| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
76,498,964,998 |
74,822,261,356 |
84,094,555,577 |
95,378,167,111 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,492,617,640 |
10,322,347,648 |
3,433,985,518 |
17,615,445,864 |
|
| 1. Tiền |
6,312,617,640 |
8,142,347,648 |
1,253,985,518 |
15,435,445,864 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
2,180,000,000 |
2,180,000,000 |
2,180,000,000 |
2,180,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,968,320,656 |
34,679,136,547 |
50,436,586,121 |
48,077,767,930 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,784,358,800 |
29,453,264,325 |
43,626,783,487 |
41,735,270,084 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,132,595 |
15,130,923 |
196,552,520 |
19,213,815 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,451,496,477 |
10,668,583,315 |
12,097,008,083 |
11,813,470,152 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,288,667,216 |
-5,457,842,016 |
-5,483,757,969 |
-5,490,186,121 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
5,559,953,917 |
2,599,408,431 |
3,797,686,252 |
3,792,710,566 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
5,559,953,917 |
2,599,408,431 |
3,797,686,252 |
3,792,710,566 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,478,072,785 |
6,221,368,730 |
5,426,297,686 |
4,892,242,751 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,272,635,746 |
5,165,344,770 |
4,524,642,502 |
4,108,665,599 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,205,437,039 |
1,056,023,960 |
901,655,184 |
783,577,152 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
464,454,641,564 |
458,207,545,070 |
447,925,730,787 |
449,955,129,784 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
332,674,394,942 |
325,239,948,998 |
317,810,003,109 |
310,679,798,851 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
332,628,561,617 |
325,206,615,674 |
317,789,169,786 |
310,671,465,529 |
|
| - Nguyên giá |
691,782,920,432 |
691,782,920,432 |
691,782,920,432 |
691,495,741,880 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-359,154,358,815 |
-366,576,304,758 |
-373,993,750,646 |
-380,824,276,351 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
45,833,325 |
33,333,324 |
20,833,323 |
8,333,322 |
|
| - Nguyên giá |
1,397,000,000 |
1,397,000,000 |
1,397,000,000 |
1,397,000,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,351,166,675 |
-1,363,666,676 |
-1,376,166,677 |
-1,388,666,678 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
90,000,000 |
210,000,000 |
210,000,000 |
7,985,925,926 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
90,000,000 |
210,000,000 |
210,000,000 |
7,985,925,926 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,256,590,195 |
14,200,847,229 |
13,657,839,650 |
13,280,751,860 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,125,000,000 |
28,125,000,000 |
28,125,000,000 |
28,125,000,000 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,868,409,805 |
-13,924,152,771 |
-14,467,160,350 |
-14,844,248,140 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
117,433,656,427 |
118,556,748,843 |
116,247,888,028 |
118,008,653,147 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
101,581,906,179 |
102,982,175,574 |
101,309,711,311 |
103,035,835,821 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
15,851,750,248 |
15,574,573,269 |
14,938,176,717 |
14,972,817,326 |
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
540,953,606,562 |
533,029,806,426 |
532,020,286,364 |
545,333,296,895 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
76,819,079,072 |
74,480,484,983 |
70,718,443,127 |
82,968,073,411 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
45,346,331,766 |
46,377,856,350 |
44,375,814,494 |
58,385,444,778 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,461,911,471 |
18,033,972,282 |
18,538,922,845 |
25,914,857,459 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
353,986,214 |
3,078,388,754 |
166,630,695 |
263,231,949 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,382,874,285 |
1,081,936,724 |
1,386,014,490 |
3,509,802,934 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
2,433,695,184 |
2,386,400,134 |
2,225,987,418 |
5,704,400,530 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,297,521,354 |
1,175,902,725 |
4,079,102,156 |
4,654,632,615 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
230,195,000 |
192,830,000 |
206,380,000 |
227,875,000 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,550,193,570 |
6,157,264,370 |
5,992,589,529 |
5,933,500,031 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,254,040,000 |
13,310,648,673 |
11,757,138,673 |
10,203,628,673 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,381,914,688 |
960,512,688 |
23,048,688 |
1,973,515,587 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
31,472,747,306 |
28,102,628,633 |
26,342,628,633 |
24,582,628,633 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
31,472,747,306 |
28,102,628,633 |
26,342,628,633 |
24,582,628,633 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
464,134,527,490 |
458,549,321,443 |
461,301,843,237 |
462,365,223,484 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
464,134,527,490 |
458,549,321,443 |
461,301,843,237 |
462,365,223,484 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
44,405,504,833 |
44,405,504,833 |
44,405,504,833 |
44,405,504,833 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,729,022,657 |
14,143,816,610 |
16,896,338,404 |
17,959,718,651 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,719,143,144 |
5,719,143,144 |
14,071,064,899 |
12,000,000,000 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
6,009,879,513 |
8,424,673,466 |
2,825,273,505 |
5,959,718,651 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
540,953,606,562 |
533,029,806,426 |
532,020,286,364 |
545,333,296,895 |
|