| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,135,104,562,722 |
7,737,388,215,882 |
9,048,632,840,427 |
5,899,500,354,875 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
48,818,635,505 |
67,279,614,677 |
116,121,473,511 |
88,771,713,823 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,086,285,927,217 |
7,670,108,601,205 |
8,932,511,366,916 |
5,810,728,641,052 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
5,645,843,203,726 |
5,391,899,712,720 |
6,433,184,640,631 |
3,938,664,433,825 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,440,442,723,491 |
2,278,208,888,485 |
2,499,326,726,285 |
1,872,064,207,227 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
266,344,194,542 |
253,590,755,449 |
268,487,039,624 |
243,085,541,738 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
8,220,884,069 |
12,464,565,152 |
-4,487,618,119 |
91,111,026,238 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,599,673,429 |
6,169,631,263 |
4,881,451,450 |
10,901,060,239 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
27,875,972,006 |
50,860,754,308 |
130,073,647,925 |
52,888,632,292 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
902,281,014,716 |
867,894,877,500 |
1,429,400,492,822 |
798,819,252,172 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
176,489,145,552 |
224,468,201,063 |
229,906,607,275 |
247,276,682,656 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,647,671,845,702 |
1,477,832,754,527 |
1,243,067,931,856 |
1,030,831,420,191 |
|
| 12. Thu nhập khác |
7,045,833,707 |
4,485,921,047 |
15,921,152,086 |
1,250,245,672 |
|
| 13. Chi phí khác |
20,447,022,925 |
11,260,561,181 |
19,852,335,352 |
9,871,737,223 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-13,401,189,218 |
-6,774,640,134 |
-3,931,183,266 |
-8,621,491,551 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,634,270,656,484 |
1,471,058,114,393 |
1,239,136,748,590 |
1,022,209,928,640 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
300,336,107,111 |
295,901,232,943 |
314,714,975,240 |
143,258,083,584 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
15,013,044,550 |
13,797,158,364 |
-66,348,789,509 |
79,316,607,744 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,318,921,504,823 |
1,161,359,723,086 |
990,770,562,859 |
799,635,237,312 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,248,288,726,219 |
1,119,097,179,306 |
965,458,506,669 |
793,113,384,493 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
70,632,778,604 |
42,262,543,780 |
25,312,056,190 |
6,521,852,819 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
954 |
853 |
733 |
599 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|