| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
654,195,507,874 |
709,949,852,937 |
577,371,823,773 |
658,829,854,204 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
654,195,507,874 |
709,949,852,937 |
577,371,823,773 |
658,829,854,204 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
399,245,652,386 |
465,597,286,130 |
328,727,499,787 |
375,660,974,721 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
254,949,855,488 |
244,352,566,807 |
248,644,323,986 |
283,168,879,483 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,374,417,185 |
39,379,395,327 |
10,945,093,436 |
22,060,169,470 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
21,381,871,460 |
-12,021,496,506 |
10,226,303,188 |
6,889,175,457 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,413,482,299 |
1,678,010,121 |
2,532,375,234 |
321,159,147 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
24,007,032,050 |
20,290,769,145 |
23,102,493,766 |
4,619,382,753 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
274,412,000 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
56,908,118,911 |
89,030,245,942 |
47,482,078,810 |
52,512,035,160 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
248,041,314,352 |
227,013,981,843 |
224,983,529,190 |
250,172,809,089 |
|
| 12. Thu nhập khác |
213,884,914,845 |
16,392,856,030 |
647,721,868 |
3,169,700,257 |
|
| 13. Chi phí khác |
599,771,830 |
1,043,785,656 |
50,540,000 |
482,404,569 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
213,285,143,015 |
15,349,070,374 |
597,181,868 |
2,687,295,688 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
461,326,457,367 |
242,363,052,217 |
225,580,711,058 |
252,860,104,777 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
88,791,759,918 |
44,554,081,102 |
41,708,621,861 |
67,385,838,415 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,034,497,180 |
464,135,695 |
-894,558,762 |
1,395,411,342 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
373,569,194,629 |
197,344,835,420 |
184,766,647,959 |
184,078,855,020 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
336,400,966,751 |
156,933,503,021 |
145,173,557,734 |
142,768,763,611 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
37,168,227,878 |
40,411,332,399 |
39,593,090,225 |
41,310,091,409 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,029 |
480 |
444 |
437 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|