MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 504,662,373,354 464,920,092,417 754,932,204,539 825,869,474,420
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,742,405,200 -5,358,365,733 20,004,246,275 32,271,646,776
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 494,919,968,154 470,278,458,150 734,927,958,264 793,597,827,644
4. Giá vốn hàng bán 481,407,567,870 452,914,928,256 710,410,554,221 770,033,322,864
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,512,400,284 17,363,529,894 24,517,404,043 23,564,504,780
6. Doanh thu hoạt động tài chính 317,796,573 550,022,407 560,749,348 730,685,880
7. Chi phí tài chính 7,534,247 12,310,958 75,342,466
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,534,247 12,310,958 75,342,466
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,154,839,620 16,414,853,788 12,877,332,258 12,451,272,892
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,858,849,193 5,130,910,908 3,210,675,533 3,429,878,387
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,183,491,956 -3,639,746,642 8,977,834,642 8,338,696,915
12. Thu nhập khác 3,843,554,000 4,575,264,392 1,760,245,674 558,181,329
13. Chi phí khác 8,205,905 470,894,222 16,458,120
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,835,348,095 4,104,370,170 1,760,245,674 541,723,209
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 651,856,139 464,623,528 10,738,080,316 8,880,420,124
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 130,371,228 468,534,588 2,221,487,613 1,776,084,025
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 521,484,911 -3,911,060 8,516,592,703 7,104,336,099
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 521,484,911 -3,911,060 8,516,592,703 7,104,336,099
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.