MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Logistics Portserco (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 27,491,669,743 26,455,133,337 33,440,582,047
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,745,124,746 4,260,018,339 3,046,121,962
1. Tiền 2,745,124,746 4,260,018,339 3,046,121,962
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,789,592,990 19,991,788,473 26,063,005,269
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,467,615,776 21,360,411,839 26,398,001,109
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 212,849,235 302,106,023 144,542,652
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 901,397,106 769,809,557 1,961,000,454
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,792,269,127 -2,440,538,946 -2,440,538,946
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,467,672,697 1,779,157,860 2,324,065,734
1. Hàng tồn kho 2,467,672,697 1,779,157,860 2,324,065,734
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 489,279,310 424,168,665 2,007,389,082
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 438,474,947 312,892,177 827,602,413
2. Thuế GTGT được khấu trừ 50,804,363 111,276,488 1,179,786,669
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,736,617,662 26,346,202,745 38,305,372,922
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,762,902,090 13,555,908,957 13,006,581,480
1. Tài sản cố định hữu hình 5,910,967,092 7,832,039,982 9,486,381,480
- Nguyên giá 27,596,571,119 29,502,197,391 32,825,173,664
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,685,604,027 -21,670,157,409 -23,338,792,184
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,331,734,998 2,203,668,975
- Nguyên giá 3,868,527,273 3,868,527,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,536,792,275 -1,664,858,298
3. Tài sản cố định vô hình 3,520,200,000 3,520,200,000 3,520,200,000
- Nguyên giá 3,520,200,000 3,520,200,000 3,520,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,570,874,029 11,570,874,029 23,883,790,037
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,570,874,029 11,570,874,029 23,883,790,037
V. Đầu tư tài chính dài hạn 66,000,000 66,000,000 66,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,000,000 66,000,000 66,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,336,841,543 1,153,419,759 1,349,001,405
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,336,841,543 1,153,419,759 1,349,001,405
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 52,228,287,405 52,801,336,082 71,745,954,969
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,898,660,288 17,112,065,850 35,600,833,260
I. Nợ ngắn hạn 12,810,948,814 14,321,246,196 30,415,833,260
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,877,981,933 7,010,375,643 19,725,432,335
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 46,307,610 19,850,127 39,735,813
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,158,010,658 1,266,588,684 1,043,131,903
4. Phải trả người lao động 2,099,104,819 1,872,649,066 852,646,706
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 745,858,930 419,696,945 813,372,107
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 411,140,000 36,920,000 262,580,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 126,683,099 47,328,770 151,180,270
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,266,567,280 3,568,542,476 7,469,459,641
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 79,294,485 79,294,485 58,294,485
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,087,711,474 2,790,819,654 5,185,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,087,711,474 2,790,819,654 5,185,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 35,329,627,117 35,689,270,232 36,145,121,709
I. Vốn chủ sở hữu 35,329,627,117 35,689,270,232 36,145,121,709
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,054,079 69,054,079 -130,945,921
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,633,524,798 1,633,524,798 1,633,524,798
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,033,203,023 13,033,203,023 13,033,203,023
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,593,845,217 8,953,488,332 9,609,339,809
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,978,243,983 6,978,243,983 8,953,488,332
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,615,601,234 1,975,244,349 655,851,477
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 52,228,287,405 52,801,336,082 71,745,954,969
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.