| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
275,220,411,084 |
286,097,886,356 |
308,847,242,354 |
343,008,715,445 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,510,870,583 |
5,345,014,892 |
9,990,333,947 |
8,110,232,254 |
|
| 1. Tiền |
4,510,870,583 |
5,345,014,892 |
9,990,333,947 |
8,110,232,254 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,806,311,095 |
76,811,343,011 |
55,569,908,741 |
81,755,448,441 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
85,149,459,975 |
96,026,462,232 |
73,187,971,861 |
100,922,987,101 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,906,773,282 |
8,851,963,925 |
9,733,851,132 |
7,967,259,273 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,993,455,351 |
6,052,497,631 |
6,772,365,740 |
7,012,453,731 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,249,444,718 |
-34,126,187,096 |
-34,138,503,177 |
-34,164,870,099 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
6,067,205 |
6,606,319 |
14,223,185 |
17,618,435 |
|
| IV. Hàng tồn kho |
137,764,734,044 |
138,486,789,436 |
176,955,858,566 |
189,191,727,893 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
143,484,138,230 |
142,459,535,633 |
180,928,604,763 |
192,940,590,375 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,719,404,186 |
-3,972,746,197 |
-3,972,746,197 |
-3,748,862,482 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
62,108,572,804 |
61,424,816,459 |
62,301,218,542 |
59,921,384,299 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
188,194,629 |
803,681,822 |
968,521,183 |
828,115,613 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
58,566,613,852 |
56,981,379,643 |
57,640,504,193 |
55,513,789,773 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,353,764,323 |
3,639,754,994 |
3,692,193,166 |
3,579,478,913 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,148,139,875 |
59,149,378,656 |
57,053,185,814 |
55,158,091,476 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
60,634,956,433 |
58,741,531,849 |
53,410,199,274 |
51,587,201,661 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
55,119,181,541 |
53,299,142,924 |
51,391,060,114 |
49,614,203,959 |
|
| - Nguyên giá |
190,835,016,171 |
190,964,516,171 |
190,994,996,171 |
191,150,576,171 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-135,715,834,630 |
-137,665,373,247 |
-139,603,936,057 |
-141,536,372,212 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
5,515,774,892 |
5,442,388,925 |
2,019,139,160 |
1,972,997,702 |
|
| - Nguyên giá |
9,268,557,867 |
9,268,557,867 |
4,255,568,140 |
4,255,568,140 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,752,782,975 |
-3,826,168,942 |
-2,236,428,980 |
-2,282,570,438 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,070,000,000 |
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,905,000,000 |
-7,975,000,000 |
-7,975,000,000 |
-7,975,000,000 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
438,183,442 |
402,846,807 |
3,637,986,540 |
3,565,889,815 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
421,963,122 |
392,043,154 |
3,632,599,552 |
3,544,282,508 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
16,220,320 |
10,803,653 |
5,386,988 |
21,607,307 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
338,368,550,959 |
345,247,265,012 |
365,900,428,168 |
398,166,806,921 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
226,341,045,937 |
233,025,064,251 |
256,737,897,157 |
285,533,608,468 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
223,714,838,271 |
230,398,856,585 |
254,111,689,491 |
282,907,400,802 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,756,125,139 |
17,409,886,636 |
6,395,600,667 |
6,450,292,013 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,812,985,051 |
841,956,531 |
1,911,679,956 |
4,437,798,899 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
149,086,354 |
137,521,351 |
125,380,703 |
123,175,281 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
2,858,563,266 |
4,811,758,646 |
444,666,895 |
465,929,894 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,736,543,504 |
1,925,976,012 |
1,165,478,195 |
1,028,763,649 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,523,725,351 |
1,300,078,301 |
1,221,836,685 |
1,212,317,228 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
195,871,474,126 |
203,965,343,628 |
242,840,710,910 |
269,182,788,358 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,335,480 |
6,335,480 |
6,335,480 |
6,335,480 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
2,626,207,666 |
2,626,207,666 |
2,626,207,666 |
2,626,207,666 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
2,626,207,666 |
2,626,207,666 |
2,626,207,666 |
2,626,207,666 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
112,027,505,022 |
112,222,200,762 |
109,162,531,011 |
112,633,198,453 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
112,027,505,022 |
112,222,200,762 |
109,162,531,011 |
112,633,198,453 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-27,540,210,869 |
-27,345,515,129 |
-30,405,184,880 |
-26,934,517,438 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-30,187,350,862 |
-30,187,350,862 |
-27,336,021,634 |
-27,336,021,634 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
2,647,139,993 |
2,841,835,733 |
-3,069,163,246 |
401,504,196 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
338,368,550,959 |
345,247,265,013 |
365,900,428,168 |
398,166,806,921 |
|