MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,112,055,282,542 2,510,135,978,442 2,729,454,671,580
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,046,118,959 60,361,939,000 104,184,219,922
1. Tiền 53,046,118,959 60,361,939,000 104,184,219,922
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,030,500,000,000 1,027,000,000,000 1,271,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,030,500,000,000 1,027,000,000,000 1,271,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 834,878,856,204 901,147,790,588 756,271,793,038
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 873,019,540,192 981,579,068,392 857,248,330,299
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,058,169,894 3,620,665,769 2,894,052,076
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 119,329,777,650 77,568,478,959 58,045,042,195
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -161,528,631,532 -161,620,422,532 -161,915,631,532
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,035,246,825,017 418,584,213,451 496,988,144,256
1. Hàng tồn kho 1,044,953,801,065 428,204,331,151 506,545,960,695
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,706,976,048 -9,620,117,700 -9,557,816,439
V.Tài sản ngắn hạn khác 158,383,482,362 103,042,035,403 100,610,514,364
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 780,423,065 1,304,188,178 1,360,489,797
2. Thuế GTGT được khấu trừ 155,293,026,445 100,886,176,959 99,150,024,567
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,310,032,852 851,670,266 100,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 80,034,901,691 73,623,115,553 73,004,656,662
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,968,623,542 2,908,623,542 8,022,124,590
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,968,623,542 2,908,623,542 8,022,124,590
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 71,806,903,149 69,280,117,011 64,982,532,072
1. Tài sản cố định hữu hình 12,597,531,897 11,095,396,519 7,310,136,960
- Nguyên giá 26,538,571,122 25,732,757,298 20,806,167,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,941,039,225 -14,637,360,779 -13,496,030,870
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 59,209,371,252 58,184,720,492 57,672,395,112
- Nguyên giá 64,793,063,419 64,793,063,419 64,793,063,419
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,583,692,167 -6,608,342,927 -7,120,668,307
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,350,000,000 1,350,000,000 1,350,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,350,000,000 -1,350,000,000 -1,350,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,259,375,000 1,434,375,000
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,259,375,000 1,434,375,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,192,090,184,233 2,583,759,093,995 2,802,459,328,242
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,624,707,122,796 1,971,986,901,415 2,226,770,956,019
I. Nợ ngắn hạn 2,622,072,388,158 1,969,368,968,235 2,224,486,743,819
1. Phải trả người bán ngắn hạn 369,208,101,844 336,661,269,551 389,060,193,294
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,756,114,093 25,571,684,219 17,898,886,089
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,705,471,096 8,140,231,198 5,632,906,885
4. Phải trả người lao động 11,852,085,108 17,388,141,766 22,875,652,124
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,334,383,319 3,529,624,851 6,203,837,066
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 316,376,095,655 176,779,245,631 229,769,342,843
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,883,277,437,567 1,387,845,871,543 1,537,823,253,064
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,562,699,476 13,452,899,476 15,222,672,454
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,634,734,638 2,617,933,180 2,284,212,200
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 707,018,269 707,018,269 707,018,269
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,927,716,369 1,910,914,911 1,577,193,931
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 567,383,061,437 611,772,192,580 575,688,372,223
I. Vốn chủ sở hữu 567,383,061,437 611,772,192,580 575,688,372,223
1. Vốn góp của chủ sở hữu 518,278,940,000 518,278,940,000 518,278,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 518,278,940,000 518,278,940,000 518,278,940,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,045,249,361 93,481,148,825 57,397,831,148
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,950,899,627 28,950,899,627 28,950,899,627
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,094,349,734 64,530,249,198 28,446,931,521
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 58,872,076 12,103,755 11,601,075
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,192,090,184,233 2,583,759,093,995 2,802,459,328,242
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.