| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
235,598,183,210 |
184,250,440,933 |
191,972,486,484 |
266,816,956,136 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
131,627,999,698 |
139,841,793,500 |
130,333,779,731 |
178,498,217,028 |
|
| 1. Tiền |
58,601,829,587 |
46,805,892,580 |
46,226,533,476 |
32,380,014,578 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
73,026,170,111 |
93,035,900,920 |
84,107,246,255 |
146,118,202,450 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,240,209,124 |
11,056,592,760 |
43,454,000,446 |
81,430,133,522 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,165,024,912 |
8,000,483,177 |
3,188,101,970 |
9,012,165,846 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,788,613,299 |
2,868,064,752 |
24,633,778,069 |
72,052,162,268 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
286,570,913 |
188,044,831 |
15,632,120,407 |
365,805,408 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
80,020,147,792 |
32,943,385,694 |
17,429,362,526 |
6,189,530,433 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
80,035,543,572 |
32,943,385,694 |
17,429,362,526 |
6,189,530,433 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,395,780 |
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
709,826,596 |
408,668,979 |
755,343,781 |
699,075,153 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
662,044,491 |
408,668,979 |
755,343,781 |
699,075,153 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,782,105 |
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,439,290,546 |
8,604,618,874 |
7,606,011,765 |
6,637,219,957 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
72,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
72,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
3,367,764,581 |
3,719,537,224 |
3,489,528,442 |
3,256,964,003 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
3,367,764,581 |
3,719,537,224 |
3,489,528,442 |
3,256,964,003 |
|
| - Nguyên giá |
43,602,847,620 |
43,733,855,700 |
39,578,636,787 |
38,066,366,977 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,235,083,039 |
-40,014,318,476 |
-36,089,108,345 |
-34,809,402,974 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
95,613,600 |
95,613,600 |
95,613,600 |
95,613,600 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,613,600 |
-95,613,600 |
-95,613,600 |
-95,613,600 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
4,999,525,965 |
4,813,081,650 |
4,044,483,323 |
3,308,255,954 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,999,525,965 |
4,813,081,650 |
4,044,483,323 |
3,308,255,954 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
244,037,473,756 |
192,855,059,807 |
199,578,498,249 |
273,454,176,093 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
101,310,864,201 |
50,424,479,558 |
48,631,325,297 |
118,526,852,802 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
101,310,864,201 |
50,424,479,558 |
48,631,325,297 |
118,526,852,802 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,678,547,816 |
17,628,905,091 |
2,454,592,188 |
4,446,484,798 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
46,832,776,589 |
17,824,877,033 |
10,260,092,804 |
47,374,070,135 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
196,921,228 |
894,661,304 |
2,480,127,138 |
1,969,085,234 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
468,452,743 |
5,940,846,092 |
378,884,876 |
394,231,665 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,634,591,810 |
865,113,654 |
7,253,922,507 |
9,338,000,256 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,931,035,111 |
4,254,622,644 |
23,314,932,044 |
49,506,521,214 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,568,538,904 |
3,015,453,740 |
2,488,773,740 |
5,498,459,500 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
142,726,609,555 |
142,430,580,249 |
150,947,172,952 |
154,927,323,291 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
142,726,609,555 |
142,430,580,249 |
150,947,172,952 |
154,927,323,291 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,032,669,580 |
10,032,669,580 |
10,032,669,580 |
10,032,669,580 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,693,939,975 |
12,397,910,669 |
20,914,503,372 |
24,894,653,711 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,664,135,262 |
4,664,135,262 |
12,397,910,669 |
12,397,910,669 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
8,029,804,713 |
7,733,775,407 |
8,516,592,703 |
12,496,743,042 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
244,037,473,756 |
192,855,059,807 |
199,578,498,249 |
273,454,176,093 |
|