| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
516,896,065,769 |
640,642,070,578 |
561,130,005,314 |
683,781,948,948 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
36,595,152 |
2,237,621,380 |
|
39,684,384 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
516,859,470,617 |
638,404,449,198 |
561,130,005,314 |
683,742,264,564 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
499,401,604,641 |
552,024,555,745 |
520,646,008,784 |
636,031,123,905 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,457,865,976 |
86,379,893,453 |
40,483,996,530 |
47,711,140,659 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
301,755,042 |
1,809,824,222 |
325,106,317 |
1,726,498,447 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
10,132,451,280 |
20,309,295,027 |
19,945,639,933 |
25,895,633,778 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,132,451,280 |
20,309,295,027 |
19,878,726,991 |
23,598,392,257 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
2,309,901,459 |
9,002,250,075 |
6,315,477,782 |
4,780,477,394 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,599,615,300 |
13,177,694,854 |
8,030,166,069 |
10,451,620,849 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
717,652,979 |
45,700,477,719 |
6,517,819,063 |
8,309,907,085 |
|
| 12. Thu nhập khác |
27,393,266 |
1,753,326 |
|
25,264,580 |
|
| 13. Chi phí khác |
413,036,895 |
43,863,369,973 |
616,860,825 |
570,898,636 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-385,643,629 |
-43,861,616,647 |
-616,860,825 |
-545,634,056 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
332,009,350 |
1,838,861,072 |
5,900,958,239 |
7,764,273,029 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,190,832 |
|
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
306,818,518 |
1,838,861,072 |
5,900,958,239 |
7,764,273,029 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
306,818,518 |
1,838,861,072 |
5,900,958,239 |
7,764,273,029 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|