| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
150,000,000,000 |
|
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
150,000,000,000 |
|
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
|
|
171,000,000,000 |
|
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
-21,000,000,000 |
|
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,675,407,797 |
4,161,439,050 |
2,154,375,258 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
|
-130,374,258 |
1,070,852,704 |
-452,149,682 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,129,831,963 |
1,782,712,954 |
2,055,295,886 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
675,950,092 |
-19,692,126,608 |
551,229,054 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
| 13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
675,950,092 |
-19,692,126,608 |
551,229,054 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
675,950,092 |
-19,692,126,608 |
551,229,054 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
675,950,092 |
-19,692,126,608 |
551,229,054 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
18 |
-534 |
15 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|