MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,306,121,751,392 23,714,448,676,566 24,016,136,570,954 21,355,768,752,035
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,445,072,485,860 4,569,359,741,279 4,806,052,249,303 4,701,287,854,478
1. Tiền 1,309,926,337,361 1,281,243,800,041 1,412,913,809,759 1,460,689,718,914
2. Các khoản tương đương tiền 3,135,146,148,499 3,288,115,941,238 3,393,138,439,544 3,240,598,135,564
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,241,965,294,708 3,832,187,429,751 3,550,712,095,407 4,074,669,774,475
1. Chứng khoán kinh doanh 812,192,003,340 812,192,003,340 812,192,003,340 778,141,003,340
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -84,431,685,747 -68,584,163,497 -100,421,015,100 -78,816,221,698
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,514,204,977,115 3,088,579,589,908 2,838,941,107,167 3,375,344,992,833
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,003,366,497,012 11,255,093,559,687 12,130,965,817,395 9,226,856,854,818
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,556,747,024,523 2,230,160,573,837 3,204,962,755,425 2,257,372,100,271
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,360,648,611,755 5,211,224,531,139 5,496,803,568,507 5,953,121,868,572
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 186,604,500,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 726,135,495,849 511,415,787,581 449,104,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,455,456,518,753 3,434,877,656,255 3,114,357,258,706 973,982,342,387
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -96,591,389,087 -132,584,989,125 -135,681,601,849 -145,616,269,759
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 970,235,219 1,419,336,606 1,392,313,347
IV. Hàng tồn kho 4,495,554,285,277 3,931,361,452,705 3,390,603,663,340 3,231,065,041,744
1. Hàng tồn kho 4,527,186,442,680 3,972,097,514,528 3,429,860,217,887 3,268,452,522,071
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -31,632,157,403 -40,736,061,823 -39,256,554,547 -37,387,480,327
V.Tài sản ngắn hạn khác 120,163,188,535 126,446,493,144 137,802,745,509 121,889,226,520
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,240,449,906 18,855,130,329 29,681,357,606 25,405,679,252
2. Thuế GTGT được khấu trừ 77,587,501,392 96,157,602,327 92,184,344,303 84,721,590,937
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,335,237,237 11,433,760,488 15,937,043,600 11,761,956,331
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,892,289,871,572 10,362,921,888,064 10,353,120,066,474 12,605,924,800,944
I. Các khoản phải thu dài hạn 509,183,732,267 633,709,369,630 726,139,920,337 1,575,878,993,539
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 82,755,999,380 187,786,446,539 187,097,031,417 186,549,734,990
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 466,108,608,362 484,014,635,948 577,134,601,777 1,427,420,971,406
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -39,680,875,475 -38,091,712,857 -38,091,712,857 -38,091,712,857
II.Tài sản cố định 4,074,413,859,019 4,177,622,996,556 3,994,485,753,799 3,746,676,864,798
1. Tài sản cố định hữu hình 2,962,346,846,588 2,947,765,467,664 2,789,458,025,734 2,682,608,444,294
- Nguyên giá 9,042,113,916,814 9,115,092,032,601 8,953,406,452,788 8,921,366,233,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,079,767,070,226 -6,167,326,564,937 -6,163,948,427,054 -6,238,757,789,023
2. Tài sản cố định thuê tài chính 233,247,266,653 245,232,106,009 234,456,794,242 228,071,368,088
- Nguyên giá 278,947,008,106 296,299,588,599 290,276,244,156 290,276,244,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,699,741,453 -51,067,482,590 -55,819,449,914 -62,204,876,068
3. Tài sản cố định vô hình 878,819,745,778 984,625,422,883 970,570,933,823 835,997,052,416
- Nguyên giá 1,162,657,411,643 1,308,776,019,187 1,308,642,492,522 1,187,869,373,066
- Giá trị hao mòn lũy kế -283,837,665,865 -324,150,596,304 -338,071,558,699 -351,872,320,650
III. Bất động sản đầu tư 573,675,119,779 932,729,947,570 795,269,154,835 581,086,222,683
- Nguyên giá 678,775,357,136 1,059,134,512,614 924,530,904,793 662,353,138,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,100,237,357 -126,404,565,044 -129,261,749,958 -81,266,916,135
IV. Tài sản dở dang dài hạn 385,143,227,779 221,483,991,062 302,150,419,852 456,249,370,702
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 456,249,370,702
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 385,143,227,779 221,483,991,062 302,150,419,852
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,997,881,656,251 3,017,845,424,399 3,098,729,202,185 4,763,507,837,998
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,529,022,668,109 2,523,266,273,447 2,498,518,103,833 4,346,036,170,624
