1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,793,994,162 |
26,897,949,600 |
35,757,888,236 |
32,628,770,985 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,793,994,162 |
26,897,949,600 |
35,757,888,236 |
32,628,770,985 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,848,289,224 |
25,983,574,280 |
31,096,755,540 |
27,507,033,905 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-5,054,295,062 |
914,375,320 |
4,661,132,696 |
5,121,737,080 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,278,965,918 |
1,027,191,840 |
8,301,747,832 |
3,419,307,161 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,540,688,743 |
5,715,440,360 |
5,665,348,772 |
6,236,287,336 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,445,581,686 |
5,540,269,480 |
5,354,156,668 |
5,892,029,684 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,464,500,968 |
3,049,012,960 |
2,975,008,424 |
2,789,374,141 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,645,722,720 |
5,850,251,320 |
6,202,875,940 |
5,238,876,867 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-18,426,241,575 |
-12,673,137,480 |
-1,880,352,608 |
-5,723,494,103 |
|
12. Thu nhập khác |
18,401,618 |
30,282,200 |
30,667,632 |
26,292,641 |
|
13. Chi phí khác |
31,686,337 |
69,685,840 |
43,322,504 |
37,196,281 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-13,284,719 |
-39,403,640 |
-12,654,872 |
-10,903,640 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-18,439,526,294 |
-12,712,541,120 |
-1,893,007,480 |
-5,734,397,743 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-18,439,526,294 |
-12,712,541,120 |
-1,893,007,480 |
-5,734,397,743 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-18,439,526,294 |
-12,712,541,120 |
-1,893,007,480 |
-5,734,397,743 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|