1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
67,663,924,139 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
795,295,767 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
66,868,628,372 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
58,160,867,516 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
8,707,760,856 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
5,122,947 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
416,362,796 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
416,362,796 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
4,793,008,142 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
2,283,280,111 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
1,220,232,754 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
62,200,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-62,200,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
1,158,032,754 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
244,046,550 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
913,986,204 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
913,986,204 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|