MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 68,168,572,358 58,371,718,903 61,646,399,362 62,167,214,537
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,008,586,420 728,317,460 1,410,173,640
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 67,159,985,938 57,643,401,443 61,646,399,362 60,757,040,897
4. Giá vốn hàng bán 48,185,407,719 43,433,059,709 48,004,476,001 43,620,246,092
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,974,578,219 14,210,341,734 13,641,923,361 17,136,794,805
6. Doanh thu hoạt động tài chính 573,964,661 388,521,764 377,511,120 294,849,180
7. Chi phí tài chính 1,859,412,912 1,533,119,682 1,703,789,505 1,975,615,601
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,090,526,735 1,715,343,727 1,566,896,625 1,315,544,581
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,371,754,730 7,977,863,646 7,835,089,730 8,296,848,384
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,842,985,406 4,819,663,081 4,197,106,963 4,032,880,774
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,474,389,832 268,217,089 283,448,283 3,126,299,226
12. Thu nhập khác 181,866 4,178,918,669 50,293,921 11,385
13. Chi phí khác 264,668,336 252,819,881 40,066,186 149,166,148
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -264,486,470 3,926,098,788 10,227,735 -149,154,763
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,209,903,362 4,194,315,877 293,676,018 2,977,144,463
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 709,773,145 820,211,315 66,796,147 568,136,729
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,500,130,217 3,374,104,562 226,879,871 2,409,007,734
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,500,130,217 3,374,104,562 226,879,871 2,409,007,734
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 59
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.