TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
61,978,765,720 |
61,978,765,720 |
61,978,765,720 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
483,945,655 |
483,945,655 |
483,945,655 |
|
|
1. Tiền |
483,945,655 |
483,945,655 |
483,945,655 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,240,056,548 |
13,240,056,548 |
13,240,056,548 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,726,930,403 |
13,726,930,403 |
13,726,930,403 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
157,965,055 |
157,965,055 |
157,965,055 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
624,490,126 |
624,490,126 |
624,490,126 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,269,329,036 |
-1,269,329,036 |
-1,269,329,036 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
46,962,578,654 |
46,962,578,654 |
46,962,578,654 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
50,450,506,713 |
50,450,506,713 |
50,450,506,713 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,487,928,059 |
-3,487,928,059 |
-3,487,928,059 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,292,184,863 |
1,292,184,863 |
1,292,184,863 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
317,409,747 |
317,409,747 |
317,409,747 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
199,786,096 |
199,786,096 |
199,786,096 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
63,944,382 |
63,944,382 |
63,944,382 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
711,044,638 |
711,044,638 |
711,044,638 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
94,846,648,366 |
94,846,648,366 |
94,846,648,366 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
84,384,264,000 |
84,384,264,000 |
84,384,264,000 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
67,836,554,229 |
67,836,554,229 |
67,836,554,229 |
|
|
- Nguyên giá |
148,337,182,219 |
148,337,182,219 |
148,337,182,219 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,500,627,990 |
-80,500,627,990 |
-80,500,627,990 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,877,904,364 |
5,877,904,364 |
5,877,904,364 |
|
|
- Nguyên giá |
8,545,544,404 |
8,545,544,404 |
8,545,544,404 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,667,640,040 |
-2,667,640,040 |
-2,667,640,040 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,669,805,407 |
10,669,805,407 |
10,669,805,407 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,088,346,600 |
1,088,346,600 |
1,088,346,600 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,909,380,000 |
1,909,380,000 |
1,909,380,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-821,033,400 |
-821,033,400 |
-821,033,400 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,845,299,179 |
5,845,299,179 |
5,845,299,179 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,828,299,179 |
5,828,299,179 |
5,828,299,179 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
156,825,414,086 |
156,825,414,086 |
156,825,414,086 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
120,802,089,020 |
120,802,089,020 |
120,802,089,020 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
95,914,894,901 |
95,914,894,901 |
95,914,894,901 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,427,478,335 |
10,427,478,335 |
10,427,478,335 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,507,966,522 |
1,507,966,522 |
1,507,966,522 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
117,009,840 |
117,009,840 |
117,009,840 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,889,028,340 |
1,889,028,340 |
1,889,028,340 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
661,224,792 |
661,224,792 |
661,224,792 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
251,160,125 |
251,160,125 |
251,160,125 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,887,194,119 |
24,887,194,119 |
24,887,194,119 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
36,023,325,066 |
36,023,325,066 |
36,023,325,066 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
36,023,325,066 |
36,023,325,066 |
36,023,325,066 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
73,425,000,000 |
73,425,000,000 |
73,425,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,661,465,980 |
6,661,465,980 |
6,661,465,980 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,020,632,420 |
-2,020,632,420 |
-2,020,632,420 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,012,254,593 |
6,012,254,593 |
6,012,254,593 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-52,174,870,110 |
-52,174,870,110 |
-52,174,870,110 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
156,825,414,086 |
156,825,414,086 |
156,825,414,086 |
|
|