MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,135,104,562,722 7,737,388,215,882 9,048,632,840,427 5,899,500,354,875
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 48,818,635,505 67,279,614,677 116,121,473,511 88,771,713,823
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,086,285,927,217 7,670,108,601,205 8,932,511,366,916 5,810,728,641,052
4. Giá vốn hàng bán 5,645,843,203,726 5,391,899,712,720 6,433,184,640,631 3,938,664,433,825
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,440,442,723,491 2,278,208,888,485 2,499,326,726,285 1,872,064,207,227
6. Doanh thu hoạt động tài chính 266,344,194,542 253,590,755,449 268,487,039,624 243,085,541,738
7. Chi phí tài chính 8,220,884,069 12,464,565,152 -4,487,618,119 91,111,026,238
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,599,673,429 6,169,631,263 4,881,451,450 10,901,060,239
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 27,875,972,006 50,860,754,308 130,073,647,925 52,888,632,292
9. Chi phí bán hàng 902,281,014,716 867,894,877,500 1,429,400,492,822 798,819,252,172
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 176,489,145,552 224,468,201,063 229,906,607,275 247,276,682,656
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,647,671,845,702 1,477,832,754,527 1,243,067,931,856 1,030,831,420,191
12. Thu nhập khác 7,045,833,707 4,485,921,047 15,921,152,086 1,250,245,672
13. Chi phí khác 20,447,022,925 11,260,561,181 19,852,335,352 9,871,737,223
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -13,401,189,218 -6,774,640,134 -3,931,183,266 -8,621,491,551
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,634,270,656,484 1,471,058,114,393 1,239,136,748,590 1,022,209,928,640
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 300,336,107,111 295,901,232,943 314,714,975,240 143,258,083,584
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 15,013,044,550 13,797,158,364 -66,348,789,509 79,316,607,744
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,318,921,504,823 1,161,359,723,086 990,770,562,859 799,635,237,312
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,248,288,726,219 1,119,097,179,306 965,458,506,669 793,113,384,493
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 70,632,778,604 42,262,543,780 25,312,056,190 6,521,852,819
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 954 853 733 599
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.