1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,514,788,663 |
1,494,582,100 |
798,460,448 |
1,305,590,717 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,514,788,663 |
1,494,582,100 |
798,460,448 |
1,305,590,717 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,582,447,747 |
837,523,334 |
1,094,466,700 |
540,534,050 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,067,659,084 |
657,058,766 |
-296,006,252 |
765,056,667 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
857,712,262 |
225,385,877 |
556,237,867 |
311,747,895 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,090,412 |
3,930,138 |
-3,930,138 |
7,636,363 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,090,412 |
3,930,138 |
-3,930,138 |
7,636,363 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,030,277,837 |
1,853,017,655 |
1,945,624,409 |
1,758,604,450 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,246,315,071 |
-974,503,150 |
-1,681,462,656 |
-689,436,251 |
|
12. Thu nhập khác |
480,197,565 |
143,646,647 |
1,115,240,818 |
1,227,860,319 |
|
13. Chi phí khác |
-1,579,717,820 |
450,889,787 |
414,532,238 |
1,384,424,875 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,059,915,385 |
-307,243,140 |
700,708,580 |
-156,564,556 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,186,399,686 |
-1,281,746,290 |
-980,754,076 |
-846,000,807 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,186,399,686 |
-1,281,746,290 |
-980,754,076 |
-846,000,807 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,186,399,686 |
-1,281,746,290 |
-980,754,076 |
-846,000,807 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-43 |
-33 |
-28 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|