TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,306,121,751,392 |
23,714,448,676,566 |
24,016,136,570,954 |
21,355,768,752,035 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,445,072,485,860 |
4,569,359,741,279 |
4,806,052,249,303 |
4,701,287,854,478 |
|
1. Tiền |
1,309,926,337,361 |
1,281,243,800,041 |
1,412,913,809,759 |
1,460,689,718,914 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,135,146,148,499 |
3,288,115,941,238 |
3,393,138,439,544 |
3,240,598,135,564 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,241,965,294,708 |
3,832,187,429,751 |
3,550,712,095,407 |
4,074,669,774,475 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
812,192,003,340 |
812,192,003,340 |
812,192,003,340 |
778,141,003,340 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-84,431,685,747 |
-68,584,163,497 |
-100,421,015,100 |
-78,816,221,698 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,514,204,977,115 |
3,088,579,589,908 |
2,838,941,107,167 |
3,375,344,992,833 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,003,366,497,012 |
11,255,093,559,687 |
12,130,965,817,395 |
9,226,856,854,818 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,556,747,024,523 |
2,230,160,573,837 |
3,204,962,755,425 |
2,257,372,100,271 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,360,648,611,755 |
5,211,224,531,139 |
5,496,803,568,507 |
5,953,121,868,572 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
186,604,500,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
726,135,495,849 |
511,415,787,581 |
449,104,500,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,455,456,518,753 |
3,434,877,656,255 |
3,114,357,258,706 |
973,982,342,387 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-96,591,389,087 |
-132,584,989,125 |
-135,681,601,849 |
-145,616,269,759 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
970,235,219 |
|
1,419,336,606 |
1,392,313,347 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,495,554,285,277 |
3,931,361,452,705 |
3,390,603,663,340 |
3,231,065,041,744 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,527,186,442,680 |
3,972,097,514,528 |
3,429,860,217,887 |
3,268,452,522,071 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-31,632,157,403 |
-40,736,061,823 |
-39,256,554,547 |
-37,387,480,327 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
120,163,188,535 |
126,446,493,144 |
137,802,745,509 |
121,889,226,520 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
27,240,449,906 |
18,855,130,329 |
29,681,357,606 |
25,405,679,252 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
77,587,501,392 |
96,157,602,327 |
92,184,344,303 |
84,721,590,937 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,335,237,237 |
11,433,760,488 |
15,937,043,600 |
11,761,956,331 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,892,289,871,572 |
10,362,921,888,064 |
10,353,120,066,474 |
12,605,924,800,944 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
509,183,732,267 |
633,709,369,630 |
726,139,920,337 |
1,575,878,993,539 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
82,755,999,380 |
187,786,446,539 |
187,097,031,417 |
186,549,734,990 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
466,108,608,362 |
484,014,635,948 |
577,134,601,777 |
1,427,420,971,406 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-39,680,875,475 |
-38,091,712,857 |
-38,091,712,857 |
-38,091,712,857 |
|
II.Tài sản cố định |
4,074,413,859,019 |
4,177,622,996,556 |
3,994,485,753,799 |
3,746,676,864,798 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,962,346,846,588 |
2,947,765,467,664 |
2,789,458,025,734 |
2,682,608,444,294 |
|
- Nguyên giá |
9,042,113,916,814 |
9,115,092,032,601 |
8,953,406,452,788 |
8,921,366,233,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,079,767,070,226 |
-6,167,326,564,937 |
-6,163,948,427,054 |
-6,238,757,789,023 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
233,247,266,653 |
245,232,106,009 |
234,456,794,242 |
228,071,368,088 |
|
- Nguyên giá |
278,947,008,106 |
296,299,588,599 |
290,276,244,156 |
290,276,244,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,699,741,453 |
-51,067,482,590 |
-55,819,449,914 |
-62,204,876,068 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
878,819,745,778 |
984,625,422,883 |
970,570,933,823 |
835,997,052,416 |
|
- Nguyên giá |
1,162,657,411,643 |
1,308,776,019,187 |
1,308,642,492,522 |
1,187,869,373,066 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-283,837,665,865 |
-324,150,596,304 |
-338,071,558,699 |
-351,872,320,650 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
573,675,119,779 |
932,729,947,570 |
795,269,154,835 |
581,086,222,683 |
|
- Nguyên giá |
678,775,357,136 |
1,059,134,512,614 |
924,530,904,793 |
662,353,138,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,100,237,357 |
-126,404,565,044 |
-129,261,749,958 |
-81,266,916,135 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
385,143,227,779 |
221,483,991,062 |
302,150,419,852 |
456,249,370,702 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
456,249,370,702 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
385,143,227,779 |
221,483,991,062 |
302,150,419,852 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,997,881,656,251 |
3,017,845,424,399 |
3,098,729,202,185 |
4,763,507,837,998 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,529,022,668,109 |
