| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,028,371,621,310 |
5,985,830,889,293 |
5,754,546,590,292 |
5,877,730,609,729 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,581,703,940 |
6,039,901,423 |
5,226,032,420 |
60,606,624,387 |
|
| 1. Tiền |
5,581,703,940 |
6,039,901,423 |
5,226,032,420 |
60,606,624,387 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,358,508,685,663 |
1,260,308,860,570 |
1,063,743,189,749 |
1,133,864,639,064 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
940,820,775,767 |
935,609,045,323 |
937,499,135,364 |
814,235,881,040 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
169,166,991,686 |
156,080,713,898 |
151,143,114,928 |
151,811,626,148 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
-209,804,420,536 |
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,156,553,323 |
12,156,543,323 |
12,156,543,323 |
12,156,543,323 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
244,068,398,568 |
184,933,008,609 |
201,219,267,253 |
184,131,039,136 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,926,751,770 |
-39,233,427,654 |
-39,233,427,654 |
-39,233,427,654 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
17,222,718,089 |
10,762,977,071 |
10,762,977,071 |
10,762,977,071 |
|
| IV. Hàng tồn kho |
4,662,829,379,945 |
4,712,999,248,065 |
4,681,913,235,357 |
4,679,853,733,855 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
4,662,829,379,945 |
4,712,999,248,065 |
4,681,913,235,357 |
4,679,853,733,855 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,441,851,762 |
6,472,879,235 |
3,654,132,766 |
3,395,612,423 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,419,792,600 |
842,648,539 |
221,581,390 |
26,304,025 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
5,528,971,903 |
3,324,674,677 |
3,344,249,236 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,059,162 |
101,258,793 |
107,876,699 |
25,059,162 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,816,094,530,856 |
4,784,603,490,688 |
4,749,012,519,188 |
4,717,219,843,196 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,779,065,697 |
13,201,586,516 |
13,277,586,516 |
13,278,586,516 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
12,779,065,697 |
13,201,586,516 |
13,277,586,516 |
13,278,586,516 |
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
1,799,386,019,865 |
1,815,009,630,222 |
1,781,824,562,828 |
1,752,852,202,608 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
1,081,966,940,735 |
1,102,037,657,643 |
1,073,014,881,266 |
1,048,204,812,063 |
|
| - Nguyên giá |
1,853,791,647,693 |
1,897,362,687,126 |
1,888,683,158,763 |
1,882,815,212,853 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-771,824,706,958 |
-795,325,029,483 |
-815,668,277,497 |
-834,610,400,790 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
717,419,079,130 |
712,971,972,579 |
708,809,681,562 |
704,647,390,545 |
|
| - Nguyên giá |
844,306,739,410 |
844,306,739,410 |
844,306,739,410 |
844,306,739,410 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-126,887,660,280 |
-131,334,766,831 |
-135,497,057,848 |
-139,659,348,865 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
|
| - Nguyên giá |
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,978,098,218,273 |
1,934,773,676,622 |
1,935,359,351,096 |
1,935,897,522,792 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,978,098,218,273 |
1,934,773,676,622 |
1,935,359,351,096 |
1,935,897,522,792 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
309,652,537,276 |
303,420,307,960 |
302,567,207,202 |
301,708,191,229 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
266,207,661,347 |
265,175,432,031 |
264,298,537,287 |
263,370,964,870 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
34,906,982,682 |
34,906,982,682 |
34,930,776,668 |
34,999,333,112 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-62,106,753 |
-62,106,753 |
-62,106,753 |
-62,106,753 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,600,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
234,602,569,745 |
236,622,169,368 |
234,407,691,546 |
231,907,220,051 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
231,601,476,584 |
234,049,803,802 |
232,264,053,574 |
230,192,309,673 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
3,001,093,161 |
2,572,365,566 |
2,143,637,972 |
1,714,910,378 |
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,844,466,152,166 |
10,770,434,379,981 |
10,503,559,109,480 |
10,594,950,452,925 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,626,719,114,738 |
9,735,278,035,150 |
9,701,922,042,193 |
9,957,041,193,303 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
7,763,429,145,487 |
7,745,526,769,893 |
7,851,141,873,759 |
8,105,184,977,622 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,867,629,248 |
22,001,274,957 |
53,219,644,223 |
53,514,653,765 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
143,565,376,801 |
108,591,446,261 |
121,250,922,335 |
118,480,226,300 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,247,088,609,459 |
1,252,012,183,638 |
1,250,855,220,342 |
1,250,758,199,421 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
15,774,940,418 |
18,647,816,677 |
23,631,124,648 |
24,645,144,155 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
590,003,880,980 |
688,131,834,295 |
855,183,871,888 |
974,688,131,384 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
-209,804,420,536 |
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
157,686,973,156 |
101,911,672,774 |
228,520,479,541 |
97,881,725,276 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,515,435,014,974 |
5,497,223,796,629 |
5,471,278,246,604 |
5,528,208,170,991 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,028,548,907 |
1,028,548,907 |
1,028,548,907 |
1,028,548,907 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
55,978,171,544 |
55,978,195,755 |
55,978,235,807 |
55,980,177,423 |
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
1,863,289,969,251 |
1,989,751,265,257 |
1,850,780,168,434 |
1,851,856,215,681 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
452,079,906,095 |
468,067,271,704 |
437,823,942,972 |
438,899,990,219 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
108,727,768,091 |
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,411,210,063,156 |
1,412,956,225,462 |
1,412,956,225,462 |
1,412,956,225,462 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,217,747,037,428 |
1,035,156,344,831 |
801,637,067,287 |
637,909,259,622 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
1,217,747,037,428 |
1,035,156,344,831 |
801,637,067,287 |
637,909,259,622 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,261,967,800,000 |
1,261,967,800,000 |
1,261,967,800,000 |
1,261,967,800,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,261,967,800,000 |
1,261,967,800,000 |
1,261,967,800,000 |
1,261,967,800,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
158,438,176 |
158,438,176 |
158,438,176 |
158,438,176 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
-461,569,400 |
-461,569,400 |
-461,569,400 |
-461,569,400 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-110,420,819,981 |
-282,471,422,982 |
-513,100,395,202 |
-674,047,012,374 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
257,257,026,834 |
257,257,026,834 |
257,257,026,834 |
-513,100,395,202 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
-367,677,846,815 |
-539,728,449,816 |
-770,357,422,036 |
-160,946,617,172 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
66,503,188,633 |
55,963,099,037 |
53,072,793,713 |
50,291,603,220 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,844,466,152,166 |
10,770,434,379,981 |
10,503,559,109,480 |
10,594,950,452,925 |
|