1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,614,086,603 |
24,508,112,391 |
23,903,680,766 |
31,197,509,056 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,614,086,603 |
24,508,112,391 |
23,903,680,766 |
31,197,509,056 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,403,728,996 |
9,435,991,667 |
10,501,486,698 |
13,639,683,462 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,210,357,607 |
15,072,120,724 |
13,402,194,068 |
17,557,825,594 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,919,767,422 |
6,245,216,234 |
7,423,517,436 |
7,787,344,902 |
|
7. Chi phí tài chính |
287,549,396 |
243,114,619 |
1,004,415,636 |
1,180,604,771 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
287,549,396 |
236,520,147 |
1,004,415,636 |
1,180,604,771 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,676,687,569 |
1,402,689,194 |
1,580,340,591 |
1,463,202,690 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,165,888,064 |
19,671,533,145 |
18,240,955,277 |
22,701,363,035 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
385,330,578 |
|
13. Chi phí khác |
1,480,092 |
251,069,475 |
115,435,605 |
1,442,529,883 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,480,092 |
-251,069,475 |
-115,435,605 |
-1,057,199,305 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,164,407,972 |
19,420,463,670 |
18,125,519,672 |
21,644,163,730 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,107,870,446 |
1,923,202,395 |
1,971,334,696 |
2,303,156,716 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,056,537,526 |
17,497,261,275 |
16,154,184,976 |
19,341,007,014 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,056,537,526 |
17,497,261,275 |
16,154,184,976 |
19,341,007,014 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,187 |
942 |
869 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,187 |
942 |
869 |
1,041 |
|