| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
706,503,952,691 |
421,197,483,221 |
554,440,941,635 |
833,468,062,081 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
706,503,952,691 |
421,197,483,221 |
554,440,941,635 |
833,468,062,081 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
624,575,849,659 |
354,149,580,006 |
483,266,333,558 |
748,160,152,326 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,928,103,032 |
67,047,903,215 |
71,174,608,077 |
85,307,909,755 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,803,764,971 |
12,308,704,058 |
18,156,107,282 |
19,970,562,992 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
25,152,802,834 |
17,613,459,478 |
24,043,773,941 |
13,519,896,982 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,920,852,669 |
14,139,398,395 |
13,596,980,723 |
12,517,423,843 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,342,085,853 |
9,787,223,619 |
10,254,230,503 |
13,159,366,022 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,236,979,316 |
51,955,924,176 |
55,032,710,915 |
78,599,209,743 |
|
| 12. Thu nhập khác |
8,998,248 |
|
1,212,764,308 |
7,282,617,067 |
|
| 13. Chi phí khác |
4,367,055 |
12,964,569 |
36,772,559 |
6,776,228 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,631,193 |
-12,964,569 |
1,175,991,749 |
7,275,840,839 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
46,241,610,509 |
51,942,959,607 |
56,208,702,664 |
85,875,050,582 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,654,373,420 |
13,540,341,734 |
12,725,577,667 |
18,999,727,078 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,656,552,177 |
-1,975,413,657 |
-2,337,219,031 |
-2,337,219,031 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,930,684,912 |
40,378,031,530 |
45,820,344,028 |
69,212,542,535 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,930,684,912 |
40,378,031,530 |
45,820,344,028 |
69,212,542,535 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
348 |
389 |
442 |
667 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|