1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
255,901,043,462 |
285,646,120,362 |
492,550,543,519 |
311,353,050,436 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
928,703,338 |
939,423,744 |
939,423,744 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
254,972,340,124 |
284,706,696,618 |
491,611,119,775 |
311,353,050,436 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
178,261,189,568 |
186,336,349,443 |
327,588,685,966 |
186,055,542,293 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
76,711,150,556 |
98,370,347,175 |
164,022,433,809 |
125,297,508,143 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,685,700,143 |
8,213,009,038 |
15,072,765,928 |
10,202,583,998 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,542,568,460 |
10,140,156,328 |
20,136,531,133 |
8,718,874,806 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,333,690,941 |
3,454,945,693 |
6,623,802,145 |
2,655,828,086 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,108,531,383 |
-725,094,038 |
-2,799,723,719 |
-1,755,255,936 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,880,815,488 |
7,284,933,690 |
13,485,878,178 |
11,585,708,546 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,882,036,209 |
14,304,814,621 |
30,721,859,874 |
15,411,264,218 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,982,899,159 |
74,128,357,536 |
111,951,206,833 |
98,028,988,635 |
|
12. Thu nhập khác |
2,662,889,403 |
83,699,750,043 |
154,024,262,885 |
39,870,012,895 |
|
13. Chi phí khác |
2,575,633,715 |
3,849,759,692 |
4,587,509,693 |
-8,210,607 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
87,255,688 |
79,849,990,351 |
149,436,753,192 |
39,878,223,502 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
48,070,154,847 |
153,978,347,887 |
261,387,960,025 |
137,907,212,137 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,197,459,387 |
21,669,480,517 |
41,074,825,973 |
21,857,966,173 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,096,857,809 |
3,593,583,602 |
6,523,160,336 |
-1,696,159,021 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
45,969,553,269 |
128,715,283,768 |
213,789,973,716 |
117,745,404,985 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,501,749,005 |
109,885,239,758 |
186,601,886,913 |
80,046,663,567 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
22,467,804,264 |
18,830,044,010 |
27,188,086,803 |
37,698,741,418 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
267 |
1,249 |
2,122 |
910 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|