TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,630,170,860,373 |
1,552,075,008,266 |
1,991,377,951,516 |
1,542,195,107,253 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
565,020,096,738 |
434,858,929,891 |
517,431,543,921 |
556,991,581,988 |
|
1. Tiền |
318,020,096,738 |
279,858,929,891 |
377,431,543,921 |
316,991,581,988 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
247,000,000,000 |
155,000,000,000 |
140,000,000,000 |
240,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
426,660,000,000 |
647,680,000,000 |
718,965,000,000 |
549,565,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
426,660,000,000 |
647,680,000,000 |
718,965,000,000 |
549,565,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
569,178,169,350 |
426,186,809,997 |
709,164,210,747 |
394,252,280,803 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
429,795,365,214 |
349,137,669,156 |
605,586,573,333 |
285,447,837,448 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,374,474,076 |
11,846,016,004 |
18,228,980,420 |
59,064,726,695 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
142,032,160,702 |
84,658,258,255 |
123,460,070,677 |
76,890,643,542 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,023,830,642 |
-19,455,133,418 |
-38,111,413,683 |
-27,150,926,882 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
51,092,156,426 |
34,595,485,230 |
44,475,159,221 |
34,321,989,982 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,768,500,001 |
39,271,828,805 |
50,492,125,212 |
40,338,955,973 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,676,343,575 |
-4,676,343,575 |
-6,016,965,991 |
-6,016,965,991 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,220,437,859 |
8,753,783,148 |
1,342,037,627 |
7,064,254,480 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,243,057,523 |
2,516,774,690 |
1,342,037,627 |
3,095,990,618 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,499,180,472 |
5,758,808,594 |
|
3,492,347,574 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
478,199,864 |
478,199,864 |
|
475,916,288 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
197,683,864,491 |
202,930,967,276 |
234,357,546,226 |
204,339,230,864 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,005,000,000 |
2,005,000,000 |
2,005,000,000 |
2,005,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
2,005,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,005,000,000 |
2,005,000,000 |
2,005,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
125,926,129,659 |
124,461,012,414 |
152,819,991,561 |
139,972,375,137 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
124,633,937,822 |
123,295,614,577 |
151,781,387,724 |
139,060,565,299 |
|
- Nguyên giá |
1,016,929,080,386 |
1,026,897,893,922 |
1,067,085,483,678 |
1,067,303,053,602 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-892,295,142,564 |
-903,602,279,345 |
-915,304,095,954 |
-928,242,488,303 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,292,191,837 |
1,165,397,837 |
1,038,603,837 |
911,809,838 |
|
- Nguyên giá |
20,146,273,000 |
20,146,273,000 |
20,146,273,000 |
20,146,273,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,854,081,163 |
-18,980,875,163 |
-19,107,669,163 |
-19,234,463,162 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
46,456,545,893 |
50,841,738,711 |
1,812,500,000 |
1,812,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
46,456,545,893 |
50,841,738,711 |
1,812,500,000 |
1,812,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,296,188,939 |
25,623,216,151 |
77,720,054,665 |
60,549,355,727 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,864,565,247 |
11,689,039,746 |
27,788,293,288 |
23,531,101,073 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,431,623,692 |
13,934,176,405 |
49,931,761,377 |
37,018,254,654 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,827,854,724,864 |
1,755,005,975,542 |
2,225,735,497,742 |
1,746,534,338,117 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,022,999,140,454 |
935,134,426,273 |
1,427,582,041,021 |
930,160,987,347 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
973,695,050,725 |
864,284,760,064 |
1,190,812,789,450 |
820,257,121,037 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
405,275,550,520 |
243,962,878,199 |
554,710,741,889 |
354,029,070,201 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,414,089,952 |
34,875,060,839 |
28,068,890,733 |
22,876,337,165 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,454,969,741 |
13,128,922,071 |
54,829,304,175 |
12,635,500,135 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,093,754,487 |
32,535,739,994 |
76,132,664,044 |
25,973,470,926 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
429,713,554,541 |
471,715,916,448 |
249,344,484,669 |
299,978,221,260 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,091,875,000 |
8,892,929,163 |
155,495,794,858 |
8,892,929,163 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
43,552,821,773 |
48,870,367,267 |
64,517,164,999 |
7,246,435,057 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
630,988,628 |
|
|
87,989,513,047 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,467,446,083 |
10,302,946,083 |
7,713,744,083 |
635,644,083 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
49,304,089,729 |
70,849,666,209 |
236,769,251,571 |
109,903,866,310 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
49,080,089,729 |
70,610,166,209 |
236,481,751,571 |
109,699,866,310 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
224,000,000 |
239,500,000 |
287,500,000 |
204,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
804,855,584,410 |
819,871,549,269 |
798,153,456,721 |
816,373,350,770 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
804,855,584,410 |
819,871,549,269 |
798,153,456,721 |
816,373,350,770 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
308,742,964,235 |
308,742,964,235 |
308,742,964,235 |
308,742,964,235 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
96,112,620,175 |
111,128,585,034 |
89,410,492,486 |
107,630,386,535 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,766,638,470 |
42,766,638,470 |
2,766,638,470 |
89,410,492,486 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
53,345,981,705 |
68,361,946,564 |
86,643,854,016 |
18,219,894,049 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,827,854,724,864 |
1,755,005,975,542 |
2,225,735,497,742 |
1,746,534,338,117 |
|