| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
710,762,132,029 |
833,764,517,623 |
|
852,232,416,743 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
150,258,928,895 |
204,447,733,536 |
|
158,293,300,009 |
|
| 1. Tiền |
150,258,928,895 |
174,447,733,536 |
|
158,293,300,009 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
30,000,000,000 |
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
|
6,400,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
|
6,400,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
377,554,162,612 |
256,363,386,668 |
|
299,403,536,924 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
342,271,729,468 |
219,522,926,127 |
|
237,844,721,817 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,665,611,900 |
22,913,333,487 |
|
50,911,040,276 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,586,737,178 |
17,897,042,988 |
|
14,617,690,765 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,969,915,934 |
-3,969,915,934 |
|
-3,969,915,934 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
165,639,056,594 |
337,825,414,158 |
|
355,751,702,144 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
165,639,056,594 |
337,825,414,158 |
|
355,751,702,144 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,909,983,928 |
28,727,983,261 |
|
32,383,877,666 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,490,029,421 |
2,685,464,855 |
|
5,953,758,340 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,419,954,507 |
26,042,518,406 |
|
26,430,119,326 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
293,399,814,974 |
292,528,964,720 |
|
287,830,303,980 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,516,550,273 |
13,516,550,273 |
|
13,516,550,273 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
13,516,550,273 |
13,516,550,273 |
|
13,516,550,273 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
158,029,476,367 |
149,878,704,168 |
|
134,050,306,124 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
156,580,769,682 |
148,400,523,704 |
|
132,175,568,049 |
|
| - Nguyên giá |
942,140,078,591 |
945,014,972,591 |
|
954,987,677,293 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-785,559,308,909 |
-796,614,448,887 |
|
-822,812,109,244 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
1,448,706,685 |
1,478,180,464 |
|
1,874,738,075 |
|
| - Nguyên giá |
6,270,072,449 |
6,513,072,449 |
|
7,457,560,449 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,821,365,764 |
-5,034,891,985 |
|
-5,582,822,374 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
88,386,196,681 |
88,697,680,564 |
|
87,181,356,871 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
69,815,950,708 |
69,815,950,708 |
|
21,333,470,442 |
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,570,245,973 |
18,881,729,856 |
|
65,847,886,429 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
11,000,000,000 |
|
11,000,000,000 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
11,000,000,000 |
|
11,000,000,000 |
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
33,467,591,653 |
29,436,029,715 |
|
42,082,090,712 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,467,591,653 |
29,436,029,715 |
|
42,082,090,712 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,004,161,947,003 |
1,126,293,482,343 |
|
1,140,062,720,723 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
827,959,361,162 |
946,998,178,608 |
|
939,572,892,015 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
445,397,028,615 |
566,169,623,110 |
|
560,044,336,517 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
240,553,959,231 |
266,212,593,566 |
|
309,830,239,348 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
59,025,896,751 |
188,608,972,400 |
|
112,987,722,379 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,524,765,745 |
352,481,541 |
|
1,715,045,074 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
12,828,621,713 |
15,949,372,471 |
|
18,480,288,590 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
73,553,899,184 |
46,185,598,973 |
|
88,814,841,587 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
53,209,885,991 |
44,160,604,159 |
|
23,533,549,539 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,700,000,000 |
4,700,000,000 |
|
4,000,000,000 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
682,650,000 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
382,562,332,547 |
380,828,555,498 |
|
379,528,555,498 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
358,891,628,649 |
358,891,628,649 |
|
358,891,628,649 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
23,500,000,000 |
21,800,000,000 |
|
20,500,000,000 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
170,703,898 |
136,926,849 |
|
136,926,849 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
176,202,585,841 |
179,295,303,735 |
|
200,489,828,708 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
176,202,585,841 |
179,295,303,735 |
|
200,489,828,708 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
300,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
300,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,707,250,551 |
4,707,250,551 |
|
4,707,250,551 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-128,504,664,710 |
-125,411,946,816 |
|
-104,217,421,843 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-157,289,409,085 |
-129,002,993,729 |
|
-129,002,993,729 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
28,784,744,375 |
3,591,046,913 |
|
24,785,571,886 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,004,161,947,003 |
1,126,293,482,343 |
|
1,140,062,720,723 |
|