MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,015,750,568 8,750,347,322 1,044,303,951 6,918,912,688
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,015,750,568 8,750,347,322 1,044,303,951 6,918,912,688
4. Giá vốn hàng bán 1,757,849,704 7,241,978,613 926,497,293 5,723,077,966
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 257,900,864 1,508,368,709 117,806,658 1,195,834,722
6. Doanh thu hoạt động tài chính 115,529,324 112,834,428 33,442,275 11,162,793
7. Chi phí tài chính 19,633,406 8,321,509 2,924,891
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,633,406 8,321,509 2,924,891
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 403,691,516 468,239,088 373,718,028 404,908,112
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -33,369,225 1,133,480,011 -230,790,604 799,164,512
12. Thu nhập khác 93,678,381 32,385,970 1,000,000 452,146,852
13. Chi phí khác 69,127,513 36,370,930 1,500,000 423,870,139
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 24,550,868 -3,984,960 -500,000 28,276,713
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -8,818,357 1,129,495,051 -231,290,604 827,441,225
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -8,818,357 1,129,495,051 -231,290,604 827,441,225
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -8,818,357 1,129,495,051 -231,290,604 827,441,225
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.