MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí Thái Bình Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 706,503,952,691 421,197,483,221 554,440,941,635 833,468,062,081
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 706,503,952,691 421,197,483,221 554,440,941,635 833,468,062,081
4. Giá vốn hàng bán 624,575,849,659 354,149,580,006 483,266,333,558 748,160,152,326
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 81,928,103,032 67,047,903,215 71,174,608,077 85,307,909,755
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,803,764,971 12,308,704,058 18,156,107,282 19,970,562,992
7. Chi phí tài chính 25,152,802,834 17,613,459,478 24,043,773,941 13,519,896,982
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,920,852,669 14,139,398,395 13,596,980,723 12,517,423,843
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,342,085,853 9,787,223,619 10,254,230,503 13,159,366,022
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 46,236,979,316 51,955,924,176 55,032,710,915 78,599,209,743
12. Thu nhập khác 8,998,248 1,212,764,308 7,282,617,067
13. Chi phí khác 4,367,055 12,964,569 36,772,559 6,776,228
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,631,193 -12,964,569 1,175,991,749 7,275,840,839
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 46,241,610,509 51,942,959,607 56,208,702,664 85,875,050,582
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,654,373,420 13,540,341,734 12,725,577,667 18,999,727,078
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7,656,552,177 -1,975,413,657 -2,337,219,031 -2,337,219,031
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,930,684,912 40,378,031,530 45,820,344,028 69,212,542,535
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,930,684,912 40,378,031,530 45,820,344,028 69,212,542,535
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 348 389 442 667
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.