MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,028,371,621,310 5,985,830,889,293 5,754,546,590,292 5,877,730,609,729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,581,703,940 6,039,901,423 5,226,032,420 60,606,624,387
1. Tiền 5,581,703,940 6,039,901,423 5,226,032,420 60,606,624,387
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,358,508,685,663 1,260,308,860,570 1,063,743,189,749 1,133,864,639,064
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 940,820,775,767 935,609,045,323 937,499,135,364 814,235,881,040
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 169,166,991,686 156,080,713,898 151,143,114,928 151,811,626,148
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn -209,804,420,536
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,156,553,323 12,156,543,323 12,156,543,323 12,156,543,323
6. Phải thu ngắn hạn khác 244,068,398,568 184,933,008,609 201,219,267,253 184,131,039,136
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,926,751,770 -39,233,427,654 -39,233,427,654 -39,233,427,654
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 17,222,718,089 10,762,977,071 10,762,977,071 10,762,977,071
IV. Hàng tồn kho 4,662,829,379,945 4,712,999,248,065 4,681,913,235,357 4,679,853,733,855
1. Hàng tồn kho 4,662,829,379,945 4,712,999,248,065 4,681,913,235,357 4,679,853,733,855
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,441,851,762 6,472,879,235 3,654,132,766 3,395,612,423
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,419,792,600 842,648,539 221,581,390 26,304,025
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,528,971,903 3,324,674,677 3,344,249,236
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,059,162 101,258,793 107,876,699 25,059,162
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,816,094,530,856 4,784,603,490,688 4,749,012,519,188 4,717,219,843,196
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,779,065,697 13,201,586,516 13,277,586,516 13,278,586,516
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 12,779,065,697 13,201,586,516 13,277,586,516 13,278,586,516
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,799,386,019,865 1,815,009,630,222 1,781,824,562,828 1,752,852,202,608
1. Tài sản cố định hữu hình 1,081,966,940,735 1,102,037,657,643 1,073,014,881,266 1,048,204,812,063
- Nguyên giá 1,853,791,647,693 1,897,362,687,126 1,888,683,158,763 1,882,815,212,853
- Giá trị hao mòn lũy kế -771,824,706,958 -795,325,029,483 -815,668,277,497 -834,610,400,790
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 717,419,079,130 712,971,972,579 708,809,681,562 704,647,390,545
- Nguyên giá 844,306,739,410 844,306,739,410 844,306,739,410 844,306,739,410
- Giá trị hao mòn lũy kế -126,887,660,280 -131,334,766,831 -135,497,057,848 -139,659,348,865
III. Bất động sản đầu tư 481,576,120,000 481,576,120,000 481,576,120,000 481,576,120,000
- Nguyên giá 481,576,120,000 481,576,120,000 481,576,120,000 481,576,120,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,978,098,218,273 1,934,773,676,622 1,935,359,351,096 1,935,897,522,792
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,978,098,218,273 1,934,773,676,622 1,935,359,351,096 1,935,897,522,792
V. Đầu tư tài chính dài hạn 309,652,537,276 303,420,307,960 302,567,207,202 301,708,191,229
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 266,207,661,347 265,175,432,031 264,298,537,287 263,370,964,870
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 34,906,982,682 34,906,982,682 34,930,776,668 34,999,333,112
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -62,106,753 -62,106,753 -62,106,753 -62,106,753
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,600,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 234,602,569,745 236,622,169,368 234,407,691,546 231,907,220,051
1. Chi phí trả trước dài hạn 231,601,476,584 234,049,803,802 232,264,053,574 230,192,309,673
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,001,093,161 2,572,365,566 2,143,637,972 1,714,910,378
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,844,466,152,166 10,770,434,379,981 10,503,559,109,480 10,594,950,452,925
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,626,719,114,738 9,735,278,035,150 9,701,922,042,193 9,957,041,193,303
I. Nợ ngắn hạn 7,763,429,145,487 7,745,526,769,893 7,851,141,873,759 8,105,184,977,622
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,867,629,248 22,001,274,957 53,219,644,223 53,514,653,765
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 143,565,376,801 108,591,446,261 121,250,922,335 118,480,226,300
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,247,088,609,459 1,252,012,183,638 1,250,855,220,342 1,250,758,199,421
4. Phải trả người lao động 15,774,940,418 18,647,816,677 23,631,124,648 24,645,144,155
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 590,003,880,980 688,131,834,295 855,183,871,888 974,688,131,384
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn -209,804,420,536
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 157,686,973,156 101,911,672,774 228,520,479,541 97,881,725,276
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,515,435,014,974 5,497,223,796,629 5,471,278,246,604 5,528,208,170,991
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,028,548,907 1,028,548,907 1,028,548,907 1,028,548,907
13. Quỹ bình ổn giá 55,978,171,544 55,978,195,755 55,978,235,807 55,980,177,423
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,863,289,969,251 1,989,751,265,257 1,850,780,168,434 1,851,856,215,681
1. Phải trả người bán dài hạn 452,079,906,095 468,067,271,704 437,823,942,972 438,899,990,219
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 108,727,768,091
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,411,210,063,156 1,412,956,225,462 1,412,956,225,462 1,412,956,225,462
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,217,747,037,428 1,035,156,344,831 801,637,067,287 637,909,259,622
I. Vốn chủ sở hữu 1,217,747,037,428 1,035,156,344,831 801,637,067,287 637,909,259,622
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,261,967,800,000 1,261,967,800,000 1,261,967,800,000 1,261,967,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,261,967,800,000 1,261,967,800,000 1,261,967,800,000 1,261,967,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 158,438,176 158,438,176 158,438,176 158,438,176
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -461,569,400 -461,569,400 -461,569,400 -461,569,400
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -110,420,819,981 -282,471,422,982 -513,100,395,202 -674,047,012,374
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 257,257,026,834 257,257,026,834 257,257,026,834 -513,100,395,202
- LNST chưa phân phối kỳ này -367,677,846,815 -539,728,449,816 -770,357,422,036 -160,946,617,172
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 66,503,188,633 55,963,099,037 53,072,793,713 50,291,603,220
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,844,466,152,166 10,770,434,379,981 10,503,559,109,480 10,594,950,452,925
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.