| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
504,662,373,354 |
464,920,092,417 |
754,932,204,539 |
825,869,474,420 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,742,405,200 |
-5,358,365,733 |
20,004,246,275 |
32,271,646,776 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
494,919,968,154 |
470,278,458,150 |
734,927,958,264 |
793,597,827,644 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
481,407,567,870 |
452,914,928,256 |
710,410,554,221 |
770,033,322,864 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,512,400,284 |
17,363,529,894 |
24,517,404,043 |
23,564,504,780 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
317,796,573 |
550,022,407 |
560,749,348 |
730,685,880 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
|
7,534,247 |
12,310,958 |
75,342,466 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
7,534,247 |
12,310,958 |
75,342,466 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
13,154,839,620 |
16,414,853,788 |
12,877,332,258 |
12,451,272,892 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,858,849,193 |
5,130,910,908 |
3,210,675,533 |
3,429,878,387 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,183,491,956 |
-3,639,746,642 |
8,977,834,642 |
8,338,696,915 |
|
| 12. Thu nhập khác |
3,843,554,000 |
4,575,264,392 |
1,760,245,674 |
558,181,329 |
|
| 13. Chi phí khác |
8,205,905 |
470,894,222 |
|
16,458,120 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,835,348,095 |
4,104,370,170 |
1,760,245,674 |
541,723,209 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
651,856,139 |
464,623,528 |
10,738,080,316 |
8,880,420,124 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
130,371,228 |
468,534,588 |
2,221,487,613 |
1,776,084,025 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
521,484,911 |
-3,911,060 |
8,516,592,703 |
7,104,336,099 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
521,484,911 |
-3,911,060 |
8,516,592,703 |
7,104,336,099 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|