| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,341,707,092,619 |
10,011,044,947,576 |
11,476,688,865,512 |
11,328,137,964,878 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
285,887,260,786 |
539,202,757,999 |
378,646,789,705 |
791,127,557,812 |
|
| 1. Tiền |
285,887,260,786 |
539,202,757,999 |
378,646,789,705 |
791,127,557,812 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,064,000,000,000 |
7,299,000,000,000 |
7,787,000,000,000 |
7,137,000,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,064,000,000,000 |
7,299,000,000,000 |
7,787,000,000,000 |
7,137,000,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
931,078,988,030 |
810,215,651,723 |
818,941,501,648 |
780,931,108,227 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
466,402,870,385 |
344,494,981,381 |
457,609,506,790 |
302,834,870,722 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
414,549,078,975 |
429,954,031,576 |
303,842,694,271 |
432,001,882,589 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
70,062,520,314 |
55,881,476,210 |
77,604,138,031 |
66,153,924,047 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,935,481,644 |
-20,114,837,444 |
-20,114,837,444 |
-20,059,569,131 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
996,431,423,967 |
1,323,522,814,527 |
2,450,475,559,198 |
2,567,657,598,098 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
996,431,423,967 |
1,323,536,621,736 |
2,450,475,559,198 |
2,567,657,598,098 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-13,807,209 |
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
64,309,419,836 |
39,103,723,327 |
41,625,014,961 |
51,421,700,741 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
62,858,092,581 |
23,885,093,304 |
39,376,774,624 |
50,642,440,258 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,412,114,385 |
15,180,410,941 |
|
95,241,118 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
39,212,870 |
38,219,082 |
2,248,240,337 |
684,019,365 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,672,282,150,357 |
3,797,575,552,680 |
3,547,988,613,251 |
3,445,822,402,468 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
434,783,710 |
434,783,710 |
434,783,710 |
809,169,947 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
434,783,710 |
434,783,710 |
434,783,710 |
809,169,947 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
3,363,381,210,931 |
3,453,594,165,398 |
3,270,366,483,379 |
3,174,923,139,168 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
3,345,902,794,245 |
3,436,449,513,326 |
3,253,668,871,530 |
3,158,980,790,379 |
|
| - Nguyên giá |
9,275,460,213,819 |
9,382,787,826,546 |
9,435,713,734,197 |
9,459,646,441,475 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,929,557,419,574 |
-5,946,338,313,220 |
-6,182,044,862,667 |
-6,300,665,651,096 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
17,478,416,686 |
17,144,652,072 |
16,697,611,849 |
15,942,348,789 |
|
| - Nguyên giá |
77,797,331,109 |
78,177,331,109 |
78,417,331,109 |
78,417,331,109 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,318,914,423 |
-61,032,679,037 |
-61,719,719,260 |
-62,474,982,320 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
92,188,351,778 |
81,773,023,093 |
47,999,611,777 |
42,694,485,068 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
92,188,351,778 |
81,773,023,093 |
47,999,611,777 |
42,694,485,068 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
216,277,803,938 |
261,773,580,479 |
229,187,734,385 |
227,395,608,285 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
216,240,792,293 |
261,723,887,173 |
229,150,645,249 |
227,336,850,264 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
37,011,645 |
49,693,306 |
37,089,136 |
58,758,021 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,013,989,242,976 |
13,808,620,500,256 |
15,024,677,478,763 |
14,773,960,367,346 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,634,372,745,580 |
3,806,353,713,723 |
4,967,412,022,334 |
4,794,841,861,735 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
3,445,982,567,830 |
3,626,215,706,316 |
4,787,333,910,271 |
4,615,155,628,962 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
168,115,978,829 |
464,069,889,475 |
344,222,454,953 |
305,410,321,776 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,935,765,676 |
56,336,078,973 |
43,184,552,816 |
50,177,079,624 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
349,261,791,956 |
158,352,264,711 |
96,070,132,860 |
303,691,972,283 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
271,491,147,640 |
94,812,574,843 |
200,267,989,349 |
275,398,474,310 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
137,132,885,100 |
4,821,918,376 |
115,483,876,874 |
143,842,055,042 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
24,712,727 |
712,727 |
24,000,000 |
2,545,455 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,770,527,131 |
50,606,042,966 |
30,232,594,641 |
42,551,984,812 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,306,861,281,608 |
2,713,580,820,203 |
3,806,640,953,324 |
3,317,383,424,381 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
70,543,986,238 |
|
52,578,163,088 |
79,731,666,544 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
84,844,490,925 |
83,635,404,042 |
98,629,192,366 |
96,966,104,735 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
188,390,177,750 |
180,138,007,407 |
180,078,112,063 |
179,686,232,773 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
8,265,854,364 |
8,301,854,364 |
8,241,959,020 |
8,651,159,020 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
180,124,323,386 |
171,836,153,043 |
171,836,153,043 |
171,035,073,753 |
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,379,616,497,396 |
10,002,266,786,533 |
10,057,265,456,429 |
9,979,118,505,611 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
9,379,616,497,396 |
10,002,266,786,533 |
10,057,265,456,429 |
9,979,118,505,611 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,676,481,530,000 |
3,676,481,530,000 |
3,676,481,530,000 |
3,676,481,530,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,676,481,530,000 |
3,676,481,530,000 |
3,676,481,530,000 |
3,676,481,530,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
528,846,222,426 |
528,846,222,426 |
528,846,222,426 |
528,846,222,426 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
779,879,626,112 |
779,879,626,112 |
851,180,453,688 |
851,180,453,688 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,228,866,437,074 |
5,851,516,726,211 |
5,835,214,568,531 |
5,757,067,617,713 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,786,186,314,405 |
3,786,186,314,405 |
5,443,585,700,836 |
4,819,358,604,836 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
1,442,680,122,669 |
2,065,330,411,806 |
391,628,867,695 |
937,709,012,877 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,013,989,242,976 |
13,808,620,500,256 |
15,024,677,478,763 |
14,773,960,367,346 |
|