MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,341,707,092,619 10,011,044,947,576 11,476,688,865,512 11,328,137,964,878
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 285,887,260,786 539,202,757,999 378,646,789,705 791,127,557,812
1. Tiền 285,887,260,786 539,202,757,999 378,646,789,705 791,127,557,812
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,064,000,000,000 7,299,000,000,000 7,787,000,000,000 7,137,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,064,000,000,000 7,299,000,000,000 7,787,000,000,000 7,137,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 931,078,988,030 810,215,651,723 818,941,501,648 780,931,108,227
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 466,402,870,385 344,494,981,381 457,609,506,790 302,834,870,722
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 414,549,078,975 429,954,031,576 303,842,694,271 432,001,882,589
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 70,062,520,314 55,881,476,210 77,604,138,031 66,153,924,047
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,935,481,644 -20,114,837,444 -20,114,837,444 -20,059,569,131
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 996,431,423,967 1,323,522,814,527 2,450,475,559,198 2,567,657,598,098
1. Hàng tồn kho 996,431,423,967 1,323,536,621,736 2,450,475,559,198 2,567,657,598,098
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,807,209
V.Tài sản ngắn hạn khác 64,309,419,836 39,103,723,327 41,625,014,961 51,421,700,741
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 62,858,092,581 23,885,093,304 39,376,774,624 50,642,440,258
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,412,114,385 15,180,410,941 95,241,118
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 39,212,870 38,219,082 2,248,240,337 684,019,365
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,672,282,150,357 3,797,575,552,680 3,547,988,613,251 3,445,822,402,468
I. Các khoản phải thu dài hạn 434,783,710 434,783,710 434,783,710 809,169,947
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 434,783,710 434,783,710 434,783,710 809,169,947
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,363,381,210,931 3,453,594,165,398 3,270,366,483,379 3,174,923,139,168
1. Tài sản cố định hữu hình 3,345,902,794,245 3,436,449,513,326 3,253,668,871,530 3,158,980,790,379
- Nguyên giá 9,275,460,213,819 9,382,787,826,546 9,435,713,734,197 9,459,646,441,475
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,929,557,419,574 -5,946,338,313,220 -6,182,044,862,667 -6,300,665,651,096
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,478,416,686 17,144,652,072 16,697,611,849 15,942,348,789
- Nguyên giá 77,797,331,109 78,177,331,109 78,417,331,109 78,417,331,109
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,318,914,423 -61,032,679,037 -61,719,719,260 -62,474,982,320
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 92,188,351,778 81,773,023,093 47,999,611,777 42,694,485,068
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 92,188,351,778 81,773,023,093 47,999,611,777 42,694,485,068
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 216,277,803,938 261,773,580,479 229,187,734,385 227,395,608,285
1. Chi phí trả trước dài hạn 216,240,792,293 261,723,887,173 229,150,645,249 227,336,850,264
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 37,011,645 49,693,306 37,089,136 58,758,021
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,013,989,242,976 13,808,620,500,256 15,024,677,478,763 14,773,960,367,346
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,634,372,745,580 3,806,353,713,723 4,967,412,022,334 4,794,841,861,735
I. Nợ ngắn hạn 3,445,982,567,830 3,626,215,706,316 4,787,333,910,271 4,615,155,628,962
1. Phải trả người bán ngắn hạn 168,115,978,829 464,069,889,475 344,222,454,953 305,410,321,776
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 33,935,765,676 56,336,078,973 43,184,552,816 50,177,079,624
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 349,261,791,956 158,352,264,711 96,070,132,860 303,691,972,283
4. Phải trả người lao động 271,491,147,640 94,812,574,843 200,267,989,349 275,398,474,310
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 137,132,885,100 4,821,918,376 115,483,876,874 143,842,055,042
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 24,712,727 712,727 24,000,000 2,545,455
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,770,527,131 50,606,042,966 30,232,594,641 42,551,984,812
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,306,861,281,608 2,713,580,820,203 3,806,640,953,324 3,317,383,424,381
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 70,543,986,238 52,578,163,088 79,731,666,544
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 84,844,490,925 83,635,404,042 98,629,192,366 96,966,104,735
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 188,390,177,750 180,138,007,407 180,078,112,063 179,686,232,773
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,265,854,364 8,301,854,364 8,241,959,020 8,651,159,020
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 180,124,323,386 171,836,153,043 171,836,153,043 171,035,073,753
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,379,616,497,396 10,002,266,786,533 10,057,265,456,429 9,979,118,505,611
I. Vốn chủ sở hữu 9,379,616,497,396 10,002,266,786,533 10,057,265,456,429 9,979,118,505,611
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,676,481,530,000 3,676,481,530,000 3,676,481,530,000 3,676,481,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,676,481,530,000 3,676,481,530,000 3,676,481,530,000 3,676,481,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 528,846,222,426 528,846,222,426 528,846,222,426 528,846,222,426
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -834,457,318,216 -834,457,318,216 -834,457,318,216 -834,457,318,216
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 779,879,626,112 779,879,626,112 851,180,453,688 851,180,453,688
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,228,866,437,074 5,851,516,726,211 5,835,214,568,531 5,757,067,617,713
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,786,186,314,405 3,786,186,314,405 5,443,585,700,836 4,819,358,604,836
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,442,680,122,669 2,065,330,411,806 391,628,867,695 937,709,012,877
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,013,989,242,976 13,808,620,500,256 15,024,677,478,763 14,773,960,367,346
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.