,855,020
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 336,400,966,751 156,933,503,021 145,173,557,734 142,768,763,611
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 37,168,227,878 40,411,332,399 39,593,090,225 41,310,091,409
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,029 480 444 437
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.