MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2-2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 710,762,132,029 833,764,517,623 852,232,416,743
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 150,258,928,895 204,447,733,536 158,293,300,009
1. Tiền 150,258,928,895 174,447,733,536 158,293,300,009
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,400,000,000 6,400,000,000 6,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,400,000,000 6,400,000,000 6,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 377,554,162,612 256,363,386,668 299,403,536,924
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 342,271,729,468 219,522,926,127 237,844,721,817
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,665,611,900 22,913,333,487 50,911,040,276
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,586,737,178 17,897,042,988 14,617,690,765
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,969,915,934 -3,969,915,934 -3,969,915,934
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 165,639,056,594 337,825,414,158 355,751,702,144
1. Hàng tồn kho 165,639,056,594 337,825,414,158 355,751,702,144
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,909,983,928 28,727,983,261 32,383,877,666
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,490,029,421 2,685,464,855 5,953,758,340
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,419,954,507 26,042,518,406 26,430,119,326
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 293,399,814,974 292,528,964,720 287,830,303,980
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,516,550,273 13,516,550,273 13,516,550,273
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 13,516,550,273 13,516,550,273 13,516,550,273
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 158,029,476,367 149,878,704,168 134,050,306,124
1. Tài sản cố định hữu hình 156,580,769,682 148,400,523,704 132,175,568,049
- Nguyên giá 942,140,078,591 945,014,972,591 954,987,677,293
- Giá trị hao mòn lũy kế -785,559,308,909 -796,614,448,887 -822,812,109,244
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,448,706,685 1,478,180,464 1,874,738,075
- Nguyên giá 6,270,072,449 6,513,072,449 7,457,560,449
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,821,365,764 -5,034,891,985 -5,582,822,374
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 88,386,196,681 88,697,680,564 87,181,356,871
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 69,815,950,708 69,815,950,708 21,333,470,442
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,570,245,973 18,881,729,856 65,847,886,429
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,000,000,000 11,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,000,000,000 11,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 33,467,591,653 29,436,029,715 42,082,090,712
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,467,591,653 29,436,029,715 42,082,090,712
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,004,161,947,003 1,126,293,482,343 1,140,062,720,723
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 827,959,361,162 946,998,178,608 939,572,892,015
I. Nợ ngắn hạn 445,397,028,615 566,169,623,110 560,044,336,517
1. Phải trả người bán ngắn hạn 240,553,959,231 266,212,593,566 309,830,239,348
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 59,025,896,751 188,608,972,400 112,987,722,379
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,524,765,745 352,481,541 1,715,045,074
4. Phải trả người lao động 12,828,621,713 15,949,372,471 18,480,288,590
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 73,553,899,184 46,185,598,973 88,814,841,587
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 53,209,885,991 44,160,604,159 23,533,549,539
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,700,000,000 4,700,000,000 4,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 682,650,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 382,562,332,547 380,828,555,498 379,528,555,498
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 358,891,628,649 358,891,628,649 358,891,628,649
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,500,000,000 21,800,000,000 20,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 170,703,898 136,926,849 136,926,849
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 176,202,585,841 179,295,303,735 200,489,828,708
I. Vốn chủ sở hữu 176,202,585,841 179,295,303,735 200,489,828,708
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,707,250,551 4,707,250,551 4,707,250,551
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -128,504,664,710 -125,411,946,816 -104,217,421,843
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -157,289,409,085 -129,002,993,729 -129,002,993,729
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,784,744,375 3,591,046,913 24,785,571,886
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,004,161,947,003 1,126,293,482,343 1,140,062,720,723
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.