2,523,266,273,447 |
2,498,518,103,833 |
4,346,036,170,624 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
339,821,218,009 |
339,541,380,819 |
362,543,328,219 |
336,613,897,241 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-55,142,229,867 |
-55,142,229,867 |
-55,142,229,867 |
-55,142,229,867 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
184,180,000,000 |
210,180,000,000 |
292,810,000,000 |
136,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,351,992,276,477 |
1,379,530,158,847 |
1,436,345,615,466 |
1,482,525,511,224 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,250,091,177,720 |
1,218,494,224,260 |
1,201,072,198,876 |
1,274,611,683,299 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
26,054,834,718 |
34,065,311,089 |
27,537,404,658 |
13,216,901,744 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
75,846,264,039 |
126,970,623,498 |
207,736,011,932 |
194,696,926,181 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
34,198,411,622,964 |
34,077,370,564,630 |
34,369,256,637,428 |
33,961,693,552,979 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,875,626,782,931 |
22,901,178,000,676 |
23,419,638,730,774 |
23,396,925,529,198 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,671,136,185,066 |
19,205,130,848,586 |
20,037,215,609,684 |
18,262,168,418,210 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,599,507,538,147 |
1,423,001,572,384 |
1,723,666,121,325 |
1,346,135,506,121 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
539,137,606,952 |
1,282,425,516,531 |
721,544,103,554 |
466,231,577,172 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
177,919,969,637 |
206,498,148,149 |
199,123,170,678 |
90,378,078,391 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,666,582,578 |
69,540,841,232 |
49,893,863,736 |
10,849,511,505 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
671,902,557,956 |
458,852,274,920 |
518,734,584,760 |
549,066,824,364 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,634,650,100 |
563,063,750 |
403,241,282 |
602,765,067 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,309,570,288,176 |
3,129,070,069,515 |
3,242,107,480,670 |
3,646,249,888,614 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,307,234,208,603 |
12,609,079,624,806 |
13,560,511,765,697 |
12,138,884,540,426 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
134,515,038 |
135,555,903 |
80,661,588 |
80,661,588 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,428,267,879 |
25,964,181,396 |
21,150,616,394 |
13,689,064,962 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,204,490,597,865 |
3,696,047,152,090 |
3,382,423,121,090 |
5,134,757,110,988 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
1,139,280,859,308 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,128,960,799 |
5,966,966,908 |
2,698,111,888 |
9,698,867 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
36,113,854,280 |
39,825,907,332 |
36,602,042,242 |
37,617,762,663 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,799,858,097,947 |
3,360,259,828,253 |
3,084,250,748,732 |
4,862,086,848,533 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
208,760,024,389 |
270,743,134,055 |
239,634,611,490 |
216,005,968,937 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
19,348,801,142 |
19,251,315,542 |
19,237,606,738 |
19,036,831,988 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,322,784,840,033 |
11,176,192,563,954 |
10,949,617,906,654 |
10,565,768,023,781 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,323,007,247,239 |
11,176,462,905,528 |
10,949,742,248,228 |
10,565,691,012,406 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,621,123,260,000 |
7,621,123,260,000 |
7,621,123,260,000 |
7,621,123,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,405,009,930,000 |
7,405,009,930,000 |
7,405,009,930,000 |
7,405,009,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
216,113,330,000 |
216,113,330,000 |
216,113,330,000 |
216,113,330,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,770,104,566,476 |
6,770,104,566,476 |
6,770,104,566,476 |
6,770,104,566,476 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-5,502,116,030,924 |
-5,502,116,030,924 |
-5,502,116,030,924 |
-5,502,116,030,924 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-44,378,861,975 |
137,395,690,867 |
-62,754,421,215 |
27,877,140,003 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
67,054,931,893 |
67,054,931,893 |
67,054,931,893 |
67,054,931,893 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,075,580,670,604 |
1,119,957,532,336 |
1,334,315,882,143 |
1,492,115,304,770 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
560,515,599,032 |
464,610,950,249 |
1,136,720,957,302 |
1,214,241,322,044 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
515,065,071,572 |
655,346,582,087 |
197,594,924,841 |
277,873,982,726 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,335,638,711,165 |
962,942,954,880 |
722,014,059,855 |
89,531,840,188 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-222,407,206 |
-270,341,574 |
-124,341,574 |
77,011,375 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-222,407,206 |
-270,341,574 |
-124,341,574 |
77,011,375 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
34,198,411,622,964 |
34,077,370,564,630 |
34,369,256,637,428 |
33,962,693,552,979 |
|