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 339,821,218,009 339,541,380,819 362,543,328,219 336,613,897,241
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -55,142,229,867 -55,142,229,867 -55,142,229,867 -55,142,229,867
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 184,180,000,000 210,180,000,000 292,810,000,000 136,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,351,992,276,477 1,379,530,158,847 1,436,345,615,466 1,482,525,511,224
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,250,091,177,720 1,218,494,224,260 1,201,072,198,876 1,274,611,683,299
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 26,054,834,718 34,065,311,089 27,537,404,658 13,216,901,744
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 75,846,264,039 126,970,623,498 207,736,011,932 194,696,926,181
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 34,198,411,622,964 34,077,370,564,630 34,369,256,637,428 33,961,693,552,979
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,875,626,782,931 22,901,178,000,676 23,419,638,730,774 23,396,925,529,198
I. Nợ ngắn hạn 19,671,136,185,066 19,205,130,848,586 20,037,215,609,684 18,262,168,418,210
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,599,507,538,147 1,423,001,572,384 1,723,666,121,325 1,346,135,506,121
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 539,137,606,952 1,282,425,516,531 721,544,103,554 466,231,577,172
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 177,919,969,637 206,498,148,149 199,123,170,678 90,378,078,391
4. Phải trả người lao động 20,666,582,578 69,540,841,232 49,893,863,736 10,849,511,505
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 671,902,557,956 458,852,274,920 518,734,584,760 549,066,824,364
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,634,650,100 563,063,750 403,241,282 602,765,067
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,309,570,288,176 3,129,070,069,515 3,242,107,480,670 3,646,249,888,614
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,307,234,208,603 12,609,079,624,806 13,560,511,765,697 12,138,884,540,426
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 134,515,038 135,555,903 80,661,588 80,661,588
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,428,267,879 25,964,181,396 21,150,616,394 13,689,064,962
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,204,490,597,865 3,696,047,152,090 3,382,423,121,090 5,134,757,110,988
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,139,280,859,308
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,128,960,799 5,966,966,908 2,698,111,888 9,698,867
7. Phải trả dài hạn khác 36,113,854,280 39,825,907,332 36,602,042,242 37,617,762,663
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,799,858,097,947 3,360,259,828,253 3,084,250,748,732 4,862,086,848,533
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 208,760,024,389 270,743,134,055 239,634,611,490 216,005,968,937
12. Dự phòng phải trả dài hạn 19,348,801,142 19,251,315,542 19,237,606,738 19,036,831,988
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,322,784,840,033 11,176,192,563,954 10,949,617,906,654 10,565,768,023,781
I. Vốn chủ sở hữu 11,323,007,247,239 11,176,462,905,528 10,949,742,248,228 10,565,691,012,406
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,621,123,260,000 7,621,123,260,000 7,621,123,260,000 7,621,123,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,405,009,930,000 7,405,009,930,000 7,405,009,930,000 7,405,009,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi 216,113,330,000 216,113,330,000 216,113,330,000 216,113,330,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,770,104,566,476 6,770,104,566,476 6,770,104,566,476 6,770,104,566,476
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -5,502,116,030,924 -5,502,116,030,924 -5,502,116,030,924 -5,502,116,030,924
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -44,378,861,975 137,395,690,867 -62,754,421,215 27,877,140,003
8. Quỹ đầu tư phát triển 67,054,931,893 67,054,931,893 67,054,931,893 67,054,931,893
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,075,580,670,604 1,119,957,532,336 1,334,315,882,143 1,492,115,304,770
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 560,515,599,032 464,610,950,249 1,136,720,957,302 1,214,241,322,044
- LNST chưa phân phối kỳ này 515,065,071,572 655,346,582,087 197,594,924,841 277,873,982,726
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,335,638,711,165 962,942,954,880 722,014,059,855 89,531,840,188
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -222,407,206 -270,341,574 -124,341,574 77,011,375
1. Nguồn kinh phí -222,407,206 -270,341,574 -124,341,574 77,011,375
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 34,198,411,622,964 34,077,370,564,630 34,369,256,637,428 33,962,693,552,979
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.