MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 235,598,183,210 184,250,440,933 191,972,486,484 266,816,956,136
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 131,627,999,698 139,841,793,500 130,333,779,731 178,498,217,028
1. Tiền 58,601,829,587 46,805,892,580 46,226,533,476 32,380,014,578
2. Các khoản tương đương tiền 73,026,170,111 93,035,900,920 84,107,246,255 146,118,202,450
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,240,209,124 11,056,592,760 43,454,000,446 81,430,133,522
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,165,024,912 8,000,483,177 3,188,101,970 9,012,165,846
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,788,613,299 2,868,064,752 24,633,778,069 72,052,162,268
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 286,570,913 188,044,831 15,632,120,407 365,805,408
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 80,020,147,792 32,943,385,694 17,429,362,526 6,189,530,433
1. Hàng tồn kho 80,035,543,572 32,943,385,694 17,429,362,526 6,189,530,433
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,395,780
V.Tài sản ngắn hạn khác 709,826,596 408,668,979 755,343,781 699,075,153
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 662,044,491 408,668,979 755,343,781 699,075,153
2. Thuế GTGT được khấu trừ 47,782,105
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,439,290,546 8,604,618,874 7,606,011,765 6,637,219,957
I. Các khoản phải thu dài hạn 72,000,000 72,000,000 72,000,000 72,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 72,000,000 72,000,000 72,000,000 72,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,367,764,581 3,719,537,224 3,489,528,442 3,256,964,003
1. Tài sản cố định hữu hình 3,367,764,581 3,719,537,224 3,489,528,442 3,256,964,003
- Nguyên giá 43,602,847,620 43,733,855,700 39,578,636,787 38,066,366,977
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,235,083,039 -40,014,318,476 -36,089,108,345 -34,809,402,974
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 95,613,600 95,613,600 95,613,600 95,613,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,613,600 -95,613,600 -95,613,600 -95,613,600
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,999,525,965 4,813,081,650 4,044,483,323 3,308,255,954
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,999,525,965 4,813,081,650 4,044,483,323 3,308,255,954
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 244,037,473,756 192,855,059,807 199,578,498,249 273,454,176,093
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 101,310,864,201 50,424,479,558 48,631,325,297 118,526,852,802
I. Nợ ngắn hạn 101,310,864,201 50,424,479,558 48,631,325,297 118,526,852,802
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,678,547,816 17,628,905,091 2,454,592,188 4,446,484,798
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 46,832,776,589 17,824,877,033 10,260,092,804 47,374,070,135
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 196,921,228 894,661,304 2,480,127,138 1,969,085,234
4. Phải trả người lao động 468,452,743 5,940,846,092 378,884,876 394,231,665
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,634,591,810 865,113,654 7,253,922,507 9,338,000,256
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,931,035,111 4,254,622,644 23,314,932,044 49,506,521,214
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,568,538,904 3,015,453,740 2,488,773,740 5,498,459,500
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 142,726,609,555 142,430,580,249 150,947,172,952 154,927,323,291
I. Vốn chủ sở hữu 142,726,609,555 142,430,580,249 150,947,172,952 154,927,323,291
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,032,669,580 10,032,669,580 10,032,669,580 10,032,669,580
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,693,939,975 12,397,910,669 20,914,503,372 24,894,653,711
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,664,135,262 4,664,135,262 12,397,910,669 12,397,910,669
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,029,804,713 7,733,775,407 8,516,592,703 12,496,743,042
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 244,037,473,756 192,855,059,807 199,578,498,249 273,454,176,093
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.