| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,030,318,873,354 |
665,825,806,048 |
676,988,543,060 |
883,903,366,159 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,030,318,873,354 |
665,825,806,048 |
676,988,543,060 |
883,903,366,159 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
964,978,134,525 |
759,531,033,818 |
638,853,582,572 |
796,611,548,802 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
65,340,738,829 |
-93,705,227,770 |
38,134,960,488 |
87,291,817,357 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,423,930,410 |
6,403,091,112 |
3,148,510,936 |
4,258,289,429 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
11,485,815,544 |
4,817,092,900 |
4,694,444,483 |
3,682,287,730 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,438,937,156 |
4,805,155,567 |
4,691,911,641 |
3,678,806,156 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-24,976,370,586 |
1,775,472,719 |
|
6,326,991,170 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
16,446,283,575 |
16,599,744,885 |
7,390,024,371 |
3,810,168,743 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
94,359,734,385 |
150,878,161,852 |
14,281,279,574 |
12,987,994,619 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-74,503,534,851 |
-257,821,663,576 |
14,917,722,996 |
77,396,646,864 |
|
| 12. Thu nhập khác |
710,954,503 |
5,154,045,417 |
-83,183,909 |
239,149,909 |
|
| 13. Chi phí khác |
231,759,077 |
127,853,497,989 |
1,374,926,713 |
1,176,920,797 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
479,195,426 |
-122,699,452,572 |
-1,458,110,622 |
-937,770,888 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-74,024,339,425 |
-380,521,116,148 |
13,459,612,374 |
76,458,875,976 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
434,287,657 |
1,910,160,651 |
1,587,695,162 |
4,191,460,592 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
13,571,725,230 |
33,136,506,716 |
|
-9,780,969,701 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-88,030,352,312 |
-415,567,783,515 |
11,871,917,212 |
82,048,385,085 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-88,030,352,312 |
-415,567,783,515 |
11,871,917,212 |
82,048,385,085 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,006 |
|
136 |
883 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|