MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận hành và Xây lắp PTSC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,630,170,860,373 1,552,075,008,266 1,991,377,951,516 1,542,195,107,253
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 565,020,096,738 434,858,929,891 517,431,543,921 556,991,581,988
1. Tiền 318,020,096,738 279,858,929,891 377,431,543,921 316,991,581,988
2. Các khoản tương đương tiền 247,000,000,000 155,000,000,000 140,000,000,000 240,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 426,660,000,000 647,680,000,000 718,965,000,000 549,565,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 426,660,000,000 647,680,000,000 718,965,000,000 549,565,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 569,178,169,350 426,186,809,997 709,164,210,747 394,252,280,803
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 429,795,365,214 349,137,669,156 605,586,573,333 285,447,837,448
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,374,474,076 11,846,016,004 18,228,980,420 59,064,726,695
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 142,032,160,702 84,658,258,255 123,460,070,677 76,890,643,542
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,023,830,642 -19,455,133,418 -38,111,413,683 -27,150,926,882
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 51,092,156,426 34,595,485,230 44,475,159,221 34,321,989,982
1. Hàng tồn kho 55,768,500,001 39,271,828,805 50,492,125,212 40,338,955,973
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,676,343,575 -4,676,343,575 -6,016,965,991 -6,016,965,991
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,220,437,859 8,753,783,148 1,342,037,627 7,064,254,480
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,243,057,523 2,516,774,690 1,342,037,627 3,095,990,618
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,499,180,472 5,758,808,594 3,492,347,574
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 478,199,864 478,199,864 475,916,288
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 197,683,864,491 202,930,967,276 234,357,546,226 204,339,230,864
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,005,000,000 2,005,000,000 2,005,000,000 2,005,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,005,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,005,000,000 2,005,000,000 2,005,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 125,926,129,659 124,461,012,414 152,819,991,561 139,972,375,137
1. Tài sản cố định hữu hình 124,633,937,822 123,295,614,577 151,781,387,724 139,060,565,299
- Nguyên giá 1,016,929,080,386 1,026,897,893,922 1,067,085,483,678 1,067,303,053,602
- Giá trị hao mòn lũy kế -892,295,142,564 -903,602,279,345 -915,304,095,954 -928,242,488,303
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,292,191,837 1,165,397,837 1,038,603,837 911,809,838
- Nguyên giá 20,146,273,000 20,146,273,000 20,146,273,000 20,146,273,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,854,081,163 -18,980,875,163 -19,107,669,163 -19,234,463,162
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46,456,545,893 50,841,738,711 1,812,500,000 1,812,500,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46,456,545,893 50,841,738,711 1,812,500,000 1,812,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,296,188,939 25,623,216,151 77,720,054,665 60,549,355,727
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,864,565,247 11,689,039,746 27,788,293,288 23,531,101,073
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,431,623,692 13,934,176,405 49,931,761,377 37,018,254,654
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,827,854,724,864 1,755,005,975,542 2,225,735,497,742 1,746,534,338,117
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,022,999,140,454 935,134,426,273 1,427,582,041,021 930,160,987,347
I. Nợ ngắn hạn 973,695,050,725 864,284,760,064 1,190,812,789,450 820,257,121,037
1. Phải trả người bán ngắn hạn 405,275,550,520 243,962,878,199 554,710,741,889 354,029,070,201
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,414,089,952 34,875,060,839 28,068,890,733 22,876,337,165
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,454,969,741 13,128,922,071 54,829,304,175 12,635,500,135
4. Phải trả người lao động 27,093,754,487 32,535,739,994 76,132,664,044 25,973,470,926
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 429,713,554,541 471,715,916,448 249,344,484,669 299,978,221,260
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,091,875,000 8,892,929,163 155,495,794,858 8,892,929,163
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,552,821,773 48,870,367,267 64,517,164,999 7,246,435,057
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 630,988,628 87,989,513,047
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,467,446,083 10,302,946,083 7,713,744,083 635,644,083
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 49,304,089,729 70,849,666,209 236,769,251,571 109,903,866,310
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 49,080,089,729 70,610,166,209 236,481,751,571 109,699,866,310
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 224,000,000 239,500,000 287,500,000 204,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 804,855,584,410 819,871,549,269 798,153,456,721 816,373,350,770
I. Vốn chủ sở hữu 804,855,584,410 819,871,549,269 798,153,456,721 816,373,350,770
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 308,742,964,235 308,742,964,235 308,742,964,235 308,742,964,235
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 96,112,620,175 111,128,585,034 89,410,492,486 107,630,386,535
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,766,638,470 42,766,638,470 2,766,638,470 89,410,492,486
- LNST chưa phân phối kỳ này 53,345,981,705 68,361,946,564 86,643,854,016 18,219,894,049
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,827,854,724,864 1,755,005,975,542 2,225,735,497,742 1,746,534,338,117
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.