1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
68,168,572,358 |
58,371,718,903 |
61,646,399,362 |
62,167,214,537 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,008,586,420 |
728,317,460 |
|
1,410,173,640 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
67,159,985,938 |
57,643,401,443 |
61,646,399,362 |
60,757,040,897 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,185,407,719 |
43,433,059,709 |
48,004,476,001 |
43,620,246,092 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,974,578,219 |
14,210,341,734 |
13,641,923,361 |
17,136,794,805 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
573,964,661 |
388,521,764 |
377,511,120 |
294,849,180 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,859,412,912 |
1,533,119,682 |
1,703,789,505 |
1,975,615,601 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,090,526,735 |
1,715,343,727 |
1,566,896,625 |
1,315,544,581 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,371,754,730 |
7,977,863,646 |
7,835,089,730 |
8,296,848,384 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,842,985,406 |
4,819,663,081 |
4,197,106,963 |
4,032,880,774 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,474,389,832 |
268,217,089 |
283,448,283 |
3,126,299,226 |
|
12. Thu nhập khác |
181,866 |
4,178,918,669 |
50,293,921 |
11,385 |
|
13. Chi phí khác |
264,668,336 |
252,819,881 |
40,066,186 |
149,166,148 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-264,486,470 |
3,926,098,788 |
10,227,735 |
-149,154,763 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,209,903,362 |
4,194,315,877 |
293,676,018 |
2,977,144,463 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
709,773,145 |
820,211,315 |
66,796,147 |
568,136,729 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,500,130,217 |
3,374,104,562 |
226,879,871 |
2,409,007,734 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,500,130,217 |
3,374,104,562 |
226,879,871 |
2,409,007,734 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
59 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|