1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,066,479,652,230 |
1,842,191,313,391 |
|
2,031,363,520,580 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,270,243,346 |
4,717,939,882 |
|
1,939,532,938 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,065,209,408,884 |
1,837,473,373,509 |
|
2,029,423,987,642 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,142,839,529,331 |
1,096,123,885,981 |
|
1,341,809,177,613 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
922,369,879,553 |
741,349,487,528 |
|
687,614,810,029 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
64,622,863,401 |
70,161,494,649 |
|
62,616,197,585 |
|
7. Chi phí tài chính |
228,348,862,409 |
223,279,127,406 |
|
185,252,307,207 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
216,040,100,374 |
191,747,493,837 |
|
180,657,147,299 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
266,947,539,638 |
121,159,068,285 |
|
207,066,167,835 |
|
9. Chi phí bán hàng |
29,544,975,862 |
18,733,863,540 |
|
29,114,089,397 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
314,954,286,372 |
95,958,602,242 |
|
109,606,176,398 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
681,092,157,949 |
594,698,457,274 |
|
633,324,602,447 |
|
12. Thu nhập khác |
7,167,887,918 |
4,334,064,401 |
|
3,606,922,699 |
|
13. Chi phí khác |
6,715,692,246 |
268,898,343 |
|
4,160,417,127 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
452,195,672 |
4,065,166,058 |
|
-553,494,428 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
681,544,353,621 |
598,763,623,332 |
|
632,771,108,019 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
61,649,166,024 |
47,782,996,919 |
|
69,202,369,563 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-23,593,522,269 |
2,070,504,477 |
|
2,053,946,464 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
643,488,709,866 |
548,910,121,936 |
|
561,514,791,992 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
504,113,990,500 |
480,481,502,873 |
|
479,845,620,624 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
139,374,719,366 |
68,428,619,063 |
|
81,669,171,368 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,233 |
1,176 |
|
1,020 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|