MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 76,498,964,998 74,822,261,356 84,094,555,577 95,378,167,111
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,492,617,640 10,322,347,648 3,433,985,518 17,615,445,864
1. Tiền 6,312,617,640 8,142,347,648 1,253,985,518 15,435,445,864
2. Các khoản tương đương tiền 2,180,000,000 2,180,000,000 2,180,000,000 2,180,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,000,000,000 21,000,000,000 21,000,000,000 21,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,000,000,000 21,000,000,000 21,000,000,000 21,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,968,320,656 34,679,136,547 50,436,586,121 48,077,767,930
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,784,358,800 29,453,264,325 43,626,783,487 41,735,270,084
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,132,595 15,130,923 196,552,520 19,213,815
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,451,496,477 10,668,583,315 12,097,008,083 11,813,470,152
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,288,667,216 -5,457,842,016 -5,483,757,969 -5,490,186,121
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,559,953,917 2,599,408,431 3,797,686,252 3,792,710,566
1. Hàng tồn kho 5,559,953,917 2,599,408,431 3,797,686,252 3,792,710,566
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,478,072,785 6,221,368,730 5,426,297,686 4,892,242,751
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,272,635,746 5,165,344,770 4,524,642,502 4,108,665,599
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,205,437,039 1,056,023,960 901,655,184 783,577,152
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 464,454,641,564 458,207,545,070 447,925,730,787 449,955,129,784
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 332,674,394,942 325,239,948,998 317,810,003,109 310,679,798,851
1. Tài sản cố định hữu hình 332,628,561,617 325,206,615,674 317,789,169,786 310,671,465,529
- Nguyên giá 691,782,920,432 691,782,920,432 691,782,920,432 691,495,741,880
- Giá trị hao mòn lũy kế -359,154,358,815 -366,576,304,758 -373,993,750,646 -380,824,276,351
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 45,833,325 33,333,324 20,833,323 8,333,322
- Nguyên giá 1,397,000,000 1,397,000,000 1,397,000,000 1,397,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,351,166,675 -1,363,666,676 -1,376,166,677 -1,388,666,678
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 90,000,000 210,000,000 210,000,000 7,985,925,926
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 90,000,000 210,000,000 210,000,000 7,985,925,926
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,256,590,195 14,200,847,229 13,657,839,650 13,280,751,860
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,125,000,000 28,125,000,000 28,125,000,000 28,125,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,868,409,805 -13,924,152,771 -14,467,160,350 -14,844,248,140
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 117,433,656,427 118,556,748,843 116,247,888,028 118,008,653,147
1. Chi phí trả trước dài hạn 101,581,906,179 102,982,175,574 101,309,711,311 103,035,835,821
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 15,851,750,248 15,574,573,269 14,938,176,717 14,972,817,326
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 540,953,606,562 533,029,806,426 532,020,286,364 545,333,296,895
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 76,819,079,072 74,480,484,983 70,718,443,127 82,968,073,411
I. Nợ ngắn hạn 45,346,331,766 46,377,856,350 44,375,814,494 58,385,444,778
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,461,911,471 18,033,972,282 18,538,922,845 25,914,857,459
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 353,986,214 3,078,388,754 166,630,695 263,231,949
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,382,874,285 1,081,936,724 1,386,014,490 3,509,802,934
4. Phải trả người lao động 2,433,695,184 2,386,400,134 2,225,987,418 5,704,400,530
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,297,521,354 1,175,902,725 4,079,102,156 4,654,632,615
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 230,195,000 192,830,000 206,380,000 227,875,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,550,193,570 6,157,264,370 5,992,589,529 5,933,500,031
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,254,040,000 13,310,648,673 11,757,138,673 10,203,628,673
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,381,914,688 960,512,688 23,048,688 1,973,515,587
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,472,747,306 28,102,628,633 26,342,628,633 24,582,628,633
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 31,472,747,306 28,102,628,633 26,342,628,633 24,582,628,633
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 464,134,527,490 458,549,321,443 461,301,843,237 462,365,223,484
I. Vốn chủ sở hữu 464,134,527,490 458,549,321,443 461,301,843,237 462,365,223,484
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 44,405,504,833 44,405,504,833 44,405,504,833 44,405,504,833
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,729,022,657 14,143,816,610 16,896,338,404 17,959,718,651
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,719,143,144 5,719,143,144 14,071,064,899 12,000,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,009,879,513 8,424,673,466 2,825,273,505 5,959,718,651
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 540,953,606,562 533,029,806,426 532,020,286,364 545,333,296,895
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.