1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,015,750,568 |
8,750,347,322 |
1,044,303,951 |
6,918,912,688 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,015,750,568 |
8,750,347,322 |
1,044,303,951 |
6,918,912,688 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,757,849,704 |
7,241,978,613 |
926,497,293 |
5,723,077,966 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
257,900,864 |
1,508,368,709 |
117,806,658 |
1,195,834,722 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
115,529,324 |
112,834,428 |
33,442,275 |
11,162,793 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
19,633,406 |
8,321,509 |
2,924,891 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
19,633,406 |
8,321,509 |
2,924,891 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
403,691,516 |
468,239,088 |
373,718,028 |
404,908,112 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-33,369,225 |
1,133,480,011 |
-230,790,604 |
799,164,512 |
|
12. Thu nhập khác |
93,678,381 |
32,385,970 |
1,000,000 |
452,146,852 |
|
13. Chi phí khác |
69,127,513 |
36,370,930 |
1,500,000 |
423,870,139 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,550,868 |
-3,984,960 |
-500,000 |
28,276,713 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-8,818,357 |
1,129,495,051 |
-231,290,604 |
827,441,225 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,818,357 |
1,129,495,051 |
-231,290,604 |
827,441,225 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,818,357 |
1,129,495,051 |
-231,290,604 |
827,441,225 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|