| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
27,491,669,743 |
26,455,133,337 |
33,440,582,047 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,745,124,746 |
4,260,018,339 |
3,046,121,962 |
|
| 1. Tiền |
|
2,745,124,746 |
4,260,018,339 |
3,046,121,962 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
21,789,592,990 |
19,991,788,473 |
26,063,005,269 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
22,467,615,776 |
21,360,411,839 |
26,398,001,109 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
212,849,235 |
302,106,023 |
144,542,652 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
901,397,106 |
769,809,557 |
1,961,000,454 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,792,269,127 |
-2,440,538,946 |
-2,440,538,946 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
|
2,467,672,697 |
1,779,157,860 |
2,324,065,734 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
|
2,467,672,697 |
1,779,157,860 |
2,324,065,734 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
489,279,310 |
424,168,665 |
2,007,389,082 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
438,474,947 |
312,892,177 |
827,602,413 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
50,804,363 |
111,276,488 |
1,179,786,669 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
24,736,617,662 |
26,346,202,745 |
38,305,372,922 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
|
11,762,902,090 |
13,555,908,957 |
13,006,581,480 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
5,910,967,092 |
7,832,039,982 |
9,486,381,480 |
|
| - Nguyên giá |
|
27,596,571,119 |
29,502,197,391 |
32,825,173,664 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-21,685,604,027 |
-21,670,157,409 |
-23,338,792,184 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
2,331,734,998 |
2,203,668,975 |
|
|
| - Nguyên giá |
|
3,868,527,273 |
3,868,527,273 |
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,536,792,275 |
-1,664,858,298 |
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
3,520,200,000 |
3,520,200,000 |
3,520,200,000 |
|
| - Nguyên giá |
|
3,520,200,000 |
3,520,200,000 |
3,520,200,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
11,570,874,029 |
11,570,874,029 |
23,883,790,037 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
11,570,874,029 |
11,570,874,029 |
23,883,790,037 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,336,841,543 |
1,153,419,759 |
1,349,001,405 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,336,841,543 |
1,153,419,759 |
1,349,001,405 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
52,228,287,405 |
52,801,336,082 |
71,745,954,969 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
16,898,660,288 |
17,112,065,850 |
35,600,833,260 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
|
12,810,948,814 |
14,321,246,196 |
30,415,833,260 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
5,877,981,933 |
7,010,375,643 |
19,725,432,335 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
46,307,610 |
19,850,127 |
39,735,813 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,158,010,658 |
1,266,588,684 |
1,043,131,903 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
|
2,099,104,819 |
1,872,649,066 |
852,646,706 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
745,858,930 |
419,696,945 |
813,372,107 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
411,140,000 |
36,920,000 |
262,580,000 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
126,683,099 |
47,328,770 |
151,180,270 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,266,567,280 |
3,568,542,476 |
7,469,459,641 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
79,294,485 |
79,294,485 |
58,294,485 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
4,087,711,474 |
2,790,819,654 |
5,185,000,000 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
4,087,711,474 |
2,790,819,654 |
5,185,000,000 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
35,329,627,117 |
35,689,270,232 |
36,145,121,709 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
35,329,627,117 |
35,689,270,232 |
36,145,121,709 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
69,054,079 |
69,054,079 |
-130,945,921 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
1,633,524,798 |
1,633,524,798 |
1,633,524,798 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
8,593,845,217 |
8,953,488,332 |
9,609,339,809 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
6,978,243,983 |
6,978,243,983 |
8,953,488,332 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,615,601,234 |
1,975,244,349 |
655,851,477 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
52,228,287,405 |
52,801,336,082 |
71,745,954,969 |
|